Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

cut+a+gap

  • 121 go along

    - tiến triển; tiếp tục =you may meet with difficulties as first but you'll find it easier as you go along+ có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn - (+ with) đi cùng =he will go along with you as for as the station+ nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga - go along with you! cút đi!

    English-Vietnamese dictionary > go along

  • 122 half

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > half

  • 123 halves

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > halves

  • 124 run

    /rʌn/ * danh từ - sự chạy =at a run+ đang chạy =on the run all day+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày =to be on the run+ chạy đi, chạy trốn, chuồn =to break into a run+ bắt đầu chạy =to keep the enemy on the run+ truy kích (đuổi theo) quân địch =to go for a short run before breakfast+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng - cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi =a run up to town+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày - chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =it is only a 30 minute's run to our place+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút - sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành - sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh =the temperature came down with a run+ độ nhiệt giảm nhanh =run of ground+ sự lở đất, sự sụp đất - thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt =a long run of power+ sự nắm quyền trong một thời gian dài =a run of luck+ hồi đó =the play has a run of 50 nights+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền - tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường =the commom run of men; the run of mankind+ những người bình thường =the run of the mill+ những sản phẩm bình thường của nhà máy - loại, hạng, thứ (hàng hoá) - đàn (cá...), bầy (súc vật...) - sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi) - dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) - máng dẫn nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối - hướng; chiều hướng, xu thế =the run of the mountains is N.E.+ dây núi chạy theo hướng đông bắc =the run of public opinion+ chiều hướng của dư luận - nhịp điệu (của một câu thơ...) - dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài =a run of gold+ mạch mỏ vàng chạy dài =run of tide+ dòng thuỷ triều - sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) =a run on the bank+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra =the book has a considerable run+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua) - sự cho phép tự do sử dụng =to have the run of somebody's books+ được phép tự do sử dụng sách của ai - (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) - (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc - (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) - (âm nhạc) Rulat !in the long run - (xem) long !to keep the run of something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì !to lose the run of something - không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì !to make a run of it - chạy trốn, trốn thoát !out of the common run - khác thường, không bình thường =to put the run the somebody+ buộc ai phải chạy trốn !to take (have) the run for one's money - được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc !with a run !by the run - rất nhanh, nhanh vùn vụt - ngay lập tức, không chậm trễ * nội động từ ran, run - chạy =to run dowen a slope+ chạy xuống con đường dốc =a cold shiver ran down gis spine+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta - chạy vội, vội vã =to run to meet somebody+ vội vã đến gặp ai =to run to help somebody+ chạy vội đến giúp ai - chạy trốn, tẩu thoát =to run for one's life+ chạy trốn bán sống bán chết =to run for it+ (thông tục) chạy trốn =to cut and run+ (từ lóng) chuồn, tẩu - chạy đua =to run in a race+ chạy đua =to run second+ chạy về thứ nhì - chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...) =to leave the engine of the motorcar running+ để cho động cơ ô tô chạy - trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau... =the pen runs on the paper+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy =time runs fast+ thời gian trôi nhanh =how his tongue runs!+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi! =his life runs smoothly+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi =the rope runs freely in the pulley+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc - xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...) =that is the point on which the whole argument runs+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh - bỏ khắp, mọc lan ra (cây) - chạy dài, chạy quanh =the road runs across a plain+ con đường chạy qua cánh đồng =the moutain range runs North and South+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam =the fence runs round the house+ hàng rao bao quanh ngôi nhà - được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =the letter runs as follows+ bức thư được viết như sau =the story runs in these words+ câu chuyện được kể như thế này - tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài =the play has been running for six months+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền - có giá trị, có hiệu lực =the contract runs for seven years+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm - ám ảnh, vương vấn =the tune is still running in my head+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi - lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi =it runs in the family+ cái đó truyền mâi trong gia đình - lan nhanh, truyền đi =the news ran like wild fire+ tin tức lan đi rất nhanh - hướng về, nghĩ về =the eyes run over something+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì =to run back over the past+ nghĩ về quá khứ - chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =the boat runs between Hanoi and Namdinh+ con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định - nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu) - chảy =blood runs in veins+ máu chảy trong mạch máu =the tide runs strong+ thuỷ triều chảy mạnh =pus is running+ mủ chảy =nose runs+ mũi chảy nước =eyes run+ chảy nước mắt - đầm đìa, lênh láng, dầm dề =to be running with sweat+ đầm đìa mồ hôi =to be running with blood+ máu đổ lênh láng - rỉ rò (chùng, chậu...) - lên tới, đạt tới =rice runs five tons a hectare this year+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta - trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng =potatoes run big this year+ khoai tây năm nay to củ =to run mad+ hoá điên =to run to extremes+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =silk stockings sometimes run+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi - ngược nước để đẻ (cá) - ứng cử =to run for parliament+ ứng cử vào nghị viện =to run for president+ ứng cử tổng thống * ngoại động từ - chạy (một quâng đường...) - chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua =to run a horse+ cho ngựa chạy đua =to run a race+ chạy đua - cho chạy =to run a ship to...+ cho tàu chạy tới... =to run a machine+ cho máy chạy =to run a car into a garage+ đánh ô tô vào nhà để xe - vượt qua; chọc thủng, phá vỡ =to run rapids+ vượt tác ghềnh =to run to a blockade+ tránh thoát vòng vây - cầu, phó mặc (may rủi...) =to chance+ cầu may - theo, đi theo =to let things run their cours+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó =to run a scent+ theo vết (thú săn) - đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =to run to earth+ đuổi (chồn...) vào tận hang - cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn =to run the water off+ cho nước chảy đi =to run metal into mould+ đổ kim loại vào khuôn - chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom =to run a hotel+ quản lý một khách sạn =to run a factory+ điều khiển một nhà máy =to run the show+ điều khiển mọi việc - xô vào, lao vào, đụng vào =to run one's head against the wall+ lao đầu vào tường - đâm vào, chọc vào =to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai - luồn =to run a rope through a ring+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng - đưa lướt đi =to run one's hand over something+ đưa tay lướt trên vật gì =to run one's fingers through one's hair+ đưa ngón tay lên vuốt tóc - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng =to run wine+ đổ rượu tràn trề =to run blood+ đổ máu lênh láng - cho ra đồng cỏ (vật nuôi) - buôn lậu =to run arms+ buôn lậu khí giới - khâu lược (cái áo...) - gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...) - để cho chất đống (nợ nầm...) - đem (so sánh...) =to paralled; to run a simile+ đem so sánh, đem đối chiếu - đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =to run a candidate+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử

    English-Vietnamese dictionary > run

  • 125 bp

    1. протокол мостового соединения
    2. полосовой фильтр
    3. побочный продукт ВРСТСА
    4. патент Великобритании
    5. основной ориентир
    6. обходной канал
    7. обратное распространение (обратная передача) ошибки обучения [нейронной сети]
    8. обводная труба
    9. наилучшая практически достижимая технология управления или контроля
    10. давление в котле
    11. барометрическое давление

     

    барометрическое давление

    [Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999 г.]

    Тематики

    • электротехника, основные понятия

    EN

     

    давление в котле

    [Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999 г.]

    Тематики

    • электротехника, основные понятия

    EN

     

    обводная труба
    обводной трубопровод

    Трубопровод для обвода всей или части среды данной поверхности или нескольких поверхностей нагрева
    [А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]

    Тематики

    Синонимы

    EN

     

    обратное распространение (обратная передача) ошибки обучения [нейронной сети]
    обратная связь (при [само]обучении нейронной сети)

    [ http://www.morepc.ru/dict/]

    Тематики

    Синонимы

    EN

     

    обходной канал
    перепускной канал


    [А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]

    Тематики

    Синонимы

    EN

     

    основной ориентир

    [А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]

    Тематики

    EN

     

    патент Великобритании

    [А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]

    Тематики

    EN

     

    побочный продукт ВРСТСА

    [А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]

    Тематики

    EN

     

    полосовой фильтр
    Ндп. фильтр полосового типа
    Электрический частотный фильтр, имеющий полосу пропускания, расположенную между двумя частотами среза
    [ ГОСТ 24375-80]

    полосовой фильтр
    Фильтр, пропускающий сигналы с частотами, лежащими в пределах между нижней и верхней граничными частотами, и задерживающий остальные сигналы
    [Система неразрушающего контроля. Виды (методы) и технология неразрушающего контроля. Термины и определения (справочное пособие). Москва 2003 г.]

    полосовой фильтр
    -
    [IEV number 151-13-58]

    EN

    band-pass filter
    filter having a single pass-band with specified cut-off frequencies different from zero or infinite
    [IEV number 151-13-58]

    FR

    filtre passe-bande, m
    filtre dont l'unique bande passante est limitée par deux fréquences de coupure spécifiées, finies et non nulles
    [IEV number 151-13-58]

    Параллельные тексты EN-RU

    5453

    Band pass filter
    The output only transmits the 50 Hz component of the input signals.
    All other frequencies (above and below 50 Hz) are attenuated.

    [Schneider Electric]

    Полосовой фильтр
    На выход элемента передаются только входные сигналы частотой 50 Гц.
    Все частоты выше и ниже 50 Гц подавляются.

    [Перевод Интент]

    Недопустимые, нерекомендуемые

    Тематики

    EN

    DE

    FR

     

    протокол мостового соединения
    (МСЭ-T G.8010/ Y.1306).
    [ http://www.iks-media.ru/glossary/index.html?glossid=2400324]

    Тематики

    • электросвязь, основные понятия

    EN

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > bp

  • 126 band filter

    1. полосовой фильтр
    2. ленточный фильтр

     

    ленточный фильтр
    полосовой фильтр

    (пропускающий колебания только определённой полосы частот)
    [ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]

    Тематики

    Синонимы

    EN

     

    полосовой фильтр
    Ндп. фильтр полосового типа
    Электрический частотный фильтр, имеющий полосу пропускания, расположенную между двумя частотами среза
    [ ГОСТ 24375-80]

    полосовой фильтр
    Фильтр, пропускающий сигналы с частотами, лежащими в пределах между нижней и верхней граничными частотами, и задерживающий остальные сигналы
    [Система неразрушающего контроля. Виды (методы) и технология неразрушающего контроля. Термины и определения (справочное пособие). Москва 2003 г.]

    полосовой фильтр
    -
    [IEV number 151-13-58]

    EN

    band-pass filter
    filter having a single pass-band with specified cut-off frequencies different from zero or infinite
    [IEV number 151-13-58]

    FR

    filtre passe-bande, m
    filtre dont l'unique bande passante est limitée par deux fréquences de coupure spécifiées, finies et non nulles
    [IEV number 151-13-58]

    Параллельные тексты EN-RU

    5453

    Band pass filter
    The output only transmits the 50 Hz component of the input signals.
    All other frequencies (above and below 50 Hz) are attenuated.

    [Schneider Electric]

    Полосовой фильтр
    На выход элемента передаются только входные сигналы частотой 50 Гц.
    Все частоты выше и ниже 50 Гц подавляются.

    [Перевод Интент]

    Недопустимые, нерекомендуемые

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > band filter

  • 127 band-pass filter

    1. полосовой фильтр
    2. полосовой пьезоэлектрический (электромеханический) фильтр

     

    полосовой пьезоэлектрический (электромеханический) фильтр
    Пьезоэлектрический (электромеханический) фильтр, имеющий одну или более полосу пропускания, расположенные между заданными полосами задерживания.
    3682
    [ ГОСТ 18670-84]

    Тематики

    EN

    FR

     

    полосовой фильтр
    Ндп. фильтр полосового типа
    Электрический частотный фильтр, имеющий полосу пропускания, расположенную между двумя частотами среза
    [ ГОСТ 24375-80]

    полосовой фильтр
    Фильтр, пропускающий сигналы с частотами, лежащими в пределах между нижней и верхней граничными частотами, и задерживающий остальные сигналы
    [Система неразрушающего контроля. Виды (методы) и технология неразрушающего контроля. Термины и определения (справочное пособие). Москва 2003 г.]

    полосовой фильтр
    -
    [IEV number 151-13-58]

    EN

    band-pass filter
    filter having a single pass-band with specified cut-off frequencies different from zero or infinite
    [IEV number 151-13-58]

    FR

    filtre passe-bande, m
    filtre dont l'unique bande passante est limitée par deux fréquences de coupure spécifiées, finies et non nulles
    [IEV number 151-13-58]

    Параллельные тексты EN-RU

    5453

    Band pass filter
    The output only transmits the 50 Hz component of the input signals.
    All other frequencies (above and below 50 Hz) are attenuated.

    [Schneider Electric]

    Полосовой фильтр
    На выход элемента передаются только входные сигналы частотой 50 Гц.
    Все частоты выше и ниже 50 Гц подавляются.

    [Перевод Интент]

    Недопустимые, нерекомендуемые

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > band-pass filter

  • 128 band pass

    1. полосовой фильтр

     

    полосовой фильтр
    Ндп. фильтр полосового типа
    Электрический частотный фильтр, имеющий полосу пропускания, расположенную между двумя частотами среза
    [ ГОСТ 24375-80]

    полосовой фильтр
    Фильтр, пропускающий сигналы с частотами, лежащими в пределах между нижней и верхней граничными частотами, и задерживающий остальные сигналы
    [Система неразрушающего контроля. Виды (методы) и технология неразрушающего контроля. Термины и определения (справочное пособие). Москва 2003 г.]

    полосовой фильтр
    -
    [IEV number 151-13-58]

    EN

    band-pass filter
    filter having a single pass-band with specified cut-off frequencies different from zero or infinite
    [IEV number 151-13-58]

    FR

    filtre passe-bande, m
    filtre dont l'unique bande passante est limitée par deux fréquences de coupure spécifiées, finies et non nulles
    [IEV number 151-13-58]

    Параллельные тексты EN-RU

    5453

    Band pass filter
    The output only transmits the 50 Hz component of the input signals.
    All other frequencies (above and below 50 Hz) are attenuated.

    [Schneider Electric]

    Полосовой фильтр
    На выход элемента передаются только входные сигналы частотой 50 Гц.
    Все частоты выше и ниже 50 Гц подавляются.

    [Перевод Интент]

    Недопустимые, нерекомендуемые

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > band pass

См. также в других словарях:

  • Gap Connah's Quay F.C. — gap Connah s Quay Nomads Full name gap Connah s Quay Nomads Football Club Nickname(s) The Nomads Founded 1946 (as Connah s Quay Juniors) …   Wikipedia

  • Cut-throat — Cut throat, cutthroat or cut throat may refer to: A murderer Cut throat competition, a competition results in reducing prices A highly competitive person or organization Any three player game in which each player plays for him or herself; a 1 on… …   Wikipedia

  • Cut Bank Air Force Station — Part of Air Defense Command (ADC) Type Air Force Stati …   Wikipedia

  • Cut Knife No. 439, Saskatchewan — Cut Knife No. 439 is a rural municipality in the Canadian province of Saskatchewan, located in the Census Division 13. The seat of the municipality is located in the Town of Cut Knife. Contents 1 Demographics 2 Communities 3 Transportation …   Wikipedia

  • gap — [n] break, breach aperture, arroyo, blank, caesura, canyon, chasm, cleft, clove, crack, cranny, crevice, cut, defile, difference, disagreement, discontinuity, disparity, divergence, divide, division, fracture, gorge, gulch, gully, hiatus, hole,… …   New thesaurus

  • cut — Synonyms and related words: AWOL, French leave, Parthian shot, Platonic form, Platonic idea, Spartan, Vandyke, abandon, abate, abatement, abbreviate, abbreviated, abrade, abrasion, abridge, abridged, abscind, abscondence, absence, absence without …   Moby Thesaurus

  • Cut (golf) — Vocabulaire du golf Cet article présente une liste du vocabulaire technique utilisé en golf. Sommaire : Haut A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z A …   Wikipédia en Français

  • cut-in — noun 1. (broadcasting) a local announcement inserted into a network program • Syn: ↑insert • Topics: ↑broadcasting • Hypernyms: ↑break, ↑interruption, ↑disruption …   Useful english dictionary

  • cut steel — v. To take a product from design to implementation. Example Citation: Czech Ocean Shipping made an initial commitment to two units of the class in March 1995, and followed up with a repeat order in November. The follow on deal for third and… …   New words

  • gap — Synonyms and related words: abysm, abyss, aperture, arrearage, arroyo, bottom, bottom glade, bottoms, box canyon, breach, break, breakage, broaching, burst, caesura, canyon, cavity, cessation, chap, chasm, check, chimney, chink, chip, clearing,… …   Moby Thesaurus

  • gap — n 1. opening, hole, cavity, space, aperture, orifice, mouth, foramen; breach, separation, break, fracture, rent, rift, fissure, cleft, Archaic. scissure; chink, crack, crevice, cranny; groove, furrow, trench; defile, pass, canyon, gorge, ravine,… …   A Note on the Style of the synonym finder

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»