Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

décadence+en

  • 1 decadence

    /'dekədəns/ Cách viết khác: (decadency)/'dekədənsi/ * danh từ - sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn - thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)

    English-Vietnamese dictionary > decadence

  • 2 der Verfall

    - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng suy đồi, biến cách - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {degeneration} sự thoái hoá, tình trạng thoái hoá - {deterioration} sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn - {dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát, sự làm long tay gãy ngõng, sự làm xác xơ, tình trạng long tay gãy ngõng, tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo - sự đổ vách đá, đá vụn đổ nát - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự suy vi - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {expiry} sự mãn hạn, sự kết thúc - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {gangrene} bệnh thối hoại - {ruin} sự đổ nát, sự tiêu tan, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự lãng phí, sự hao phí = der Verfall (Anspruch) {lapse}+ = bei Verfall {on maturity}+ = in Verfall geraten lassen {to dilapidate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verfall

  • 3 die Dekadenz

    - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dekadenz

  • 4 die Abnahme

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {decrement} sự giảm sút, sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {inspection} sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {preview} sự xem trước, sự duyệt trước - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự bóc, sự cắt bỏ - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt - {wane} sự khuyết, tuần trăng khuyết, sự tàn, lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời = die Abnahme [an] {decrease [in]}+ = die Abnahme (Musik) {decrescendo}+ = die Abnahme (Medizin) {amputation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abnahme

См. также в других словарях:

  • décadence — [ dekadɑ̃s ] n. f. • 1468; d une construction 1413; lat. médiév. decadentia, de cadere « tomber » ♦ Acheminement vers la ruine; état de ce qui dépérit, périclite. ⇒ abaissement, affaiblissement, affaissement, chute, déchéance, déclin, décrépitude …   Encyclopédie Universelle

  • Decadence — Décadence Pour les articles homonymes, voir Décadence (homonymie). Le concept de décadence renvoie à la Rome antique et reste ancré dans la civilisation occidentale depuis le traumatisme provoqué par la chute de l Empire romain. Le terme vient du …   Wikipédia en Français

  • décadence — DÉCADENCE. s. f. Disposition à la chute, à la destruction, état de ce qui tend à sa ruine, commencement de ruine. Ce Palais s en va en décadence. Tomber en décadence. Aller en décadence. [b]f♛/b] Il se dit figurément De tout ce qui va vers son… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • decadence — Decadence. s. f. Disposition à la cheute & commencement de ruine. Ce palais s en va en decadence. tomber en decadence. aller en decadence. Il signifie aussi fig. L adversité, le malheur, la ruine des affaires de quelqu un. Ses affaires vont en… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Decadence — De*ca dence, Decadency De*ca den*cy, n. [LL. decadentia; L. de + cadere to fall: cf. F. d[ e]cadence. See {Decay}.] A falling away; decay; deterioration; declension. The old castle, where the family lived in their decadence. Sir W. Scott. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • decadence — (n.) 1540s, from M.Fr. décadence (early 15c.), from M.L. decadentia decay, from decadentem (nom. decadens) decaying, prp. of decadere to decay, from L. de apart, down (see DE (Cf. de )) + cadere to fall (see …   Etymology dictionary

  • decadence — [dek′ədən sēdek′ə dəns; ] also [ di kād′ ns] n. [Fr décadence, a falling away < ML decadentia < prp. of VL * decadere, to fall away < L de , from + cadere, to fall: see CASE1] a process, condition, or period of decline, as in morals, art …   English World dictionary

  • Décadence — (fr., spr. Dekadangs ), Verfall, Abnahme …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Décadence — (franz., spr. dāngß ), Verfall, Abnahme …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Décadence — (frz., spr. dángß), Dekadénz, Verfall, Abnahme; Bezeichnung einer bestimmten Richtung in der modernen Literatur, im Gegensatz zum Naturalismus entstanden, begründet in einem durch die Überfeinerung des Lebens hervorgerufenen Absterben der… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Décadence — (frz. Dekadangs), Abnahme, Verfall …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»