Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

d'un+mètre

  • 1 metre

    /'mi:tə/ * danh từ - vận luật (trong thơ) - (âm nhạc) nhịp phách - Mét =square metre+ mét vuông =cubic metre+ mét khối

    English-Vietnamese dictionary > metre

  • 2 short metre

    /'ʃɔ:t'mi:tə/ * danh từ - thơ tứ tuyệt

    English-Vietnamese dictionary > short metre

  • 3 das Versmaß

    - {metre} vận luật, nhịp phách, Mét - {rhythm} nhịp điệu, sự nhịp nhàng = das Versmaß (Poesie) {measure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versmaß

  • 4 das Meter

    - {metre} vận luật, nhịp phách, Mét = das Meter (Längeneinheit) {meter}+ = zehn Meter {decameter}+ = jemandem drei Meter vorgeben {to give someone three metres start}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Meter

  • 5 der Quadratmeter

    - {square metre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Quadratmeter

  • 6 das Meßgerät

    - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện - {meter} cái đo, cái đòng hồ đo, người đo trong từ ghép), metre

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Meßgerät

  • 7 das Meßwerk

    - {meter} cái đo, cái đòng hồ đo, người đo trong từ ghép), metre

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Meßwerk

  • 8 der Kubikmeter

    - {cubic metre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kubikmeter

  • 9 das Meßinstrument

    - {meter} cái đo, cái đòng hồ đo, người đo trong từ ghép), metre

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Meßinstrument

  • 10 der Zähler

    - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {enumerator} người kê, người liệt kê - {meter} cái đo, cái đòng hồ đo, người đo trong từ ghép), metre - {teller} người kể chuyện, người hay kể chuyện, người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ = der Zähler (Technik) {indicator}+ = der Zähler (Bruchrechnung) {numerator}+ = den Zähler ablesen {to read the meter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zähler

  • 11 der Festmeter

    - {solid cubic metre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Festmeter

  • 12 measure

    /'meʤə/ * danh từ - sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo =to take somebody's measure+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai =a metre is a measure of length+ mét là một đơn vị đo chiều dài - (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức =without measure+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào) =to set measures to+ đặt giới hạn cho, hạn chế =im some measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi rộng lớn - tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo =a chain's weakest link is the measure of its strength+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích - phương sách, biện pháp, cách xử trí =to take measure+ tìm cách xử trí =to take strong measure against+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại - (toán học) ước số =greatest commom measure+ ước số chung lớn nhất - (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu - (địa lý,ddịa chất) lớp tâng - (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy !measure for measure - ăn miếng trả miếng * động từ - đo, đo lường =to measure a piece of cloth+ đo một mảnh vải =to measure someone for new clothes+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới - đo được =the floor measures 6 m by 4+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng - so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với =to measure one's strength with someone+ đọ sức với ai - liệu chừng, liệu - ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra =to measure out a quantity of medicine+ phân phối một số lượng thuốc - (thơ ca) vượt, đi qua =to measure a distance+ vượt được một quâng đường !to measure one's length - ngã sóng soài !to measure someone with one's eye - nhìn ai từ đầu đến chân

    English-Vietnamese dictionary > measure

  • 13 meter

    /'mi:tə/ * danh từ - cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre

    English-Vietnamese dictionary > meter

  • 14 space

    /'speis/ * danh từ - không gian, không trung, khoảng không - khoảng, chỗ =to take up too much space+ choán mất nhiều chỗ =the wide open space+ những vùng rộng mênh mông - khoảng cách =space between the rows+ khoảng cách giữa các hàng - (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ * ngoại động từ - đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng =tables are spaced one metre apart+ bàn được đặt cách nhau một mét * nội động từ - để cách (ở máy chữ) !to space out (in) - để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn

    English-Vietnamese dictionary > space

  • 15 stand

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stand

  • 16 stood

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stood

См. также в других словарях:

  • mètre — [ mɛtr ] n. m. • v. 1220; lat. metrum, gr. metron « mesure » I ♦ 1 ♦ Dans la prosodie grecque et latine, Nature du vers déterminée par le nombre et la suite des pieds qui le composent. 2 ♦ Élément de mesure du vers; chaque groupe de deux pieds… …   Encyclopédie Universelle

  • métré — mètre [ mɛtr ] n. m. • v. 1220; lat. metrum, gr. metron « mesure » I ♦ 1 ♦ Dans la prosodie grecque et latine, Nature du vers déterminée par le nombre et la suite des pieds qui le composent. 2 ♦ Élément de mesure du vers; chaque groupe de deux… …   Encyclopédie Universelle

  • Metre — Mètre Pour les articles homonymes, voir Mètre (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Mètre linéaire — Mètre Pour les articles homonymes, voir Mètre (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Mètre étalon — Mètre Pour les articles homonymes, voir Mètre (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • -mètre — ♦ Élément, du gr. metrês, metros, metron, de metron « mesure » : géomètre, périmètre, baromètre, thermomètre. mètre, métrie, métrique, métro . éléments, du gr. metron, mesure, évaluation . I. ⇒ MÈTRE1, élém. formant Élém. entrant dans la constr.… …   Encyclopédie Universelle

  • Metre ruban — Mètre ruban Un mètre ruban ou ruban à mesurer est un instrument de mesure formé d un ruban gradué flexible et pouvant s enrouler, ce qui rend son transport très aisé. Il permet également de mesurer des surfaces courbes. Un mètre ruban rétractable …   Wikipédia en Français

  • Mètre-ruban — Un mètre ruban ou ruban à mesurer est un instrument de mesure formé d un ruban gradué flexible et pouvant s enrouler, ce qui rend son transport très aisé. Il permet également de mesurer des surfaces courbes. Un mètre ruban rétractable Sommaire …   Wikipédia en Français

  • Mètre Ruban — Un mètre ruban ou ruban à mesurer est un instrument de mesure formé d un ruban gradué flexible et pouvant s enrouler, ce qui rend son transport très aisé. Il permet également de mesurer des surfaces courbes. Un mètre ruban rétractable Sommaire …   Wikipédia en Français

  • Mètre de couturière — Mètre ruban Un mètre ruban ou ruban à mesurer est un instrument de mesure formé d un ruban gradué flexible et pouvant s enrouler, ce qui rend son transport très aisé. Il permet également de mesurer des surfaces courbes. Un mètre ruban rétractable …   Wikipédia en Français

  • Mètre à ruban — Mètre ruban Un mètre ruban ou ruban à mesurer est un instrument de mesure formé d un ruban gradué flexible et pouvant s enrouler, ce qui rend son transport très aisé. Il permet également de mesurer des surfaces courbes. Un mètre ruban rétractable …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»