Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cut+on+skin

  • 1 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 2 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 3 teeth

    /tu:θ/ * danh từ, số nhiều teeth - răng =first tooth+ răng sữa =artificial tooth; false tooth+ răng giả =to cut one's teeth+ mọc răng - răng (của các đồ vật) =the teeth of a saw+ răng cưa !armed to the teeth - (xem) arm !to cast something in someone's teeth - (xem) cast !to escape by (with) the skin of one's teeth - may mà thoát, suýt nữa thì nguy !to fight tooth and nail - chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt !to have a sweet tooth - (xem) sweet !in the teeth of - đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần =in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra =in the tooth of the wind+ ngược gió !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to show one's teeth - nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ * ngoại động từ - lắp răng vào - giũa cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

    English-Vietnamese dictionary > teeth

  • 4 tooth

    /tu:θ/ * danh từ, số nhiều teeth - răng =first tooth+ răng sữa =artificial tooth; false tooth+ răng giả =to cut one's teeth+ mọc răng - răng (của các đồ vật) =the teeth of a saw+ răng cưa !armed to the teeth - (xem) arm !to cast something in someone's teeth - (xem) cast !to escape by (with) the skin of one's teeth - may mà thoát, suýt nữa thì nguy !to fight tooth and nail - chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt !to have a sweet tooth - (xem) sweet !in the teeth of - đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần =in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra =in the tooth of the wind+ ngược gió !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to show one's teeth - nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ * ngoại động từ - lắp răng vào - giũa cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

    English-Vietnamese dictionary > tooth

См. также в других словарях:

  • cut — 1. adjective /kʌt/ a) Having been cut. The pitcher threw a cut fastball that was slower than his usual pitch. b) Reduced. Cut brandy is a liquor made of brandy and hard grain liquor. 2 …   Wiktionary

  • Skin grafting — is a type of medical grafting involving the transplantation of skin. The transplanted tissue is called a skin graft.Skin grafting is often used to treat: *Extensive wounding or trauma *Burns *Areas of prior infection with extensive skin loss… …   Wikipedia

  • skin — n Skin, hide, pelt, rind, bark, peel can all denote an outer removable coat which adheres to and protects the inner tissues of a body or organism. Skin, the most general term, applies especially to the outer covering of animals, whether it is as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Skin biopsy — is a biopsy technique in which a skin lesion is removed and sent to the pathologist to render a microscopic diagnosis. It is usually done under local anesthetic in a physician s office, and results are often available in 4 to 10 days. It is… …   Wikipedia

  • Skin graft — Skin that is used to cover an area where the patient’s skin has been lost due to a burn, injury, or surgery. The most effective skin grafts involve moving the patient’s own skin from one part of the body to another. The second most effective type …   Medical dictionary

  • skin — [skin] n. [ME skinn < ON, akin to Ger schinden, to flay, peel < IE * (s)ken(d) , to split off (< base * sek , to cut: see SAW1) > OIr ceinn, a scale, scurf] 1. the outer covering or integument of the animal body 2. such a covering,… …   English World dictionary

  • Skin pack — Skin pack, or skin packaging, is a type of carded packaging where a product (or products) is placed on a piece of paperboard, and a thin sheet of transparent plastic is placed over the product and paperboard. The printed paperboard usually has a… …   Wikipedia

  • cut up — [v1] make fun of; criticize censure, condemn, crucify, denounce, give a rough time*, knock, pan*, rap, reprehend, reprobate, ridicule, skin, vilify; concept 52 cut up [v2] be rowdy act up, caper, carry on*, cavort, clown, fool around, joke,… …   New thesaurus

  • skin — [n] outer covering, especially of animate being bark, carapace, case, casing, coating, crust, cutis, derma, dermis, epidermis, fell, film, fur, hide, hull, husk, integument, jacket, membrane, outside, parchment, peel, pelt, rind, sheath,… …   New thesaurus

  • cut-grass — [cut′gras΄] n. any grass (esp. Leersia oryzoides) having tiny hooks along the edges of the blades that cause scratches on the human skin …   English World dictionary

  • cut — cut1 W1S1 [kʌt] v past tense and past participle cut present participle cutting ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(reduce)¦ 2¦(divide something with a knife, scissors etc)¦ 3¦(make something shorter with a knife etc)¦ 4¦(remove parts from film etc)¦ 5¦(make a… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»