-
121 affectation
[ˌæfekˈteɪʃən]affectation искусственность (языка, стиля) affectation притворство, аффектация, жеманство -
122 affection
[əˈfekʃən]affection болезнь; mental affection психическое заболевание, душевная болезнь affection (часто pl) привязанность, любовь (towards, for); the object of his affections предмет его любви affection болезнь; mental affection психическое заболевание, душевная болезнь mental: affection психический; mental affection душевная болезнь affection (часто pl) привязанность, любовь (towards, for); the object of his affections предмет его любви -
123 affectionate
[əˈfekʃnɪt]affectionate любящий; нежный; affectionate farewell нежное прощание affectionate любящий; нежный; affectionate farewell нежное прощание -
124 feck
[fek]feck шотл. большая часть; большинство feck шотл. сила feck шотл. ценность -
125 affectation
/,æfek'teiʃn/ * danh từ - sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên - sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì) =all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì -
126 affection
/ə'fekʃn/ * danh từ - sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến - tình cảm, cảm xúc =hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người - ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an affection for children+ yêu trẻ =to win someone's affection+ được ai thương yêu - bệnh tật, bệnh hoạn - affection towards khuynh hướng, thiện ý về - tính chất, thuộc tính =figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể - trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...) - lối sống -
127 affectionate
/ə'fekʃnit/ * tính từ - thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến -
128 affectionateness
/ə'fekʃnitnis/ * danh từ - tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến
См. также в других словарях:
FEK — steht für: Freundeskreis Eisenbahn Köln, eine Vereinigung von Freunden der Eisenbahn Friedrich Ebert Krankenhaus Neumünster, ein Neumünsteraner Krankenhaus Siehe auch Feck FEC Diese Seite ist … Deutsch Wikipedia
Fek — Used to show disgust at something, or to describe something disgusting. this is some really fek food that was the fekest thing i have ever seen … Dictionary of american slang
Fek — Used to show disgust at something, or to describe something disgusting. this is some really fek food that was the fekest thing i have ever seen … Dictionary of american slang
FEK — frequency exchange keying … Military dictionary
FEK — File Encryption Key (Computing » Security) … Abbreviations dictionary
fek — is., kki, esk., Ar. fekk Bozma, feshetme, kesme, ayırma, koparma … Çağatay Osmanlı Sözlük
FEK — abbr. Frequency Exchange Keying … Dictionary of abbreviations
FEK' (FÜKU) — Üzüntü veya kızgınlıktan dolayı başını aşağı eğip, nereye gittiğini bilmeden gitmek … Yeni Lügat Türkçe Sözlük
FEK — abbr. File Encryption Key (Verschluesselung) … United dictionary of abbreviations and acronyms
fek — kaldırma; bir hukuki sınırlamanın kaldırılması; sona erdirme; bitirme … Hukuk Sözlüğü
feck — ˈfek noun Etymology: Middle English (Scots) fek, by shortening & alteration from Middle English effect (I) 1. Scotland a. : the greater share … Useful english dictionary