Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

dac

  • 1 mortal

    /'mɔ:tl/ * tính từ - chết, có chết =man is mortal+ người ta ai cũng chết =the mortal remains+ xác chết, tử thi - nguy đến tính mạng, tử =a mortal wound+ vết tử thương =a mortal enemy+ kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung =a mortal fight+ cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn - lớn, trọng đại =a mortal sin+ tội lớn, đại tội, trọng tội - (từ lóng) ghê gớm, cực =a mortal fight+ cơn khủng hoảng ghê gớm - (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ =for ten mortal hours+ trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc * danh từ - vật có chết, con người -(đùa cợt) người

    English-Vietnamese dictionary > mortal

  • 2 alburnum

    /æl'bə:nəm/ * danh từ - dác (gỗ)

    English-Vietnamese dictionary > alburnum

  • 3 ambassador

    /æm'bæsədə/ * danh từ - đại sứ =ambassador extraordinary and pleinportentiary+ đại sứ dặc nhiệm toàn quyền - người đại diện sứ giả =to act as somebody's ambassador+ làm đại diện cho ai

    English-Vietnamese dictionary > ambassador

  • 4 cabinet

    /'kæbinit/ * danh từ - tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý) =a medicine cabinet+ tủ đựng thuốc =a filing cabinet+ tủ đựng hồ sơ =a china cabinet+ tủ đựng cốc tách bát đĩa - vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm) - nội các, chính phủ =cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng =cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng =cabinet council+ hội đồng nội các; hội đồng chính phủ =cabinet crisis+ khủng hoảng nội các - phòng riêng

    English-Vietnamese dictionary > cabinet

  • 5 condenserery

    /kən'densəri/ * danh từ - nhà máy sữa dặc

    English-Vietnamese dictionary > condenserery

  • 6 cossack

    /'kɔsæk/ * danh từ - người Cô-dắc

    English-Vietnamese dictionary > cossack

  • 7 donkey

    /'dɔɳki/ * danh từ - con lừa - người ngu đần (như lừa) - Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ - (kỹ thuật) (như) donkey-engine !donkey's years - (từ lóng) thời gian dài dằng dặc !to talk the hind leg off a donkey - (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > donkey

  • 8 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

  • 9 pole

    /poul/ * danh từ - cực =north pole+ bắc cực =south pole+ nam cực =magmetic pole+ cực từ =negative pole+ cực âm =positive pole+ cực dương - (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau) - điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...) !to be poles asunder !to be as wide as the poles apart - hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau * danh từ - cái sào - sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét) - cột (để chăng lều...) - cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa) !under bare poles - (hàng hải) không giương buồm - xơ xác dạc dài !up the pole - (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc - say * ngoại động từ - đẩy bằng sào - cắm cột, chống bằng cột * danh từ - Pole người Ba lan

    English-Vietnamese dictionary > pole

  • 10 roll

    /'roulkɔ:l/ * danh từ - cuốn, cuộn, súc, ổ =rolls of paper+ những cuộn giấy =a roll of bread+ ổ bánh mì =a roll of hair+ búi tóc =a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá - ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) - văn kiện, hồ sơ =the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ - danh sách =a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng =to call the roll+ gọi tên, điểm danh - mép gập xuống (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền - (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn * danh từ - sự lăn tròn =to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ - sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn =the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng - (hàng không) sự lộn vòng (máy bay) * ngoại động từ - lăn, vần =to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng - cuốn, quấn, cuộn =to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá =to roll a blanket+ cuốn một cái chăn =to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn =to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại - đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang =to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng =to roll one's rs+ rung những chữ r - lăn (đường...), cán (kim loại) - làm cho cuồn cuộn =the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển =chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn * nội động từ - lăn - quay quanh (hành tinh...) - lăn mình =to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ =to roll in money (riches)+ ngập trong của cải - ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...) - chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người) - chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...) - tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người) - rền, đổ hồi (sấm, trống...) - cán được =this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán - (hàng không) lộn vòng !to roll away - lăn đi, lăn ra xa - tan đi (sương mù...) !to roll by - trôi đi, trôi qua (thời gian...) !to roll in - lăn vào - đổ dồn tới, đến tới tấp !to roll on !to roll by to roll out - lăn ra, lăn ra ngoài - đọc sang sảng dõng dạc !to roll over - lăn mình, lăn tròn - đánh (ai) ngã lăn ra !to roll up - cuộn (thuốc lá); cuộn lại =to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn - bọc lại, gói lại, bao lại - tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...) - (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > roll

  • 11 sap

    /sæp/ * danh từ - nhựa cây - nhựa sống =the sap of youth+ nhựa sống của thanh niên - (thực vật học) gỗ dác * ngoại động từ - làm cho hết nhựa - làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin) * danh từ - (quân sự) hầm, hào (đánh lấn) - (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...) * ngoại động từ - (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn) - phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại =science is sapping old beliefs+ khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ * nội động từ - (quân sự) đào hầm hào - đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào * danh từ - sự siêng năng, người cần cù - công việc vất vả, công việc mệt nhọc - (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ * nội động từ - (từ lóng) học gạo

    English-Vietnamese dictionary > sap

  • 12 sap-wood

    /'sæpwud/ * danh từ - (thực vật học) gỗ dác

    English-Vietnamese dictionary > sap-wood

См. также в других словарях:

  • DAC-1 — DAC 1, for Design Augmented by Computer, was one of the earliest graphical computer aided design systems. Developed by General Motors, IBM was brought in as a partner in 1960 and the two developed the system and released it to production in 1963 …   Wikipedia

  • dać — {{/stl 13}}{{stl 17}}ZOB. {{/stl 17}}{{stl 7}}dawać{{/stl 7}}{{stl 17}}ZOB. {{/stl 17}}{{stl 7}}buzi dać; ja ci [wam] dam; nie dać [nie zapłacić] (złamanego) grosza [centa]; nie dać {{/stl 7}}{{stl 8}}{czegoś} {{/stl 8}}{{stl 7}}poznać po sobie;… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • DAC — is a three letter abbreviation with multiple uses: Contents 1 Culture 2 Sports 3 Technology …   Wikipedia

  • dac — DAC, Ă, daci, ce, adj. s.m. şi f. 1. adj. Care se referă la Dacia sau la populaţia ei, privitor la Dacia sau la populaţia ei; dacic. 2. s.m. şi f. Persoană care făcea parte din populaţia de bază a Daciei. – Din lat. Dacus. Trimis de ana zecheru,… …   Dicționar Român

  • DAC-1 — DAC 1, acronyme de Design Augmented by Computer, était l un des premiers systèmes graphiques de CAO. Conçu initialement par General Motors, puis en partenariat avec IBM à partir de 1960, il a été utilisé industriellement en 1963. Il a été… …   Wikipédia en Français

  • DAC — Saltar a navegación, búsqueda DAC puede referirse a: Conversión digital analógica (del inglés Digital to Analog Conversion) Diseño asistido por computador Aeropuerto Internacional Zia (Bangladesh), en su código IATA. Obtenido de DAC Categorías:… …   Wikipedia Español

  • DAC — The Departmental Advisory Committee on Arbitration Law. A committee set up in 1985 and disbanded in 1997, which examined the operation of arbitration legislation and improvements to the system of arbitration in England and Wales. Under the… …   Law dictionary

  • DAC-1 — (Design Augmented by Computer) war ein frühes CAD (computer aided design) System, das 1964 von General Motors vorgestellt wurde. Das DAC 1 Projekt, anfänglich “Digital Design” genannt, wurde 1959 von einer fünfköpfigen Gruppe begonnen. Das Ziel… …   Deutsch Wikipedia

  • DAC — sigla ES ingl. Digital to Analog Converter, convertitore analogico digitale …   Dizionario italiano

  • dąć — w czyjąś dudkę zob. dudka …   Słownik frazeologiczny

  • DAC — (Digital to Analog Convertor) device which converts digital signals into analog signals (Computers, Telecommunications) …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»