Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

crow

  • 1 crow

    /krou/ * danh từ - con quạ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar) !as the vrow flies - theo đường chim bay, thẳng tắp !to eat crow - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục !to have a crow to pick (plack) with somebody - có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai * danh từ - tiếng gà gáy - tiếng trẻ con bi bô * nội động từ crew, crowed - gáy (gà) - nói bi bô (trẻ con) - reo mừng (khi chiến thắng) !to crow over - chiến thắng (quân thù...)

    English-Vietnamese dictionary > crow

  • 2 crow's-feet

    /'krouzfut/ * danh từ, số nhiều crow's-feet - vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)

    English-Vietnamese dictionary > crow's-feet

  • 3 crow's-foot

    /'krouzfut/ * danh từ, số nhiều crow's-feet - vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)

    English-Vietnamese dictionary > crow's-foot

  • 4 crow's-nest

    /'krouznest/ * danh từ - (hàng hải) chòi trên cột buồm - (thực vật học) cây cà rốt dại

    English-Vietnamese dictionary > crow's-nest

  • 5 crow-bar

    /'kroubɑ:/ * danh từ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy

    English-Vietnamese dictionary > crow-bar

  • 6 crow-bill

    /'kroubil/ * danh từ - (y học) cái gắp đạn (ở vết thương)

    English-Vietnamese dictionary > crow-bill

  • 7 crow-quill

    /'kroukwil/ * danh từ - ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt)

    English-Vietnamese dictionary > crow-quill

  • 8 carrion-crow

    /'kæriən'krou/ * danh từ - con quạ

    English-Vietnamese dictionary > carrion-crow

  • 9 cock-crow

    /'kɔkkrou/ * danh từ - lúc gà gáy, lúc tảng sáng

    English-Vietnamese dictionary > cock-crow

  • 10 jim crow

    /'dʤim'krou/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) Jim-crowism - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm (án) đen - (định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen =jim_crow policy+ chính sách phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen

    English-Vietnamese dictionary > jim crow

  • 11 jim-crow

    /'dʤimkrou/ * danh từ - cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)

    English-Vietnamese dictionary > jim-crow

  • 12 flew

    /flew/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > flew

  • 13 fly

    /fly/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > fly

  • 14 crew

    /kru:/ * danh từ - toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay - ban nhóm, đội (công tác...) - bọn, tụi, đám, bè lũ * thời quá khứ của crow

    English-Vietnamese dictionary > crew

  • 15 olive

    /'ɔliv/ * danh từ - (thực vật học) cây ôliu - quả ôliu - gỗ ôliu - màu ôliu - (như) olive-branch - khuy áo hình quả ôliu - (số nhiều) thịt hầm cuốn =beef olive+ bò hầm cuốn !crow (wreath) of wild olive - vòng hoa chiến thắng

    English-Vietnamese dictionary > olive

См. также в других словарях:

  • Crow — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Crow (desambiguación). Los crow, llamados en su propia lengua apsaróka o apsálooke, son una tribu amerindia de los Estados Unidos, cuyo territorio histórico corresponde al valle …   Wikipedia Español

  • Crow — (engl. crow [kɹoʊ], „Krähe“) bezeichnet: eine der beiden Hauptfiguren der Zeichentrickfilm Reihe The Fox and The Crow eine fiktive Gestalt aus Comicbüchern und darauf basierenden Filmen, siehe The Crow einen nordamerikanischen Indianerstamm,… …   Deutsch Wikipedia

  • Crow — Crow, n. [AS. cr[=a]we a crow (in sense 1); akin to D. kraai, G. kr[aum]he; cf. Icel. kr[=a]ka crow. So named from its cry, from AS. cr[=a]wan to crow. See {Crow}, v. i. ] [1913 Webster] 1. (Zo[ o]l.) A bird, usually black, of the genus {Corvus} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • CROW — Peuple des plaines de l’Amérique du Nord, les Indiens Crow appartiennent à la famille linguistique sioux; ils sont, par leur histoire, liés aux Hidatsa du haut Missouri. Probablement attirés par le commerce des chevaux, les Crow se séparèrent des …   Encyclopédie Universelle

  • crow — crow; crow·dy; es·crow·ee; gal·li·crow; gor·crow; pil·crow; crow·die; es·crow; crow·stepped; …   English syllables

  • crow — Ⅰ. crow [1] ► NOUN 1) a large perching bird with mostly glossy black plumage, a heavy bill, and a raucous voice. 2) informal an old or ugly woman. ● as the crow flies Cf. ↑as the crow flies ORIGIN O …   English terms dictionary

  • crow — crow1 [krō] n. [ME croue < OE crawa, akin to Ger krähe, ON kraka < IE base * ger , echoic of hoarse cry > CRAKE, CRANE, CRACK1] 1. a) any of a genus (Corvus) of large, nonmigratory corvids with glossy black plumage and a typical harsh… …   English World dictionary

  • Crow — (kr[=o]), v. i. [imp. {Crew} (kr[udd]) or {Crowed} (kr[=o]d); p. p. {Crowed} ({Crown} (kr[=o]n), Obs.); p. pr. & vb. n. {Crowing}.] [AS. cr[=a]wan; akin to D. kraijen, G. kr[aum]hen, cf. Lith. groti to croak. [root]24. Cf. {Crake}.] 1. To make… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crow — [krō] n. [transl., via Fr gens de corbeaux, lit., people of the ravens, of their native name, apsáaloke, Crow people ] 1. pl. Crows or Crow a member of a North American Indian people living in the upper basins of the Yellowstone and Bighorn… …   English World dictionary

  • Crow — Crow, Jim →↑Jim Crow …   Dictionary of contemporary English

  • crow|dy — crow|die or crow|dy «KROW dee», noun. Scottish. a thick mixture of oatmeal and water; gruel; porridge. ╂[origin uncertain] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»