Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

crooked

  • 1 unredlich

    - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {unrighteous} không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính, không lưng thiện, ác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unredlich

  • 2 gekrümmt

    - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {flexuous} cong queo, uốn khúc - {horned} có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng - {sinuous} ngoằn ngoèo, lượn, lượn sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gekrümmt

  • 3 winklig

    - {angled} có góc, có góc cạnh - {angular} góc, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {skew} nghiêng, xiên, ghềnh, đối xứng lệch = winklig (Weg) {crooked}+ = winklig (Stadt) {full of nooks}+ = winklig (Geometrie) {angular}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winklig

  • 4 das Bild

    - {effigy} hình, hình nổi, hình vẽ, hình nộm - {figure} hình dáng, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {image} ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {picture} bức ảnh, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portrait} sự miêu tả sinh động - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {tableau} hoạt cảnh - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Bild (Vorstellung) {conception}+ = Bild ab! {run!}+ = das kleine Bild (in einem größeren) {inset}+ = das scharfe Bild {sharp image}+ = das verzerrte Bild {distorted image}+ = das verwackelte Bild {unstable picture}+ = das unbrauchbare Bild {unusable picture}+ = das Bild hängt schief. {the picture is crooked.}+ = das verschwommene Bild {blurred image}+ = sich ein Bild machen von {to visualize}+ = etwas im Bild festhalten {to picture something; to write something down}+ = verschwinde aus dem Bild! {get out of shot!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bild

  • 5 winkelig

    (Weg) - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà = winkelig (Stadt) {full of nooks}+ = winkelig (Geometrie) {angular}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winkelig

  • 6 verwachsen

    - {confluent} hợp dòng, gặp nhau - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {humpbacked} gù lưng, có bướu ở lưng - {hunchbacked} - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to unite} nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp = verwachsen (Weg) {to become overgrown}+ = verwachsen (Botanik) {connate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwachsen

  • 7 unsauber

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {impure} không trong sạch, không tinh khiết, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp, có lẫn màu khác, không trong sáng, lai căng - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {squalid} dơ dáy, nghèo khổ - {untidy} xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch, bù xù, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unsauber (Geschäft) {dishonest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsauber

  • 8 krumm

    - {awry} xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bandy} vòng kiềng - {bent} - {crook} - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {curved} - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {hooked} có hình móc câu, có móc - {sinuous} ngoằn ngoèo, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tortuous} loanh quanh, xảo trá - {winding} xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krumm

  • 9 die Tour

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn - dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die krumme Tour {monkey business}+ = auf die krumme Tour {in a crooked way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tour

  • 10 unehrlich

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả mạo, pha, không nguyên chất - {underhand} giấu giếm, nham hiểm = unehrlich handeln [an,gegen] {to palter [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unehrlich

См. также в других словарях:

  • Crooked I — Birth name Dominick Wickliffe Born September 23, 1978 (1978 09 23) (age 33) Origin Long Beach, California, US Genres …   Wikipedia

  • Crooked I — [[Файл:Файл:Crooked I|220px]] Основная информация Полное имя Доминик Уиклифф Дата рождения 23 сентября 1978(1978 09 23) (34 год …   Википедия

  • Crooked I — Nom Dominick Wickliffe Pays d’origine  États Unis Activité principale Rappeur G …   Wikipédia en Français

  • crooked — crooked, devious, oblique mean not straight or straightforward. Crooked may imply the presence of material curves, turns, or bends {a crooked back} {a crooked road} {the crooked trunk of a tree} In its frequent extended use it applies especially… …   New Dictionary of Synonyms

  • Crooked — Crook ed (kr??k ?d), a. 1. Characterized by a crook or curve; not straight; turning; bent; twisted; deformed. Crooked paths. Locke. [1913 Webster] he is deformed, crooked, old, and sere. Shak. [1913 Webster] 2. Not straightforward; deviating from …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crooked X — Josh McDowell (left) and Forrest French perform in 2009 Background information Origin Coweta, Oklahoma, United States …   Wikipedia

  • Crooked I — (* in Los Angeles, Kalifornien als Dominick Wickliffe) ist ein US amerikanischer Rapper und Songwriter. Inhaltsverzeichnis 1 Werdegang 2 Diskografie 2.1 Album …   Deutsch Wikipedia

  • crooked — crook‧ed [ˈkrʊkd] adjective informal dishonest: • a crooked business deal • a crooked politician * * * crooked UK US /ˈkrʊkɪd/ adjective INFORMAL ► dishonest: » …   Financial and business terms

  • Crooked X — Josh McDowell (à gauche) et Forrest French en 2009. Pays d’origine Coweta, Oklahoma …   Wikipédia en Français

  • Crooked 2 — (Dinner Plain,Австралия) Категория отеля: Адрес: 8700 Roney Macs Twist, 3898 Dinner Plain …   Каталог отелей

  • crooked — [adj1] bent, angled agee, anfractuous, angular, asymmetric, awry, bowed, catawampus*, circuitous, cockeyed*, contorted, crippled, curved, curving, deformed, deviating, devious, disfigured, distorted, errant, gnarled, hooked, incurving, indirect,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»