Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

dɪˈtenʃən

  • 1 ten

    /ten/ * tính từ - mười, chục =to be ten+ lên mười (tuổi) * danh từ - số mười - nhóm mười, bộ mười =in tens+ từng mười, từng bộ mười - quân bài mười - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ mười đô la !the upper ten - tầng lớp quý tộc

    English-Vietnamese dictionary > ten

  • 2 ten

    n. Kaum

    English-Hmong dictionary > ten

  • 3 ten thousand

    Kaum txhiab; ib meem

    English-Hmong dictionary > ten thousand

  • 4 tenability

    /,tenə'biliti/ Cách viết khác: (tenableness) /'tenəblnis/ * danh từ - tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được - tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic

    English-Vietnamese dictionary > tenability

  • 5 tenableness

    /,tenə'biliti/ Cách viết khác: (tenableness) /'tenəblnis/ * danh từ - tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được - tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic

    English-Vietnamese dictionary > tenableness

  • 6 tendential

    /ten'denʃəs/ Cách viết khác: (tendential) /ten'denʃəl/ * tính từ - có xu hướng, có khuynh hướng - có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ =tendentious reports+ những bản báo cáo có dụng ý

    English-Vietnamese dictionary > tendential

  • 7 tendentious

    /ten'denʃəs/ Cách viết khác: (tendential) /ten'denʃəl/ * tính từ - có xu hướng, có khuynh hướng - có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ =tendentious reports+ những bản báo cáo có dụng ý

    English-Vietnamese dictionary > tendentious

  • 8 attention

    /ə'tenʃn/ * danh từ - sự chú ý =to pay attention to+ chú ý tới =to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý - sự chăm sóc =to receive attention at a hospital+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện - (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai =to show attentions to somebody+ ân cần chu đáo với ai - (quân sự) tư thế đứng nghiêm =Attention!+ nghiêm! =to come to (stand at) attention+ đứng nghiêm !to pay attention - (xem) pay

    English-Vietnamese dictionary > attention

  • 9 tenable

    /'tenəbl/ * tính từ - giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...) =a tenable town+ thành phố cố thủ được - cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic =a tenable theory+ một lý thuyết có thể bảo vệ được =a tenable solution+ một giải pháp lôgic

    English-Vietnamese dictionary > tenable

  • 10 tenancy

    /'tenəsi/ * danh từ - sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh =expiration of tenancy+ sự mãn hạn thuê - thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh =during his tenancy of the house+ trong thời gian anh ta thuê nhà - nhà thuê, đất thuê mướn

    English-Vietnamese dictionary > tenancy

  • 11 tenant

    /'tenənt/ * danh từ - người thuê mướn (nhà, đất...) - tá điền - người ở, người chiếm cứ * ngoại động từ - thuê (nhà, đất) - ở, ở thuê

    English-Vietnamese dictionary > tenant

  • 12 tenantable

    /'tenəntəbl/ * tính từ - có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)

    English-Vietnamese dictionary > tenantable

  • 13 tenantless

    /'tenəntlis/ * tính từ - không có người thuê - không có người ở

    English-Vietnamese dictionary > tenantless

  • 14 tenantry

    /'tenəntri/ * danh từ - những tá điền; những người thuê nhà đất

    English-Vietnamese dictionary > tenantry

  • 15 tench

    /tenʃ/ * danh từ - (động vật học) cá tinca (họ cá chép)

    English-Vietnamese dictionary > tench

  • 16 tenner

    /'tenə/ * danh từ - (thông tục) giấy mười bảng (Anh); giấy mười đô la (Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > tenner

  • 17 tenon

    /tenən/ * danh từ - mộng (đồ mộc...) * ngoại động từ - cắt mộng - ghép mộng

    English-Vietnamese dictionary > tenon

  • 18 tenor

    /'tenə/ * danh từ - phương hướng chung, tiến trình - ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính =the tenor of his speech+ tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta - kỳ hạn (hối phiếu) - (pháp lý) bản sao (tài liệu - (âm nhạc) giọng nam cao - (âm nhạc) bè têno - (âm nhạc) kèn têno

    English-Vietnamese dictionary > tenor

  • 19 tensility

    /ten'siliti/ * danh từ - tính căng dãn

    English-Vietnamese dictionary > tensility

  • 20 tension

    /'tenʃn/ * danh từ - sự căng - trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng =to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng - (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...) - (điện học) điện áp

    English-Vietnamese dictionary > tension

См. также в других словарях:

  • Ten-pin bowling — is a competitive sport in which a player (the “bowler”) rolls a bowling ball down a wooden or synthetic (polyurethane) lane with the objective of scoring points by knocking down as many pins as possible. The convert|41.5|in|cm|0|lk=on|sing=on… …   Wikipedia

  • Ten (Pearl Jam album) — Ten Studio album by Pearl Jam Released August 27, 1991 …   Wikipedia

  • Ten News — is the news service of Network Ten in Australia. Its one hour flagship local metropolitan bulletin is shown at 5.00pm weeknights, alongside national early, morning, weekend and late editions presented from Sydney. A number of other news and… …   Wikipedia

  • Ten (альбом) — Ten Студийный альбом Pearl Jam Дата выпуска 27 августа 1991 24 марта 2009 (Переиздание) Записан …   Википедия

  • Ten-code — Ten codes, properly known as ten signals, are code words used to represent common phrases in voice communication, particularly by law enforcement and in Citizen s Band (CB) radio transmissions. The codes, developed in 1937 and expanded in 1974 by …   Wikipedia

  • Ten Years After — en 2009. Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Ten Shin Han — 天津飯 Sexo Masculino Fecha de nacimiento Año 733 Origen en Manga Primera aparición Volumen 10, capítulo 113 (Manga) Episodio 82 de Dragon Ba …   Wikipedia Español

  • Ten Years After — Ten Years After, 2004 …   Википедия

  • TEN — steht für: Toxische epidermale Nekrolyse eine Hautveränderung mit blasiger Ablösungen der Epidermis Transeuropäische Netze (Trans European Networks), Beitrag der EU zur Umsetzung und Entwicklung des Binnenmarktes Third World European Network,… …   Deutsch Wikipedia

  • Ten Shin Han — Personnage de fiction apparaissant dans Dragon Ball Nom original 天津飯 …   Wikipédia en Français

  • Ten Minutes Older — Título Ten Minutes Older Ficha técnica Dirección Bernardo Bertolucci Mike Figgis Jiří Menzel István Szabó Volker Schlöndorff Michael Radford Je …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»