Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

curb

  • 1 curb

    /kə:b/ * danh từ - dây cằm (ngựa) - sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế =to put (keep) a curb on one's anger+ kiềm chế cơn giận - bờ giếng, thành giếng; lề đường - (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa) * ngoại động từ - buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm - kiềm chế, nén lại; hạn chế =to curb one's anger+ nén giận - xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)

    English-Vietnamese dictionary > curb

  • 2 die Kandare

    - {curb} dây cằm, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u = an die Kandare nehmen {to curb; to kerb}+ = jemanden an die Kandare nehmen {to keep someone tight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kandare

  • 3 das Leergewicht

    - {curb weight; dead weight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leergewicht

  • 4 der Bordstein

    - {curb} dây cằm, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bordstein

  • 5 der Zaum

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bridle} cương, dây cột thuyền, dây hãm - {curb} dây cằm, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u - {rein} dây cương, sự kiểm soát, sự bó buộc = im Zaum halten {to bridle; to curb}+ = an den Zaum gewöhnen {to bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zaum

  • 6 zügeln

    - {to bit} đặt hàm thiếc, làm cho quen hàm thiếc, kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, chỉ huy, khống chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên vững chắc, trở nên kiên định = zügeln (Pferd) {to pull}+ = sich zügeln {to contain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zügeln

  • 7 der Zügel

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bridle} cương, dây cột thuyền, dây hãm - {curb} dây cằm, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u - {rein} dây cương, sự kiểm soát, sự bó buộc = die Zügel {pl.} {brake; reigns; ribbons}+ = einem Pferd die Zügel schießen lassen {to give a horse the bridle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zügel

  • 8 der Markt

    - {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng, giá thị trường, tình hình thị trường - {mart} trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo = Markt- {marketing}+ = der schwarze Markt {curb}+ = auf dem Markt sein {to be in the market}+ = den Markt aufkaufen {to corner the market}+ = auf den Markt kommen {to come into the market; to come onto the market}+ = auf den Markt bringen {to launch; to market; to put on the market}+ = den Markt überschwemmen (mit Waren) {to glut the market}+ = erneut auf den Markt bringen {to relaunch}+ = billig auf den Markt bringen (Kommerz) {to dump}+ = ein Erzeugnis auf den Markt bringen {to launch a product; to market a product}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Markt

  • 9 mäßigen

    - {to bate} bớt, giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to mitigate} giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, cầm lại, ngăn lại = mäßigen (Unwille) {to remit}+ = sich mäßigen {to moderate; to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mäßigen

  • 10 zurückhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to kerb} - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}+ = zurückhalten (Ärger) {to contain}+ = zurückhalten (Zahlung) {to respite}+ = zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}+ = sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}+ = jemanden zurückhalten {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhalten

См. также в других словарях:

  • Curb — may refer to: Curb (road), or kerb, the edge where a raised pavement/sidewalk/footpath, road median, or road shoulder meets an unraised street or other roadway. Curb Records, a record label started by Mike Curb in 1973. Curb Your Enthusiasm, HBO… …   Wikipedia

  • Curb — Curb, n. 1. That which curbs, restrains, or subdues; a check or hindrance; esp., a chain or strap attached to the upper part of the branches of a bit, and capable of being drawn tightly against the lower jaw of the horse. [1913 Webster] He that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • curb — CURB, Ă, curbi, e, adj., s.f. I. adj. (Despre linii) În formă de arc; arcuit, încovoiat; (despre un plan) boltit. II. s.f. 1. Figură geometrică având o singură dimensiune; linie care nu este dreaptă. 2. Linie care reprezintă grafic o relaţie… …   Dicționar Român

  • Curb — (k[^u]rb), v. t. [imp. & p. p. {Curbed} (k[^u]rbd); p. pr. & vb. n. {Curbing}.] [F. courber to bend, curve, L.curvare, fr. curvus bent, curved; cf. Gr. kyrto s curved. Cf. {Curve}.] 1. To bend or curve. [Obs.] [1913 Webster] Crooked and curbed… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Curb — Студийный альбом Nickelback Дата выпуска 1 мая, 1996 25 июня, 2002 Записан …   Википедия

  • curb — [kʉrb] n. [ME & OFr courbe, curve, curb, orig., adj., curved, bent < L curvus: see CURVE] 1. a chain or strap passed around a horse s lower jaw and attached to the bit (curb bit): the curb checks the horse by causing it to lower its head when… …   English World dictionary

  • Curb — Saltar a navegación, búsqueda Curb álbum de estudio de Nickelback Publicación Septiembre de 1996 25 de junio de 2002 (re lanzamiento) …   Wikipedia Español

  • CURB-65 — is a clinical prediction rule that has been validated for predicting mortality in community acquired pneumoniacite journal |author=Lim WS, van der Eerden MM, Laing R, et al |title=Defining community acquired pneumonia severity on presentation to… …   Wikipedia

  • CURB-65 — Saltar a navegación, búsqueda El CURB 65 es una escala de predicción de mortalidad utilizada en pacientes con neumonía adquirida en la comunidad.[1] Está avalada por la British Thoracic Society para la valoración de la severidad de la… …   Wikipedia Español

  • Curb — Curb, v. i. To bend; to crouch; to cringe. [Obs.] [1913 Webster] Virtue itself of vice must pardon beg, Yea, curb and woo for leave to do him good. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • curb — curb, kerb In BrE, curb is a noun meaning ‘a check or restraint’ and a verb meaning ‘to restrain’. As a noun it also means ‘a strap fastened to a bit on a horse’, and ‘a fender round a hearth’. In AmE, curb has these meanings and is also ‘a stone …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»