Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

dąb

  • 1 der Experte

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định = der Experte [in] {dab [at,in]; swell [at]}+ = Experte sein für {to be adept at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Experte

  • 2 abtupfen

    - {to dab} đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, đột nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtupfen

  • 3 auftragen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to dish} sắp vào đĩa, làm lõm xuống thành lòng đĩa, đánh bại được, dùng mẹo lừa được, áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại, chạy chân trước khoằm vào - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = auftragen (Speisen) {to serve; to serve up}+ = auftragen (Schminke) {to dab}+ = dick auftragen {to lay it on thick}+ = grob auftragen {to daub}+ = stark auftragen {to lay it on with a trowel}+ = jemandem etwas auftragen {to instruct someone to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftragen

  • 4 tupfen

    - {to dab} đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, đột nhẹ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to swab} lau, + up) thấm bằng miếng gạc, thông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tupfen

  • 5 der Klaps

    - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, cục, vết, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {flip} Flíp, cái búng, cái vụt nhẹ, cú đánh nhẹ mà đau, chuyến bay ngắn - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {slap} cái đập - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái tát, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spank} cái phát vào đít, cái đánh vào đít - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = einen Klaps haben {to be barmy}+ = Er hat einen Klaps. {He is round the bend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klaps

  • 6 der Klecks

    - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, cục, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {splotch} vết bẩn - {spot} đốm, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách = der Klecks (Farbe) {blob}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klecks

  • 7 das Klümpchen

    - {blob} giọt nước, viên tròn, đốm màu, điểm không - {clot} cục, khối, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, vết, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {nodule} hòn nhỏ, mắt nhỏ, mấu nhỏ, cục u nhỏ, bướu nh - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klümpchen

  • 8 können

    (konnte,gekonnt) - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết - {to know (knew,known) hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to may} có lẽ, chúc, cầu mong - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = nicht können {to be unable to do}+ = singen können {to be a singer}+ = etwas gut können {to be great at something}+ = nicht leiden können {to bar; to dislike}+ = etwas sehr gut können... {to be a dab hand at...}+ = nicht bis drei zählen können {to not to know how many beans make five}+ = das ist nichts worauf wir stolz sein können {we haven't got anything to pat ourselves on the back about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > können

См. также в других словарях:

  • dab — dab …   Dictionnaire des rimes

  • Dąb — Dąb …   Deutsch Wikipedia

  • DAB — 〈Abk. für〉 Deutsches Arzneibuch * * * Dab: Symbol für ↑ Diaminobuttersäure in Peptidformeln. * * * DAB [de:|a: be:] = Deutsches Arzneibuch. * * * I DAB,   Digital Audio Broadcasting …   Universal-Lexikon

  • dab — dab1 [dab] vt., vi. dabbed, dabbing [ME dabben, to strike, akin to MDu dabben & Norw dabba < ? IE base * dhabh , to strike] 1. to touch or stroke lightly and quickly 2. to pat with something soft or moist 3. to put on (paint, etc.) with light …   English World dictionary

  • DAB B&B — (Рим,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Sicilia 235, Виа Венето, 00187 Рим, Италия …   Каталог отелей

  • dab — (v.) c.1300, dabben to strike, of unknown origin, perhaps imitative. Modern sense of strike with a slight, quick pressure developed by mid 16c., influenced by Fr. dauber (see DAUB (Cf. daub)). Related: Dabbed; dabbing. As a noun from c.1300,… …   Etymology dictionary

  • dąb — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. dębu, Mc. dębie {{/stl 8}}{{stl 7}} długowieczne drzewo liściaste o grubym pniu i rozłożystych konarach, licznych drobnych owocach zwanych żołędziami, rosnące w umiarkowanej i podzwrotnikowej strefie półkuli… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Dab — Dab, n. [Perh. so named from its quickness in diving beneath the sand. Cf. {Dabchick}.] (Zo[ o]l.) A name given to several species of flounders, esp. to the European species, {Pleuronectes limanda}. The American rough dab is {Hippoglossoides… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dab — (d[a^]b), v. i. [imp. & p. p. {Dabbed} (d[a^]bd); p. pr. & vb. n. {Dabbing}.] [OE. dabben to strice; akin to OD. dabben to pinch, knead, fumble, dabble, and perh. to G. tappen to grope.] 1. To strike or touch gently, as with a soft or moist… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dab — Dab, n. 1. A gentle blow with the hand or some soft substance; a sudden blow or hit; a peck. [1913 Webster] A scratch of her claw, a dab of her beak. Hawthorne. [1913 Webster] 2. A small mass of anything soft or moist. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dab — (d[a^]b), n. [Perh. corrupted fr. adept.] A skillful hand; a dabster; an expert. [Colloq.] [1913 Webster] One excels at a plan or the titlepage, another works away at the body of the book, and the third is a dab at an index. Goldsmith. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»