Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cue+in+(on)

  • 1 cue

    /kju:/ * danh từ - (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu) - sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu =to give someone the cue+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai =to take one's cue from aomebody+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo - (điện ảnh) lời chú thích - (rađiô) tín hiệu - vai tuồng (được nhắc ra sân khấu) - cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn - (thông tục) tâm trạng =to be not in the cue for reading+ không thấy hứng đọc sách * danh từ - gậy chơi bi-a - tóc đuôi sam

    English-Vietnamese dictionary > cue

  • 2 catchword

    /'kætʃwə:d/ * danh từ - khẩu lệnh, khẩu hiệu - chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm) - (sân khấu) (như) cue

    English-Vietnamese dictionary > catchword

  • 3 get

    /get/ * ngoại động từ got, got, gotten - được, có được, kiếm được, lấy được =to get a living+ kiếm sống =to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó =to get fame+ nổi tiếng - nhận được, xin được, hỏi được =to get a telegram+ nhận được một bức điện tín =he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó - tìm ra, tính ra =to get 9 on the average+ tính trung bình được 9 - mua =to get a new hat+ mua một cái mũ mới =to get a ticket+ mua một cái vé - học (thuộc lòng) =to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì - mắc phải =to get an illness+ mắc bệnh - (thông tục) ăn =to get one's breakfast+ ăn sáng - bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) - (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) =I don't get you+ tôi không hiểu ý anh =to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó =to get the cue+ nắm được ngụ ý - đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy =to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ =get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế - bị, chịu =to get a blow+ bị một đòn =to get a fall+ bị ngã =to get one's arm broken+ bị gãy tay =to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc - (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao =ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé! - làm cho, khiến cho =to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói =he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra =to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng =to get somebody with child+ làm cho ai có mang =to get some job done+ làm xong một việc gì - sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) =to get one's hair cut+ đi cắt tóc - (thông tục) to have got có, phải =I've got very little money+ tôi có rất ít tiền =it has got to be done+ phải làm việc đó - sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) - tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp =to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng * nội động từ - đến, tới, đạt đến =shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? =to get there+ (từ lóng) thành công - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ =to get fat+ (trở nên) béo ra =to get old+ (trở nên) già đi =to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) =to get well+ đã khỏi (người ốm) - bắt đầu =to get to work+ khởi công, bắt đầu làm =they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện - (từ lóng) cút đi, chuồn

    English-Vietnamese dictionary > get

См. также в других словарях:

  • Cue — or CUE may refer to: Contents 1 Event markers 2 Places 3 Education 4 Music 5 Other …   Wikipedia

  • Cue — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. CUE, sigle composé des trois lettres C, U et E, peut faire référence à : Mariscal La Mar, aéroport de Cuenca en Équateur, selon la liste des codes… …   Wikipédia en Français

  • Cue TV — Current Cue TV logo. Launched 1996 Owned by Mercury TV Ltd. Picture format PAL Formerly called Mercury Television Southland TV Website …   Wikipedia

  • cue — Ⅰ. cue [1] ► NOUN 1) a signal to an actor to enter or to begin their speech or performance. 2) a signal or prompt for action. 3) a facility for playing through an audio or video recording very rapidly until a desired starting point is reached. ►… …   English terms dictionary

  • cue — cue1 [kyo͞o] n. [< q, Q, used in plays in 16th & 17th c. to indicate actors entrances; prob. abbrev. of some L word (as quando, when, qualis, in what manner)] 1. a bit of dialogue, action, or music that is a signal for an actor s entrance or… …   English World dictionary

  • Cue — (k[=u]), n. [ OF. coue, coe, F. queue, fr. L. coda, cauda, tail. Cf. {Caudal}, {Coward}, {Queue}.] 1. The tail; the end of a thing; especially, a tail like twist of hair worn at the back of the head; a queue. [1913 Webster] 2. The last words of a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cue — Cue, v. t. To form into a cue; to braid; to twist. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cue — has several meanings in English, and it is not clear whether they can all be considered to be the same word. In the case of ‘pigtail’ and ‘billiard stick’, both of which appeared in the 18th century, cue is clearly just a variant spelling of… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • cue — has several meanings in English, and it is not clear whether they can all be considered to be the same word. In the case of ‘pigtail’ and ‘billiard stick’, both of which appeared in the 18th century, cue is clearly just a variant spelling of… …   Word origins

  • Cue — Cue, n. [From q, an abbreviation for quadrans a farthing.] A small portion of bread or beer; the quantity bought with a farthing or half farthing. [Obs.] [1913 Webster] Note: The term was formerly current in the English universities, the letter q …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cue — index frame (mood), guidance, hint (noun), hint (verb), indicant, indication, indicator, reference ( …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»