Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

crucial+to

  • 1 crucial

    /'kru:ʃjəl/ * tính từ - quyết định; cốt yếu, chủ yếu =a crucial experiment (test)+ thí nghiệm quyết định - (y học) hình chữ thập =crucial incision+ vết mổ hình chữ thập

    English-Vietnamese dictionary > crucial

  • 2 die Kernfrage

    - {crucial question; gut issue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kernfrage

  • 3 die Kampfabstimmung

    - {crucial vote}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kampfabstimmung

  • 4 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 5 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 6 kritisch

    - {censorious} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {critical} phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} quyết định, cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {judicial} toà án, quan toà, pháp luật judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán, công bằng, vô tư - {trying} gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức = kritisch prüfen {to scan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kritisch

  • 7 entscheidend

    - {casting} - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {decisive} kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {fateful} số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng, lần cuối - {peremptory} cưỡng bách, nhất quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pivotal} trụ, ngõng, chốt, làm trụ, làm ngõng, làm chốt, then chốt, mấu chốt, chủ chốt = entscheidend geschlagen {badly beaten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheidend

  • 8 die Frage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {query} câu hỏi, câu chất vấn, thắc mắc, qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi - {question} điều bàn đến, điều nói đến = ohne Frage {questionless; undoubtedly}+ = die heikle Frage {poser}+ = die wichtige Frage {sixtyfour dollar question}+ = die gezielte Frage {pointed question}+ = die knifflige Frage {poser}+ = in Frage stellen {to bring into question; to challenge; to query; to question}+ = in Frage kommend {likely}+ = die Frage erhob sich {the question came up}+ = die schwierige Frage {stumper; tickler}+ = genau diese Frage {this very question}+ = die verwirrende Frage {sticker}+ = eine Frage stellen {to ask a question}+ = die verfängliche Frage {draw}+ = eine Frage aufwerfen {to raise a question}+ = es steht außer Frage {it is out of question}+ = die Frage ist belanglos. {the question doesn't arise.}+ = die wichtigste Frage ist {the paramount question is}+ = eine umstrittene Frage {a vexed question}+ = die zu entscheidende Frage {the question before us}+ = auf eine Frage eingehen {to enter into a question}+ = es kommt nicht in Frage {it is out of the question}+ = eine entscheidende Frage {a crucial question}+ = klare Antwort auf klare Frage {Lucid answer to a lucid question}+ = eine nicht zu beantwortende Frage {a chicken-and-egg question}+ = eine Frage, mit der man rechnen muß {a question to reckon with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frage

См. также в других словарях:

  • crucial — crucial, iale, iaux [ krysjal, jo ] adj. • 1560; du lat. crux, crucis→ croix 1 ♦ Didact. Fait en croix. Incision cruciale. 2 ♦ (du lat. experimentum crucis, de F. Bacon, « expérience de la croix », par allus. aux poteaux indicateurs des… …   Encyclopédie Universelle

  • crucial — CRUCIÁL, Ă, cruciali, e, adj. De o importanţă capitală; hotărâtor. [pr.: ci al] – Din fr. crucial. Trimis de cristi, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  CRUCIÁL adj. v. esenţial. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  cruciál …   Dicționar Român

  • Crucial — may refer to: Crucial Technology, a brand used by semiconductor manufacturer Micron Technology The Crucial Conspiracy, an album by The Dingees The Crucial Squeegie Lip, a recording by Ween Crucial Three, a short lived band, several of whose… …   Wikipedia

  • Crucial — Cru cial (kr? shal), a. [F. crucial, fr. L. crux, crucis, cross, torture. See {Cross}.] 1. Having the form of a cross; appertaining to a cross; cruciform; intersecting; as, crucial ligaments; a crucial incision. [1913 Webster] 2. Severe; trying… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crucial — adjetivo 1. (antepuesto / pospuesto) [Momento] que es difícil o crítico y que puede decidir el éxito o el fracaso de una cosa o de una persona: El dinero llegó en un momento crucial. Ése fue un instante crucial en mi vida. Era una situación… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • crucial — 1. Crucial means ‘decisive, critical’, and is often used as a more effective and more expressive alternative for important or significant: • There are four crucial stages in cheesemaking J. G. Davis, 1976 • I understand that you must edit letters …   Modern English usage

  • crucial — (Del ingl. crucial, y este del fr. crucial, der. del lat. crux, crucis, cruz). 1. adj. Dicho de una situación o de un momento: Crítico, decisivo. 2. En forma de cruz. Incisión crucial …   Diccionario de la lengua española

  • crucial — [kro͞o′shəl] adj. [Fr < L crux, CROSS] 1. of supreme importance; decisive; critical [a crucial decision] 2. Med. having the form of a cross [a crucial incision] SYN. ACUTE crucially adv …   English World dictionary

  • crucial — 1706, cross shaped, from Fr. crucial, a medical term for ligaments of the knee (which cross each other), from L. crux (gen. crucis) cross (see CROSS (Cf. cross)). The meaning decisive, critical (1830) is extended from a logical term, Instantias… …   Etymology dictionary

  • Crucial FM — was a fictional pirate radio station on the Lenny Henry comedy TV series on BBC 1. Henry played the character Delbert Wilkins , a D.J who broadcast his shows from the back of a kebab shop in Brixton. The opening credits of the programme started… …   Wikipedia

  • crucial — I adjective acute, climacteric, conclusive, consequential, critical, deciding, decisive, definitive, determining, essential, exigent, final, grave, imperative, important, influential, instant, material, momentous, of moment, of note, of supreme… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»