Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

da+raiz

  • 1 arise

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arise

  • 2 arisen

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arisen

  • 3 arose

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arose

  • 4 rhizoid

    /'raizɔid/ * danh từ - (thực vật học) rễ giả

    English-Vietnamese dictionary > rhizoid

  • 5 rhizome

    /'raizəm/ * danh từ - (thực vật học) thân rễ

    English-Vietnamese dictionary > rhizome

  • 6 rise

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > rise

  • 7 risen

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > risen

  • 8 riser

    /'raizə/ * danh từ - người dậy =an early riser+ người (hay) dậy sớm =a late riser+ người (hay) dậy muộn - (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang) - (kỹ thuật) ống đứng

    English-Vietnamese dictionary > riser

  • 9 allegorize

    /'æligəraiz/ Cách viết khác: (allegorise)/'æligəraiz/ * động từ - phúng dụ, nói bóng, ngụ ý - đặt thành chuyện ngụ ngôn - đặt thành biểu tượng

    English-Vietnamese dictionary > allegorize

  • 10 authorise

    /'ɔ:θəraiz/ Cách viết khác: (authorise)/'ɔ:θəraiz/ * ngoại động từ - cho quyền, uỷ quyền, cho phép =to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì - là căn cứ, là cái cớ chính đáng =his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ

    English-Vietnamese dictionary > authorise

  • 11 authorize

    /'ɔ:θəraiz/ Cách viết khác: (authorise)/'ɔ:θəraiz/ * ngoại động từ - cho quyền, uỷ quyền, cho phép =to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì - là căn cứ, là cái cớ chính đáng =his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ

    English-Vietnamese dictionary > authorize

  • 12 bowdlerise

    /'baudləraiz/ Cách viết khác: (bowdlerize)/'baudləraiz/ * nội động từ - lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)

    English-Vietnamese dictionary > bowdlerise

  • 13 bowdlerize

    /'baudləraiz/ Cách viết khác: (bowdlerize)/'baudləraiz/ * nội động từ - lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)

    English-Vietnamese dictionary > bowdlerize

  • 14 categorise

    /'kætigəraiz/ Cách viết khác: (categorize)/'kætigəraiz/ * danh từ - chia loại, phân loại

    English-Vietnamese dictionary > categorise

  • 15 categorize

    /'kætigəraiz/ Cách viết khác: (categorize)/'kætigəraiz/ * danh từ - chia loại, phân loại

    English-Vietnamese dictionary > categorize

  • 16 characterise

    /'kæriktəraiz/ Cách viết khác: (characterise)/'kæriktəraiz/ * ngoại động từ - biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm =he is characterized his carefulness+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    English-Vietnamese dictionary > characterise

  • 17 characterize

    /'kæriktəraiz/ Cách viết khác: (characterise)/'kæriktəraiz/ * ngoại động từ - biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm =he is characterized his carefulness+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    English-Vietnamese dictionary > characterize

  • 18 circularise

    /'sə:kjuləraiz/ Cách viết khác: (circularise)/'sə:kjuləraiz/ * ngoại động từ - gửi thông tri, gửi thông tư - gửi giấy báo (cho khách hàng)

    English-Vietnamese dictionary > circularise

  • 19 circularize

    /'sə:kjuləraiz/ Cách viết khác: (circularise)/'sə:kjuləraiz/ * ngoại động từ - gửi thông tri, gửi thông tư - gửi giấy báo (cho khách hàng)

    English-Vietnamese dictionary > circularize

  • 20 contemporise

    /kən'tempəraiz/ Cách viết khác: (contemporize)/kən'tempəraiz/ * ngoại động từ - đồng thời hoá

    English-Vietnamese dictionary > contemporise

См. также в других словарях:

  • Raíz (botánica) — Saltar a navegación, búsqueda …   Wikipedia Español

  • Raíz cuadrada de 5 — Saltar a navegación, búsqueda La raíz cuadrada de 5 es el número real positivo que, cuando es multiplicado por si mismo, da el número primo 5. Este número es notable en parte porque aparece en la fórmula para el número áureo. Puede ser denotado… …   Wikipedia Español

  • Raíz primaria — Saltar a navegación, búsqueda La raíz primaria del diente de león, sumamente profunda y al intentar extirparla, quedan brotes para salir de nuevo La raíz primaria de una planta es la raíz que crece verticalmente hacia abajo. Forma un centro del… …   Wikipedia Español

  • Raíz enésima de un número — Saltar a navegación, búsqueda La raíz enésima de un número a es igual a b , es decir Contenido 1 Partes de la raíz enésima 2 Casos de raíz enésima …   Wikipedia Español

  • Raíz — Saltar a navegación, búsqueda La palabra raíz tiene varios significados, todos derivados del término botánico que han sido adoptados en otras áreas del conocimiento: Botánica Raíz: órgano subterráneo de las plantas que absorbe el agua y los… …   Wikipedia Español

  • raíz — (Del lat. radix, ĭcis). 1. f. Bot. Órgano de las plantas que crece en dirección inversa a la del tallo, carece de hojas e, introducido en tierra o en otros cuerpos, absorbe de estos o de aquella las materias necesarias para el crecimiento y… …   Diccionario de la lengua española

  • raíz — sustantivo femenino 1. Área: botánica Parte de las plantas que crece en sentido contrario al tallo y por la cual la planta se fija al suelo y absorbe los alimentos que necesita: Este árbol tiene las raíces muy profundas. 2. Parte de una cosa por… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Raíz mixta — Saltar a navegación, búsqueda Los sistemas de numeración de raíz mixta (o también base combinada) son sistemas de numeración posicionales no estandard en los que la base o raíz varía de una posición a otra. Tal representación numérica es… …   Wikipedia Español

  • raiz — Raiz. Preposition. Tout contre, joignant. Il n a plus d usage que dans cette phrase, Raiz pied, raiz terre, qui signifie Joignant la terre, à fleur de terre, au niveau de la terre. On a abbatu cette maison, cette place, ces fortifications raiz… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Raíz de una función — Saltar a navegación, búsqueda Si busca la raíz enésima de un número, vea Función raíz. En matemática, se conoce como raíz (o cero) de una función (definida sobre un cierto cuerpo algebraico) f (x) a todo elemento x perteneciente al dominio de… …   Wikipedia Español

  • Raíz de la unidad — Saltar a navegación, búsqueda En matemática, las raíces n ésimas de la unidad, o números de de Moivre, son todos los números complejos que resultan 1 cuando son elevados a una potencia dada n. Se puede demostrar que están localizados en el… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»