Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cry+out

  • 1 aufschreien

    - {to cry out; to scream out} = aufschreien (schrie auf,aufgeschrieen) {to shriek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschreien

  • 2 öffentlich

    - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {overt} không úp mở - {public} = nicht öffentlich {private}+ = öffentlich reden {to spout}+ = öffentlich tadeln {to cry out against}+ = öffentlich erklären {to profess}+ = öffentlich verfügbar {in the public domain; public domain}+ = öffentlich verkünden {to proclaim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > öffentlich

  • 3 der Schmerz

    - {ache} sự đau, sự nhức - {aching} sự đau đớn - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {anguish} nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {torment} sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = der herbe Schmerz {bitter sorrow}+ = der stechende Schmerz {pang; prick; shooting; smart; stitch; twinge}+ = der krampfartige Schmerz (Medizin) {spasm}+ = der Schmerz ließ sie aufschreien {the pain made her cry out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerz

  • 4 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 5 rufen

    (rief,gerufen) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to shout} hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to whoop} la, reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} kêu la, thét lác = rufen (rief,gerufen) [nach] {to cry [for]}+ = pfui rufen {to boo}+ = laut rufen {to shout; to sing out; to vociferate}+ = heißa rufen {to huzza}+ = vorab rufen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rufen

  • 6 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 7 heulen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to blubber} thổn thức, khóc bù lu bù loa, khóc sưng cả mắt - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to snivel} sổ mũi, thò lò mũi, chảy nước mắt nước mũi, sụt sùi, rên rỉ, than van - {to sob} khóc thổn thức - {to ululate} tru, tru tréo, gào thét, rú lên - {to yowl} ngao = heulen (Wind) {to rave; to sing (sang,sung); to whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heulen

См. также в других словарях:

  • cry out to be — ( ● cry …   Useful english dictionary

  • cry out — verb utter aloud; often with surprise, horror, or joy (Freq. 10) I won! he exclaimed Help! she cried I m here, the mother shouted when she saw her child looking lost • Syn: ↑exclaim, ↑cry, ↑outcry, ↑ …   Useful english dictionary

  • cry out — v. 1) (d; intr.) ( to appeal ) to cry out against; for (to cry out against injustice; to cry out for equal rights) 2) (d; intr., tr.) ( to shout ) to cry out to (he cried out to us to stop) * * * [ kraɪ aʊt] for (to cry out against injustice; to… …   Combinatory dictionary

  • cry out — phrasal verb Word forms cry out : present tense I/you/we/they cry out he/she/it cries out present participle crying out past tense cried out past participle cried out 1) [intransitive] to make a loud noise because you are in pain or because you… …   English dictionary

  • cry out — PHRASAL VERB If you cry out, you call out loudly because you are frightened, unhappy, or in pain. → See also cry 2) [V P in n] He was crying out in pain on the ground when the ambulance arrived... [V P] Hart cried out as his head struck rock …   English dictionary

  • cry out — verb To shout in a loud voice, due to pain, or fear, or unhappiness. 1979, See Also: cry out against, cry out for …   Wiktionary

  • cry out — phr verb Cry out is used with these nouns as the subject: ↑voice …   Collocations dictionary

  • cry cry out something — ˌcry ˈout/ˌcry ˈout sth derived to shout sth loudly • She cried out for help. • She cried out his name. • + speech ‘Help!’ he cried out. Main entry: ↑cry …   Useful english dictionary

  • cry out out something — ˌcry ˈout/ˌcry ˈout sth derived to shout sth loudly • She cried out for help. • She cried out his name. • + speech ‘Help!’ he cried out. Main entry: ↑cry …   Useful english dictionary

  • cry\ out\ for — • cry (out) for v informal To need badly; be lacking in. It has not rained for two weeks and the garden is crying for it. The school is crying out for good teachers …   Словарь американских идиом

  • cry out for something — cry out for (something) to need something badly. The conflict cries out for international action to resolve it …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»