-
1 crow
/krou/ * danh từ - con quạ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar) !as the vrow flies - theo đường chim bay, thẳng tắp !to eat crow - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục !to have a crow to pick (plack) with somebody - có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai * danh từ - tiếng gà gáy - tiếng trẻ con bi bô * nội động từ crew, crowed - gáy (gà) - nói bi bô (trẻ con) - reo mừng (khi chiến thắng) !to crow over - chiến thắng (quân thù...) -
2 crow's-feet
/'krouzfut/ * danh từ, số nhiều crow's-feet - vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt) -
3 crow's-foot
/'krouzfut/ * danh từ, số nhiều crow's-feet - vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt) -
4 crow's-nest
/'krouznest/ * danh từ - (hàng hải) chòi trên cột buồm - (thực vật học) cây cà rốt dại -
5 crow-bar
/'kroubɑ:/ * danh từ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy -
6 crow-bill
/'kroubil/ * danh từ - (y học) cái gắp đạn (ở vết thương) -
7 crow-quill
/'kroukwil/ * danh từ - ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt) -
8 carrion-crow
/'kæriən'krou/ * danh từ - con quạ -
9 cock-crow
/'kɔkkrou/ * danh từ - lúc gà gáy, lúc tảng sáng -
10 jim crow
/'dʤim'krou/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) Jim-crowism - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm (án) đen - (định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen =jim_crow policy+ chính sách phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen -
11 jim-crow
/'dʤimkrou/ * danh từ - cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray) -
12 flew
/flew/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác -
13 fly
/fly/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác -
14 crew
/kru:/ * danh từ - toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay - ban nhóm, đội (công tác...) - bọn, tụi, đám, bè lũ * thời quá khứ của crow -
15 olive
/'ɔliv/ * danh từ - (thực vật học) cây ôliu - quả ôliu - gỗ ôliu - màu ôliu - (như) olive-branch - khuy áo hình quả ôliu - (số nhiều) thịt hầm cuốn =beef olive+ bò hầm cuốn !crow (wreath) of wild olive - vòng hoa chiến thắng
См. также в других словарях:
Crow — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Crow (desambiguación). Los crow, llamados en su propia lengua apsaróka o apsálooke, son una tribu amerindia de los Estados Unidos, cuyo territorio histórico corresponde al valle … Wikipedia Español
Crow — (engl. crow [kɹoʊ], „Krähe“) bezeichnet: eine der beiden Hauptfiguren der Zeichentrickfilm Reihe The Fox and The Crow eine fiktive Gestalt aus Comicbüchern und darauf basierenden Filmen, siehe The Crow einen nordamerikanischen Indianerstamm,… … Deutsch Wikipedia
Crow — Crow, n. [AS. cr[=a]we a crow (in sense 1); akin to D. kraai, G. kr[aum]he; cf. Icel. kr[=a]ka crow. So named from its cry, from AS. cr[=a]wan to crow. See {Crow}, v. i. ] [1913 Webster] 1. (Zo[ o]l.) A bird, usually black, of the genus {Corvus} … The Collaborative International Dictionary of English
CROW — Peuple des plaines de l’Amérique du Nord, les Indiens Crow appartiennent à la famille linguistique sioux; ils sont, par leur histoire, liés aux Hidatsa du haut Missouri. Probablement attirés par le commerce des chevaux, les Crow se séparèrent des … Encyclopédie Universelle
crow — crow; crow·dy; es·crow·ee; gal·li·crow; gor·crow; pil·crow; crow·die; es·crow; crow·stepped; … English syllables
crow — Ⅰ. crow [1] ► NOUN 1) a large perching bird with mostly glossy black plumage, a heavy bill, and a raucous voice. 2) informal an old or ugly woman. ● as the crow flies Cf. ↑as the crow flies ORIGIN O … English terms dictionary
crow — crow1 [krō] n. [ME croue < OE crawa, akin to Ger krähe, ON kraka < IE base * ger , echoic of hoarse cry > CRAKE, CRANE, CRACK1] 1. a) any of a genus (Corvus) of large, nonmigratory corvids with glossy black plumage and a typical harsh… … English World dictionary
Crow — (kr[=o]), v. i. [imp. {Crew} (kr[udd]) or {Crowed} (kr[=o]d); p. p. {Crowed} ({Crown} (kr[=o]n), Obs.); p. pr. & vb. n. {Crowing}.] [AS. cr[=a]wan; akin to D. kraijen, G. kr[aum]hen, cf. Lith. groti to croak. [root]24. Cf. {Crake}.] 1. To make… … The Collaborative International Dictionary of English
Crow — [krō] n. [transl., via Fr gens de corbeaux, lit., people of the ravens, of their native name, apsáaloke, Crow people ] 1. pl. Crows or Crow a member of a North American Indian people living in the upper basins of the Yellowstone and Bighorn… … English World dictionary
Crow — Crow, Jim →↑Jim Crow … Dictionary of contemporary English
crow|dy — crow|die or crow|dy «KROW dee», noun. Scottish. a thick mixture of oatmeal and water; gruel; porridge. ╂[origin uncertain] … Useful english dictionary