Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dainty

  • 1 dainty

    /'deinti/ * tính từ - ngon, chọn lọc (món ăn) =a dainty morsel+ miếng ăn ngon - thanh nhã; xinh xắn; dễ thương =a dainty foot+ bàn chân xinh xắn =a dainty girl+ cô gái xinh xắn dễ thương - khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn - chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ !to be born with a dainty tooth - kén ăn, ăn uống khó tính

    English-Vietnamese dictionary > dainty

  • 2 die Delikatesse

    - {dainty} - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {tact} sự khéo xử, tài xử trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Delikatesse

  • 3 elegant

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {doggy} chó, chó má, thích chó - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ, nhã nhặn - {jaunty} vui nhộn, vui vẻ, hoạt bát, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {nifty} diện sộp - {polished} bóng, láng - {posh} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao, duyên dáng - {stylish} kiểu cách - {tony} sang = sehr elegant {nob}+ = nicht elegant {inelegant; unfashionable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elegant

  • 4 schmackhaft

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {flavorous} thơm ngon - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí - {palatable} làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {savoury} có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {tasteful} nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ - {tasty} nền - {toothsome} ngon lành = schmackhaft machen {to relish; to season}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmackhaft

  • 5 zierlich

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {graceful} có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, không pha - {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ - {slim} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, láu, khôn lỏi, xảo quyệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zierlich

  • 6 anmutig

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {charming} đẹp, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn - {comely} dễ thương, lịch sự, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {graceful} có duyên, phong nhã - {gracious} thanh thanh, có lòng tốt, tử tế, từ bi, nhân từ, độ lượng, khoan dung, dễ chịu, gracious me!, good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi! - {svelte} mảnh khảnh, mảnh dẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anmutig

  • 7 lecker

    - {appetizing} làm cho ăn ngon miệng, ngon lành - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, khoái - {luscious} thơm ngát, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {tasty} nhã, nền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lecker

  • 8 der Bissen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {gob} thuỷ thủ, cục đờm, mồm - {morsel} mấu = ein guter Bissen! {what a dainty morsel!}+ = der eingetunkte Bissen {sop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bissen

  • 9 niedlich

    - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {dinky} có duyên, ưa nhìn - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, dễ dãi, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedlich

  • 10 umständlich

    - {circuitous} loanh quanh, vòng quanh - {circular} tròn, vòng - {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {fiddle-faddle} lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn, vớ vẩn!, láo toét! - {long-winded} dài hơi, dài dòng, chán ngắt - {precise} đúng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {roundabout} theo đường vòng, quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp - {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả = umständlich reden {to speechify}+ = laut und umständlich {fussy}+ = umständlich erzählen {to detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umständlich

  • 11 geziert

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {coy} bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {demure} nghiêm trang, từ tốn, kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo - {euphuistic} cầu kỳ, kiểu cách - {finical} quá tỉ mỉ - {finicking} - {flowery} có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ - {foppish} công tử bột, thích chưng diện - {genteel} lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, đúng mốt - {niminy-piminy} điệu bộ màu mèo, õng ẹo - {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị, ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh - {stagy} có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geziert

  • 12 wählerisch

    - {choice} - {choosy} hay kén cá chọn canh khó chiều - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó chiều, kén cá chọn canh - {finical} cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ - {finicking} - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khảnh, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết - {squeamish} hay buồn nôn, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ = er ist sehr wählerisch {he is very particular}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wählerisch

  • 13 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

  • 14 tibit

    /'titbit/ * danh từ - miếng ngon =dainty tibit+ miếng ngon, cao lương mỹ vị - tin tức chọn lọc

    English-Vietnamese dictionary > tibit

См. также в других словарях:

  • Dainty — Dain ty, a. [Compar. {Daintier}; superl. {Daintiest}.] 1. Rare; valuable; costly. [Obs.] [1913 Webster] Full many a deynt[ e] horse had he in stable. Chaucer. [1913 Webster] Note: Hence the proverb dainty maketh dearth, i. e., rarity makes a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dainty — [dān′tē] n. pl. dainties [ME deinte, excellent, fine, orig., feeling of esteem < Anglo Fr deinté < OFr deinté < L dignitas, worth, DIGNITY] a choice food; delicacy adj. daintier, daintiest 1. delicious and choice [a dainty morsel] 2.… …   English World dictionary

  • Dainty — Dain ty, n.; pl. {Dainties}. [OE. deinie, dainte, deintie, deyntee, OF. deinti[ e] delicacy, orig., dignity, honor, fr. L. dignitas, fr. dignus worthy. See {Deign}, and cf. {Dignity}.] 1. Value; estimation; the gratification or pleasure taken in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dainty — [adj1] delicate, fragile, fine airy, attractive, beautiful, bonny, charming, choice, comely, cute, darling, delectable, delicious, delightful, diaphanous, elegant, ethereal, exquisite, fair, feeble, frail, graceful, lacy, light, lovely, neat,… …   New thesaurus

  • dainty — 1 delicate, exquisite, *choice, elegant, recherché, rare Analogous words: petite, diminutive, little, *small: pretty, bonny, fair, lovely, *beautiful: *delightful, delectable, delicious Antonyms: gross Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • dainty — ► ADJECTIVE (daintier, daintiest) 1) delicately small and pretty. 2) fastidious and fussy when eating. ► NOUN (pl. dainties) ▪ a small appetizing item of food. DERIVATIVES daintily …   English terms dictionary

  • dainty — UK [ˈdeɪntɪ] / US adjective Word forms dainty : adjective dainty comparative daintier superlative daintiest 1) small and attractive in a delicate way dainty china cups 2) a dainty movement or action is small and graceful Mary took dainty bites… …   English dictionary

  • dainty — dain|ty1 [ˈdeınti] adj comparative daintier superlative daintiest 1.) small, pretty, and delicate ▪ a dainty gold chain ▪ a child with dainty features 2.) moving or done in a careful way, using small movements ▪ a dainty walk >daintily adv …   Dictionary of contemporary English

  • dainty — {{11}}dainty (adj.) c.1300, delightful, pleasing, from DAINTY (Cf. dainty) (n.). Meaning evolved in Middle English to choice, excellent (late 14c.) to delicately pretty. {{12}}dainty (n.) c.1300, excellence, elegance; a luxury, from O.Fr. deintie …   Etymology dictionary

  • dainty — daintily, adv. daintiness, n. /dayn tee/, adj., daintier, daintiest, n., pl. dainties. adj. 1. of delicate beauty; exquisite: a dainty lace handkerchief. 2. pleasing to the taste and, often, temptingly served or delicate; delicious: dainty… …   Universalium

  • dainty — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. delicate, exquisite; fastidious, neat; delicious. See beauty, taste, care, food. II (Roget s IV) modif. 1. [Notable for fineness or fragility] Syn. delicate, fragile, petite, frail, thin, light,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»