Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

décisive

  • 1 decisive

    /di'saisiv/ * tính từ - quyết định =a decisive factor+ nhân số quyết định =a decisive battle+ trận đánh quyết định - kiên quyết, quả quyết, dứt khoát =decisive character+ tính kiên quyết =to reply by a decisive "no"+ trả lời dứt khoát không =a decisive answer+ câu trả lời dứt khoát

    English-Vietnamese dictionary > decisive

  • 2 durchgreifend

    - {decisive} quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực, hoạt động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchgreifend

  • 3 Entscheidungs-

    - {decisive} quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Entscheidungs-

  • 4 maßgebend

    - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền lực - {decisive} quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {leading} lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng - {standard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > maßgebend

  • 5 beteiligt [an]

    - {concerned [in]} có liên quan, có dính líu, lo lắng, lo âu, quan tâm = beteiligt (Jura) {privy}+ = beteiligt sein an {be a party to; to be interested in}+ = an etwas beteiligt sein {to be in on something; to be involved in something}+ = maßgebend beteiligt sein an {to play a decisive part in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beteiligt [an]

  • 6 entschlossen

    - {decidedly} kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được - {decisive} quyết định, quả quyết - {determinate} xác định, định rõ, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flatly} bằng, phẳng, bẹt, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng - {game} như gà chọi, dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {manful} dũng mãnh, táo bạo, can trường - {resolute} quyết, cương quyết - {resolved} quyết tâm - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stalwart} vạm vỡ, lực lưỡng, can đảm, khiên quyết = entschlossen sein {to be determined}+ = zu allem entschlossen sein {to be ready to do anything}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entschlossen

  • 7 entscheidend

    - {casting} - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {decisive} kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {fateful} số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng, lần cuối - {peremptory} cưỡng bách, nhất quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pivotal} trụ, ngõng, chốt, làm trụ, làm ngõng, làm chốt, then chốt, mấu chốt, chủ chốt = entscheidend geschlagen {badly beaten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheidend

  • 8 entschieden

    - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {decidedly} rõ ràng - {decisive} quyết định, quả quyết - {definite} xác đinh, định rõ, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pronounced} - {uncompromising} không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entschieden

  • 9 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

См. также в других словарях:

  • Decisive — De*ci*sive, a. [Cf. F. d[ e]cisif. See {Decision}.] 1. Having the power or quality of deciding a question or controversy; putting an end to contest or controversy; final; conclusive. A decisive, irrevocable doom. Bates. Decisive campaign.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • decisive — [dēsī′siv, disī′siv] adj. [ML decisivus < L decisus: see DECISION] 1. that settles or can settle a dispute, question, etc.; conclusive [decisive evidence] 2. determining or closely affecting what comes next; critically important; crucial [a… …   English World dictionary

  • decisive — I adjective absolute, assured, authoritative, beyond all dispute, beyond all question, categorical, certain, characterized by decision, clear, clearly defined, commanding, compelling, conclusive, conclusory, consequential, critical, crucial,… …   Law dictionary

  • decisive — 1610s, from M.L. decisivus, from L. decis , pp. stem of decidere (see DECIDE (Cf. decide)). Related: Decisively …   Etymology dictionary

  • decisive — 1 *conclusive, determinative, definitive Analogous words: critical, crucial, *acute: momentous, significant, consequential, important (see corresponding nouns at IMPORTANCE) Antonyms: indecisive 2 *decided Analogous words: peremptory, imperative …   New Dictionary of Synonyms

  • decisive — [adj] definite absolute, all out*, assured, bent, certain, conclusive, crisp, critical, crucial, decided, definitive, determined, fateful, final, firm, flat out*, forceful, imperative, imperious, incisive, influential, intent, litmus test*,… …   New thesaurus

  • decisive — ► ADJECTIVE 1) settling an issue quickly. 2) able to make decisions quickly. DERIVATIVES decisively adverb decisiveness noun …   English terms dictionary

  • decisive — adjective 1 a decisive step/role/battle etc an action, event etc that has a powerful effect on the final result of something: Waterloo was the decisive battle of the entire war. 2 good at making decisions quickly and with confidence: a decisive… …   Longman dictionary of contemporary English

  • decisive — de|ci|sive [dıˈsaısıv] adj 1.) an action, event etc that is decisive has a big effect on the way that something develops decisive factor/effect/influence etc ▪ Women can play a decisive role in the debate over cloning. decisive action/steps ▪ We… …   Dictionary of contemporary English

  • decisive — de|ci|sive [ dı saısıv ] adjective ** 1. ) making the final result of a situation completely certain: Gettysburg, site of the final, decisive battle of the Civil War Cleveland s reputation for reliability was the decisive factor in winning the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • decisive */*/ — UK [dɪˈsaɪsɪv] / US adjective 1) making the final result of a situation completely certain Gettysburg, site of the final, decisive battle of the Civil War Cleveland s reputation for reliability was the decisive factor in winning the contract. The …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»