Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cuc

  • 101 trojan

    /'troudʤən/ * tính từ - (thuộc) thành Tơ-roa =the trojan war+ cuộc chiến tranh Tơ-roa (cổ Hy lạp) * danh từ - người thành Tơ-roa - (nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm =to work like a trojan+ làm việc tích cực

    English-Vietnamese dictionary > trojan

  • 102 ultra-short

    /'ʌltrə'ʃɔ:t/ * tính từ - cực ngắn =ultra-short waves+ sóng cực ngắn

    English-Vietnamese dictionary > ultra-short

  • 103 ultra-violet

    /'ʌltrə'vaiəlit/ * tính từ - cực tím, tử ngoại =ultra-violet rays+ tia cực tím

    English-Vietnamese dictionary > ultra-violet

  • 104 ultraism

    /'ʌltrəizm/ * danh từ - chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo)

    English-Vietnamese dictionary > ultraism

  • 105 yet

    /jet/ * phó từ - còn, hãy còn, còn nữa =we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa =I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta =while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ =there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm =you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa =I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói - bây giờ, lúc này =can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa? =we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này - tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song =it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực =I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được - dù sao, dù thế nào =he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa =much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói !as yet - cho đến nay, cho đến bây giờ =he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta !nor yet - mà cũng không !not yet - chưa, còn chưa =he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài * liên từ - nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên =he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt

    English-Vietnamese dictionary > yet

  • 106 zenith

    /'zeniθ/ * danh từ - (thiên văn học) thiên đỉnh - (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh =to be at the zenith of+ lên đến cực điểm của =to have passed one's zenith+ đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất

    English-Vietnamese dictionary > zenith

  • 107 abysmal

    /ə'bizməl/ * tính từ - không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được =abysmal ignorance+ sự dốt nát cùng cực

    English-Vietnamese dictionary > abysmal

  • 108 acromegaly

    /,ækrə'megəli/ * danh từ - (y học) bệnh to cực

    English-Vietnamese dictionary > acromegaly

  • 109 actively

    /'æktivli/ * phó từ - tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi - có hiệu lực

    English-Vietnamese dictionary > actively

  • 110 activity

    /æk'tiviti/ * danh từ - sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi - (số nhiều) hoạt động =sport activities+ hoạt động thể thao =scientific activities+ hoạt động khoa học - phạm vi hoạt động =within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi - (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ =photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá =specific activity+ phóng xạ riêng

    English-Vietnamese dictionary > activity

  • 111 advocacy

    /'ædvəkəsi/ * danh từ - nhiệm vụ luật sư - lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai) - sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)

    English-Vietnamese dictionary > advocacy

  • 112 aim

    /eim/ * danh từ - sự nhắm, sự nhắm =to take aim+ nhắm, nhắm, nhắm bắn - đích (để nhắm bắn) - mục đích, mục tiêu, ý định =to miss one's aim+ bắn trật đích; không đạt mục đích =to attain one's aim+ đạt mục đích * ngoại động từ - nhắm, nhắm, chĩa =to aim one's gun at the enemy+ chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù =this measure was aimed at him+ biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn - giáng, nện, ném =to aim a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai =to aim a blow at somebody+ giáng cho ai một quả đấm - hướng vào, tập trung vào, xoáy vào =to aim one's efforts at something+ hướng mọi cố gắng vào việc gì * nội động từ - nhắm, nhắm =to aim at somebody+ nhắm vào ai; nhắm bắn ai - nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi =to aim higher+ nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng

    English-Vietnamese dictionary > aim

  • 113 all-fired

    /'ɔ:l,faiəd/ * phó từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực

    English-Vietnamese dictionary > all-fired

  • 114 ammonite

    /'æmənait/ * danh từ - con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá) - (hoá học) Amonit

    English-Vietnamese dictionary > ammonite

  • 115 analyses

    /ə'næləsis/ * danh từ, số nhiều analyses - sự phân tích - (vật lý), (hoá học) phép phân tích =qualitative analysis+ phép phân tích định tính =qualitative analysis+ phép phân tích định lượng - (toán học) giải tích =in the last analysis+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng =under analysis+ được đem phân tích

    English-Vietnamese dictionary > analyses

  • 116 analysis

    /ə'næləsis/ * danh từ, số nhiều analyses - sự phân tích - (vật lý), (hoá học) phép phân tích =qualitative analysis+ phép phân tích định tính =qualitative analysis+ phép phân tích định lượng - (toán học) giải tích =in the last analysis+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng =under analysis+ được đem phân tích

    English-Vietnamese dictionary > analysis

  • 117 angel

    /'eindʤəl/ * danh từ - thiên thần, thiên sứ =the angel of death+ thiên thần báo tử =the angel of darkness+ ác ma, ác quỷ =guardian angel+ thần hộ mệnh - người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng - (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác - tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble) !to be someone's good angel - che chở phù hô cho ai !to entertain an angel mawares - tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết !to join the angels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết !ministering angels fear to tread - lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin

    English-Vietnamese dictionary > angel

  • 118 anodal

    /'ænoudəl/ * tính từ - (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

    English-Vietnamese dictionary > anodal

  • 119 anode

    /'ænoud/ * danh từ - (vật lý) cực dương, anôt =rotating anode+ anôt quay =auxiliary anode+ anôt phụ =main anode+ anôt chính =ignition anode+ anôt mồi =hollow anode+ anôt rỗng =satarting anode+ anôt khởi động

    English-Vietnamese dictionary > anode

  • 120 anodic

    /æ'nɔdik/ * tính từ - (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

    English-Vietnamese dictionary > anodic

См. также в других словарях:

  • cücərmə — «Cücərmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • cuc — CUC, cuci, s.m. 1. Pasăre călătoare cu pene cenuşii, cu coada lungă cu pete albe, care îşi depune ouăle în cuiburi străine pentru a fi clocite de alte păsări şi care este cunoscută prin sunetele caracteristice pe care le scoate (Cuculus canorus) …   Dicționar Român

  • CUC — may refer to:In business:* CUC Broadcasting, a Canadian media company * CUC International, a Cendant brandIn education:* Canadian University College, a private Seventh day Adventist degree granting institution and teacher s college in Lacombe,… …   Wikipedia

  • CUC — steht für: den Teil eines Tripletts eines Codons, siehe Codon CUC ist die Abkürzung für: Peso convertible, eine Währung Kubas (Code nach ISO 4217) Comité de Unidad Campesina Communication University of China Canadian Unitarian Council Cameroon… …   Deutsch Wikipedia

  • Cuc — steht für: den Teil eines Tripletts eines Codons, siehe Codon CUC ist die Abkürzung für: Peso convertible, eine Währung Kubas (Code nach ISO 4217) Comité de Unidad Campesina Communication University of China Canadian Unitarian Council Cameroon… …   Deutsch Wikipedia

  • cuc — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • cücə — is. Toyuq balası. Əlimi hinə soxub, suyun içindən cücələrin cəmdəklərini bir bir çıxartdım. A. Ş.. <Hörmət> həmişə cücə və yumurta satmaqla da çörək pullarının bir qismini çıxarardı. Ə. S.. ◊ Cücə kimi – balaca, xırdaca, cılız, sısqa. Cücə… …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • CUC — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. CUC, sigle composé des deux lettres C et U, peut faire référence à : CUC est un codon, qui signifie : leucine, selon le code génétique, CUC est… …   Wikipédia en Français

  • cücərmək — f. Yetişmək, boy atmaq, torpaqdan çıxmaq, görünməyə başlamaq (bitki haqqında). Havalar qızdıqca çiyid cücərirdi. – Yerdə göy otlar cücərdi; Geniş tarlalar göyərirdi. M. D.. Bayırda cücərib min gül, min çiçək; Əriyir qəlbində dağların qarı. B. V …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • cücələməx’ — (Tərtər) cücə çıxarmaq. – Tö:x cücəli:r …   Azərbaycan dilinin dialektoloji lüğəti

  • CUC — chronic ulcerative colitis * * * CUC abbr chronic ulcerative colitis …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»