Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cycle

  • 21 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 22 der Arbeitsgang

    - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán = der Arbeitsgang (Technik) {cycle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsgang

  • 23 der Kreislauf

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der offene Kreislauf {open circuit}+ = der geschlossene Kreislauf {closed circuit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreislauf

  • 24 die Radtour

    - {bicycle ride; cycle tour; cycling tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Radtour

  • 25 blättern

    - {to browse} cho gặm, gặm, đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng - {to cycle} quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blättern

  • 26 der Abfallwirtschaftskreislauf

    - {waste recycling cycle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfallwirtschaftskreislauf

  • 27 der Ablauf

    - {continuity} sự liên tục, sự liên tiếp, tính liên tục, kịch bản điện ảnh - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {determination} sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {efflux} vật tuôn ra, cái tuôn ra - {expiry} sự kết thúc - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ = der Ablauf (Zeit) {lapse; passage}+ = der Ablauf (Frist) {expiration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ablauf

  • 28 die Periode

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Periode

См. также в других словарях:

  • CYCLE — Une conception cyclique du temps a souvent été comprise par la pensée moderne comme la marque du primitivisme d’une culture ou le symptôme d’une régression archaïsante chez un sujet. Une telle conception, dans les deux cas, résulterait d’une… …   Encyclopédie Universelle

  • cycle — cy‧cle [ˈsaɪkl] noun [countable] a series of events that happen in an order that regularly repeats itself: • Approved Training Practices are monitored by the Association on a five year cycle. ˈbilling ˌcycle ACCOUNTING the usual time that is… …   Financial and business terms

  • Cycle — Cy cle (s? k l), n. [F. ycle, LL. cyclus, fr. Gr. ky klos ring or circle, cycle; akin to Skr. cakra wheel, circle. See {Wheel}.] 1. An imaginary circle or orbit in the heavens; one of the celestial spheres. Milton. [1913 Webster] 2. An interval… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cycle En V — Les phases du cycle en V Le modèle du cycle en V est un modèle conceptuel de gestion de projet imaginé suite au problème de réactivité du modèle en cascade. Il permet, en cas d anomalie, de limiter un retour aux étapes précédentes. Les phases de… …   Wikipédia en Français

  • Cycle en v — Les phases du cycle en V Le modèle du cycle en V est un modèle conceptuel de gestion de projet imaginé suite au problème de réactivité du modèle en cascade. Il permet, en cas d anomalie, de limiter un retour aux étapes précédentes. Les phases de… …   Wikipédia en Français

  • Cycle Du Ā — Le Cycle du Ā (que l on prononce non A) est constitué de trois romans de science fiction écrits par A. E. van Vogt (Canada) : Le Monde des Ā Les Joueurs du Ā La Fin du Ā Essai Le philosophe grec Aristote a établi un système du monde dualiste …   Wikipédia en Français

  • Cycle du A — Cycle du Ā Le Cycle du Ā (que l on prononce non A) est constitué de trois romans de science fiction écrits par A. E. van Vogt (Canada) : Le Monde des Ā Les Joueurs du Ā La Fin du Ā Essai Le philosophe grec Aristote a établi un système du… …   Wikipédia en Français

  • Cycle du ā — Le Cycle du Ā (que l on prononce non A) est constitué de trois romans de science fiction écrits par A. E. van Vogt (Canada) : Le Monde des Ā Les Joueurs du Ā La Fin du Ā Essai Le philosophe grec Aristote a établi un système du monde dualiste …   Wikipédia en Français

  • cycle — [sī′kəl; ] for n.7 & vi.2, also [ sik′əl] n. [ME cicle < LL cyclus < Gr kyklos, a circle, cycle: see WHEEL] 1. a recurring period of a definite number of years, used as a measure of time 2. a period of time within which a round of regularly …   English World dictionary

  • cycle — CYCLE. s. m. Cercle, période. Le Cycle solaire est de 28 années. Le Cycle lunaire est de 19 ans. Le Cycle de l Indiction est de 15 ans …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • cycle — CYCLE. s. m. Cercle, periode. Le cycle du soleil est de 28. années. le cycle lunaire est de 29. ans. & le cycle d indiction est de 15. ans …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»