-
61 lustful
/'lʌstful/ * tính từ - dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng -
62 mistrustful
/'mis'trʌstful/ * tính từ - không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi -
63 trustful
/'trʌstful/ * tính từ - hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ
Страницы