Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

crunch

  • 1 crunch

    /krʌntʃ/ * danh từ - sự nhai gặm; sự nghiền - tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo * ngoại động từ ((cũng) scrunch) - nhai, gặm =to crunch a bone+ gặm xương - nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo =feet crunch the gravel+ chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo * nội động từ ((cũng) scrunch) - kêu răng rắc, kêu lạo xạo =gravel crunched under the wheels of the car+ sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe - (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)

    English-Vietnamese dictionary > crunch

  • 2 knirschen

    - {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt - {to crunch} nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo - {to gnash} nghiến, nghiến răng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grit} - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knirschen

  • 3 zermalmen

    - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to crunch} nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo - {to grind (ground,ground) xay, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, nện, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào - chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to pulp} nghiền nhão ra, lấy phần ruột, xay vỏ, nhão bét ra - {to quash} huỷ bỏ, bác đi, dập tắt, dẹp yên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zermalmen

  • 4 scrunch

    /skrʌntʃ/ * động từ - (như) crunch

    English-Vietnamese dictionary > scrunch

См. также в других словарях:

  • crunch — [krʌntʆ] verb crunch (the) numbers STATISTICS ACCOUNTING to do very complicated calculations on large amounts of data (= information stored on a computer) in order to find out about something: • Media buyers have to know what s going on, not just …   Financial and business terms

  • Crunch — may refer to: Nestlé Crunch, a brand of candy and ice cream produced by Nestle Crunch (exercise), a strength training exercise for the abdominal muscles Crunch (Impellitteri album), 2000 Crunch (Cry Wolf album) Crunch (book), a 2008 book by Jared …   Wikipedia

  • crunch — crunch·er; crunch·i·ness; crunch·ing·ly; crunch·ing·ness; crunch; …   English syllables

  • Crunch — Crunch, v. t. To crush with the teeth; to chew with a grinding noise; to craunch; as, to crunch a biscuit. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crunch|y — «KRUHN chee», adjective, crunch|i|er, crunch|i|est. 1. Informal. brittle and crackling: »crunchy peanut brittle. 2. related to a life style characterized by environmentalism, interest in natural …   Useful english dictionary

  • crunch on — [phrasal verb] crunch on (something) : to chew (a piece of food) in a way that makes a loud sound She crunched on a carrot while watching TV. crunching on potato chips • • • Main Entry: ↑crunch …   Useful english dictionary

  • Crunch — (kr[u^]nch), v. i. [imp. & p. p. {Crunched} (kr[u^]ncht); p. pr. & vb. n. {Crunching}.] [Prob. of imitative origin; or cf. D. schransen to eat heartily, or E. scrunch.] 1. To chew with force and noise; to craunch. [1913 Webster] And their white… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crunch — [n] crucial point crisis, critical point, crux, difficulty, emergency, hour of decision*, moment of truth*, problem, test, trouble, trying time*; concepts 388,674,675 Ant. trivia crunch [v] grind, chew beat, bite, champ, chaw, chomp, crush, gnaw …   New thesaurus

  • crunch — ► VERB 1) crush (something hard or brittle) with the teeth, making a marked grinding sound. 2) make or move with such a sound. ► NOUN 1) a crunching sound. 2) (the crunch) informal the crucial point of a situation. 3) a sit up …   English terms dictionary

  • crunch — [krunch] vi., vt. [earlier craunch, of echoic orig.] 1. to bite or chew with a noisy, crackling sound 2. to press, grind, tread, fall, etc. with a noisy, crushing sound 3. Informal to process (a vast quantity of numbers or other data) rapidly… …   English World dictionary

  • crunch — 1814, from craunch (1630s), probably of imitative origin. The noun is 1836, from the verb; the sense of critical moment was popularized 1939 by Winston Churchill, who had used it in his 1938 biography of Marlborough. Related: Crunched; crunching …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»