Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

déflexion

  • 1 deflexion

    /di'flekʃn/ Cách viết khác: (deflexion)/di'flekʃn/ * danh từ - sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch =vertical deflection+ độ lệch đứng =hoiontal deflection+ độ lệch ngang =magnetic deflection+ sự lệch vì từ - (toán học) sự đổi dạng =deflection cuvre+ đường đổi dạng - (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng

    English-Vietnamese dictionary > deflexion

  • 2 die Verbiegung

    - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {distortion} sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự xuyên tạc, tình trạng không rõ và không chính xác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbiegung

  • 3 die Ablenkung

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {diffraction} sự nhiễu xạ - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí - sự quẫn trí = die Ablenkung [von] {diversion [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ablenkung

  • 4 der Ausschlag

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều = der Ausschlag (Zeiger) {deflection; deflexion}+ = der Ausschlag (Medizin) {blotch; efflorescence; exanthema; pimples; rash}+ = den Ausschlag geben {to decide; to tip the scale; to turn the balance; to turn the scale}+ = den Ausschlag gebend {casting}+ = mit Ausschlag verbunden (Medizin) {eruptive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausschlag

  • 5 die Auslenkung

    - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslenkung

  • 6 die Durchbiegung

    - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {sag} sự lún xuống, sự cong xuống, sự chùng, sự sụt giá, sự hạ giá, sự trôi giạt về phía dưới gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchbiegung

  • 7 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

  • 8 deflection

    /di'flekʃn/ Cách viết khác: (deflexion)/di'flekʃn/ * danh từ - sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch =vertical deflection+ độ lệch đứng =hoiontal deflection+ độ lệch ngang =magnetic deflection+ sự lệch vì từ - (toán học) sự đổi dạng =deflection cuvre+ đường đổi dạng - (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng

    English-Vietnamese dictionary > deflection

См. также в других словарях:

  • déflexion — [ deflɛksjɔ̃ ] n. f. • 1754; deflection « mouvement tournant » XVIe; du lat. deflectere « détourner » ♦ Didact. et techn. 1 ♦ Phys. Déviation de la trajectoire d un rayonnement lumineux, d une particule chargée. ⇒ diffraction, dispersion. 2 ♦ Méd …   Encyclopédie Universelle

  • Deflexión — Saltar a navegación, búsqueda En general, el término deflexión hace referencia a la desviación de la dirección de una corriente .[1] De un modo específico, el término deflexión se utiliza en física, análisis estructural, automovilística y… …   Wikipedia Español

  • deflexión V — (EFH) Deflexión en un electrocardiograma que representa la activación ventricular. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • déflexion — DÉFLEXION. sub. fém. Terme de Physique. Action par laquelle un corps se détourne de son chemin en vertu d une cause étrangère. Il se dit particulièrement Des rayons de lumière. La déflexion des rayons de lumière …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Deflexion — De*flex ion, n. See {Deflection}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deflexión — acción de volver a la dirección normal la cabeza del feto en flexión sobre la columna vertebral en ciertas presentaciones de cara Diccionario ilustrado de Términos Médicos.. Alvaro Galiano. 2010 …   Diccionario médico

  • deflexión H — (en cardiología) señal sobre el electrocardiograma de la activación del haz de His. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • deflexion — [dē flek′shən, diflek′shən] n. Brit. sp. of DEFLECTION * * * de·flex·ion (dĭ flĕkʹshən) n. Chiefly British Variant of deflection. * * * …   Universalium

  • deflexión — f. Fís. Desviación de la dirección de una corriente …   Diccionario de la lengua española

  • deflexion — [dē flek′shən, diflek′shən] n. Brit. sp. of DEFLECTION …   English World dictionary

  • Déflexion — Une déflexion est une modification progressive de position ou d une trajectoire sous l effet d un phénomène physique. En mécanique des structures, une déflexion est le déplacement obtenu en un point d un corps sous l effet d un chargement… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»