Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cutting

  • 1 cutting

    /'kʌtiɳ/ * danh từ - sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...) - đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi =railway cutting+ đường xe lửa xuyên qua núi đồi - cành giâm - bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra - (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa - sự giảm, sự bớt (giá, lương) * tính từ - sắc bén (dao...) - buốt, cắt da cắt thịt (rét...) - (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt =a cutting remark+ lời phê bình gay gắt

    English-Vietnamese dictionary > cutting

  • 2 cutting

    v. Tab tom txiav; tab tom txo; tab tom ntov
    n. Kev txiav; kev txo; kev ntov

    English-Hmong dictionary > cutting

  • 3 grass-cutting

    /'gra:s,kʌtiɳ/ * danh từ - sự cắt cỏ - (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > grass-cutting

  • 4 melon-cutting

    /'melən,kʌtiɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm

    English-Vietnamese dictionary > melon-cutting

  • 5 press-cutting

    /'pres,kʌtiɳ/ Cách viết khác: (press-clipping) /'pres,klipiɳ/ -clipping) /'pres,klipiɳ/ * danh từ - bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra

    English-Vietnamese dictionary > press-cutting

  • 6 price-cutting

    /'prais,kʌtiɳ/ Cách viết khác: (price-slashing) /'prais,slæʃip/ -slashing) /'prais,slæʃip/ * danh từ - sự sụt giá, sự giảm giá

    English-Vietnamese dictionary > price-cutting

  • 7 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 8 diamond

    /'daiəmənd/ * danh từ - kim cương =black diamond+ kim cương đen; than đá =rough diamond+ kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch - vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương) - dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond) - hình thoi =diamond panes+ cửa kính hình thoi - (số nhiều) hoa rô =the six of diamonds+ lá bài sáu rô - (ngành in) cỡ bốn (chữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày !diamond cut diamond - mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau * tính từ - bằng kim cương; nạm kim cương - hình thoi * ngoại động từ - nạm kim cương; trang sức bằng kim cương =to diamond oneself+ đeo kim cương

    English-Vietnamese dictionary > diamond

  • 9 want

    /wɔnt/ * danh từ - sự thiếu, sự không có, sự khuyết =want of food+ sự thiếu thức ăn =want of thought+ sự thiếu suy nghĩ - sự cần, sự cần thiết =the house is in want of repair+ nhà cần sửa chữa - ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết =he is a man of few wants+ ông ta là một người ít nhu cầu - cảnh túng thiếu, cảnh nghèo =to be in want+ sống thiếu thốn * ngoại động từ - thiếu, không có =to want patience+ thiếu khiên nhẫn =it wants five minutes to seven+ bảy giờ kém năm - cần, cần có, cần dùng =to want a rest+ cần nghỉ ngơi =hair wants cutting+ tóc phải hớt rồi đấy - muốn, muốn có =he wants to go with us+ hắn muốn đi với chúng ta =what else do you want?+ anh còn muốn gì khác nữa? - tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã =to want a situation+ tìm một công ăn việc làm =the suspect is wanted by the police+ kẻ tình nghi đang bị công an truy nã * nội động từ - thiếu, không có =to want for nothing+ không thiếu gì cả - túng thiếu =communism will not let anyone want+ chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu !to want for - thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn !to want in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập !to want out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra

    English-Vietnamese dictionary > want

См. также в других словарях:

  • Cutting It — DVD cover for series 4 Format Drama Created by Debbie Horsfield Starrin …   Wikipedia

  • Cutting — ist der Name mehrerer Personen: Bronson M. Cutting (1888–1935), US amerikanischer Politiker Francis Cutting (1550–1595/6), englischer Komponist und Lautenist Jack Cutting (1908–1988), US amerikanischer Trickfilmregisseur Orte in den Vereinigten… …   Deutsch Wikipedia

  • Cutting — Cut ting, a. 1. Adapted to cut; as, a cutting tool. [1913 Webster] 2. Chilling; penetrating; sharp; as, a cutting wind. [1913 Webster] 3. Severe; sarcastic; biting; as, a cutting reply; a cutting remark. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cutting — The cutting edge, based on the notion of a tool doing effective work, is a modern idiom meaning ‘the pioneering aspect of an enterprise’. It is derived from a figurative meaning that dates from the 1850s, and to be at the cutting edge is to… …   Modern English usage

  • Cutting in — is a process, in dancing, by which a person interrupts two dance partners and claims the partner of one.[1] As traditionally portrayed in Hollywood films, men are more likely to cut in than women. References ^ WALES AT AMERICAN DANCE.; Cut In… …   Wikipedia

  • cutting — ► NOUN 1) a piece cut off from something, in particular an article cut from a newspaper or a piece cut from a plant for propagation. 2) an open passage excavated through higher ground for a railway, road, or canal. ► ADJECTIVE 1) capable of… …   English terms dictionary

  • cutting — [kut′iŋ] n. 1. the act of one that cuts 2. a piece cut off 3. Brit. a clipping, as from a newspaper 4. Brit. a passage for trains, cars, etc. cut through a hill or high ground; cut 5. Hort. a slip or shoot cut away from a plant for rooting or… …   English World dictionary

  • Cutting — Cut ting (k[u^]t t[i^]ng), n. 1. The act or process of making an incision, or of severing, felling, shaping, etc. [1913 Webster] 2. Something cut, cut off, or cut out, as a twig or scion cut off from a stock for the purpose of grafting or of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cutting — index acute, bitter (acrid tasting), bitter (penetrating), caustic, division (act of dividing), incisive, mordacious …   Law dictionary

  • cutting — /ˈkattinɡ, ingl. ˈkʌtɪŋ/ s. m. inv. scarificazione CFR. tatuaggio, branding, piercing …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • cutting — *incisive, trenchant, clear cut, biting, crisp Analogous words: *sharp, keen, acute: piercing, penetrating, probing (see ENTER) …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»