Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

curl+ii

  • 1 curl

    /kə:l/ * danh từ - món tóc quăn - sự uốn quăn; sự quăn =to keep the hair in curl+ giữ cho tóc quăn - làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi) - bệnh xoắn lá (của khoai tây) * ngoại động từ - uốn, uốn quăn, làm xoăn =to curl the hair+ uốn tóc * nội động từ - quăn, xoắn, cuộn =hair curls naturally+ tóc quăn tự nhiên !to curl up - cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói) - co tròn lại, thu mình lại =to lie curled up+ nằm co tròn - (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)

    English-Vietnamese dictionary > curl

  • 2 curl

    v. Caws; nkoov
    n. Kev caws nkoov

    English-Hmong dictionary > curl

  • 3 kiss-curl

    /'kiskə:l/ * danh từ - mớ tóc quăn (ở trán)

    English-Vietnamese dictionary > kiss-curl

  • 4 die Haarlocke

    - {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn, sự quăn, làn, cuộn, cái bĩu, bệnh xoắn lá - {frizzle} tóc quăn, tóc uốn = die gerollte Haarlocke {coil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haarlocke

  • 5 die Locke

    - {buckle} cái khoá, sự làm oằn - {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn, sự quăn, làn, cuộn, cái bĩu, bệnh xoắn lá - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Locke

  • 6 kräuseln

    - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to dimple} làm lộ lúm đồng tiền, làm gợn lăn tăn, lộ lúm đồng tiền, gợn sóng lăn tăn - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to frill} diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten, nhăn - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to goffer} làm quăn, xếp nếp - {to ripple} rì rầm, róc rách, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ = kräuseln (Haar) {to frizz}+ = kräuseln (Wasserspiegel) {to fret}+ = sich kräuseln {to cockle; to crinkle; to crisp; to curl; to pucker; to ripple; to wreathe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräuseln

  • 7 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 8 wickeln

    - {to curl} uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to twist} vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái - lượn vòng, uốn khúc quanh co, len - {to wire} bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép, xỏ vào dây thép, bẫy bằng dây thép, đánh điện, mắc điện, bắt điện = wickeln [um] {to lap [about,round]; to wrap [round]}+ = wickeln (Kind) {to swaddle}+ = wickeln [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wickeln

  • 9 locken

    - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to entice} dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to inveigle} tán lấy được - {to lure} gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành - {to tempt} xúi, xúi giục, làm thèm, gợi thèm = locken [in,aus] {to decoy [into,out of]}+ = sich locken {to curl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > locken

  • 10 zusammenrollen

    - {to furl} cuộn, cụp, xếp lại, từ bỏ, cuộn lại, cụp lại = zusammenrollen [in] {to roll [into]}+ = sich zusammenrollen {to coil up; to curl up; to shrivel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenrollen

  • 11 hair

    /heə/ * danh từ - tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú) =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu =to have (get) one's hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên =to part one's hair+ rẽ đường ngôi =to let down one's hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà) - (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó !against the hair - ngược lông (vuốt) - (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược !both of a hair - cùng một giuộc !to bring somebody's gray hairs to the grave !to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave - làm cho ai chết vì buồn !by a hair !within a hair of - suýt nữa, chỉ một ít nữa !to a hair - rất đúng, đúng hoàn toàn !to comb somebody's hair for him !to stroke somebody's hair - mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai !to get (take) somebody by the short hairs - (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu !to hang by a hair - treo trên sợi tóc !to keep one's hair on - (từ lóng) bình tĩnh !to lose one's hair - rụng tóc, rụng lông - (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh !to make somebody's hair curl - làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc - làm cho ai khiếp sợ !not to turn a hair !without turning a hair - không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào - phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng !one's hair stands on end - tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...) !to split hairs - (xem) split !to take a hair of the dog that bit you - (tục ngữ) lấy độc trị độc

    English-Vietnamese dictionary > hair

  • 12 lip

    /lip/ * danh từ - môi =upper lip+ môi trên =lower lip+ môi dưới =to curl one's lips+ cong môi =to liock (smack) one's lips+ liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn =to make a lip+ bĩu môi - miệng vết thương, miệng vết lở - miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...) - cánh môi hình môi - (âm nhạc) cách đặt môi - (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược =to have had enough of someone's lip+ không thể chịu được sự láo xược của ai !stiff upper lip - sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường =to carry (keep) a stiff upper lip+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường !to hang one's lip - buồn thiu, sầu não !to hang on somebody's lips - (xem) hang !not tom open one's lips - không hé răng !word escapes one's lips - nói lỡ lời * ngoại động từ - hôn, mặt môi vào - vỗ bờ (nước, sóng) - thì thầm * nội động từ - vỗ bập bềnh (nước, sóng)

    English-Vietnamese dictionary > lip

См. также в других словарях:

  • cürləmə — «Cürləmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • CURL — Тип Программа для скачивания файлов Написана на C[1] ОС Кроссплатформенное программное обеспечение Версия 7.20.0 (9 февраля 2010) …   Википедия

  • cURL — Тип Программа для скачивания файлов Написана на C[1] Операционная система Кроссплатформенное программное обеспечение Последняя версия 7.27.0 (27 июля 2012 года) Лицензия …   Википедия

  • Curl — or CURL may refer to: Curl (mathematics), a vector operator that shows a vector field s rate of rotation Biceps curl or wrist curl, weight training exercises In technology Curl (programming language), an object oriented programming language… …   Wikipedia

  • CURL — Saltar a navegación, búsqueda cURL http://curl.haxx.se/ Información general Última versión estable 7.19.3 19 de enero de 2009 …   Wikipedia Español

  • Curl — Saltar a navegación, búsqueda El término Curl puede hacer referencia a: cURL, herramienta para usar en un intérprete de comandos para transferir archivos con sintaxis URL; Curl, un idioma de programación; El curl de bíceps, los ejercicios que… …   Wikipedia Español

  • cURL — Entwickler Daniel Stenberg u.v.a Aktuelle Version 7.22.0 (13. September 2011) Betriebssystem Multiplattform Programmier­sprache C Kategorie …   Deutsch Wikipedia

  • Curl — (k[^u]rl), v. t. [imp. & p. p. {Curled} (k[^u]rld); p. pr. & vb. n. {Curling}.] [Akin to D. krullen, Dan. kr[ o]lle, dial. Sw. krulla to curl, crisp; possibly akin to E. crook. Cf. {Curl}, n., {Cruller}.] 1. To twist or form into ringlets; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Curl — bezeichnet: Curl (Programmiersprache), eine Multiparadigmen Programmiersprache cURL (Client for URLs), ein Programm zum browserlosen Transferieren von Internet Dateien Curl, eine Übung mit dem Sportgerät Curlhantel In der englischsprachigen… …   Deutsch Wikipedia

  • cURL — Dernière version 7.23.1 (17 novembre 2011) …   Wikipédia en Français

  • curl — [kʉrl] vt. [ME curlen, by metathesis < crullen, to curl, bend, twist < crul, curly, akin to Du krul < Gmc * kruzla < IE * greu s < base * ger : see CRADLE] 1. to wind or twist (esp. hair) into ringlets or coils 2. to cause to roll… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»