Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

crock

  • 1 crock

    /krɔk/ * danh từ - bình sành, lọ sành - mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa) - ngựa già yếu - (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực - (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ - (Ê-cốt) cừu cái già * nội động từ (từ lóng) - to crock up bị suy yếu, kiệt sức * ngoại động từ - làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế

    English-Vietnamese dictionary > crock

  • 2 der Topf

    - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {pan} thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không, miếng trầu, xoong, chảo, đĩa cân, cái giần, nồi, bể, đất trũng lòng chảo, tầng đất cái hard pan), ổ nạp thuốc súng, sọ brain pan) - đầu, mặt - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Topf (Archäologie) {olla}+ = in einen Topf werfen {to lump together}+ = alles in einen Topf werfen {to lump everything together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Topf

  • 3 zusammenbrechen

    - {to collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại - {to crock} to crock up bị suy yếu, kiệt sức, làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to flummox} làm bối rối, làm lúng túng - {to sink (sank,sunk) chìm, xuống thấp, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống - để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenbrechen

  • 4 der Krüppel

    - {cripple} người què, cái thang đứng, cái giá - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già = zum Krüppel machen {to cripple; to maim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krüppel

  • 5 der Krug

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krug

  • 6 unfähig

    - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffective} không có hiệu quả, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng, không tác động - {inefficient} không có khả năng - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ = unfähig [zu] {unable [for,to do]}+ = unfähig [zu tun] {incapable [of doing]}+ = unfähig machen {to crock; to incapacitate}+ = unfähig machen [zu] {to disqualify [for]; to unfit [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfähig

  • 7 das Pferd

    - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp = das Pferd (Turngerät) {vaulting horse}+ = das Pferd (Sportgerät) {buck}+ = das scheue Pferd {jibber}+ = das dämpfige Pferd {roarer}+ = vom Pferd werfen {to dismount a horse}+ = ein Pferd reiten {to jockey}+ = das störrische Pferd {buckjumper}+ = das ungezähmte Pferd {bronko}+ = das Trojanische Pferd {the Trojan horse}+ = das ausgediente Pferd {crock}+ = aufs Pferd steigen {to horse}+ = das schwarzbraune Pferd {dun}+ = das widerspenstige Pferd {jibber}+ = das ausgezeichnete Pferd (Sport) {crack}+ = wie ein Pferd arbeiten {to beaver away}+ = von einem Pferd absteigen {to dismount a horse}+ = auf das falsche Pferd setzen {to back the wrong horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pferd

  • 8 elbow

    /elbou/ * danh từ - khuỷu tay; khuỷu tay áo - góc, khuỷu (giống khuỷu tay) !at ssomeone's elbow - ở cạnh nách ai !to crock (lift) one's elbow - hay chè chén !out at elbows - sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo) - nghèo xơ nghèo xác (người) !to rub elbows with someone - sát cánh với ai =to rub elbow with death+ suýt chết !up to the elbows in work - bận rộn, tối tăm mặt mũi * ngoại động từ - thúc (bằng) khuỷu tay, hích =to elbow someone aside+ thúc ai ra một bên =to elbow one's way through the crowd+ thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông =to elbow someone off (out off) something+ hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì * nội động từ - lượn khúc (đường đi, sông...)

    English-Vietnamese dictionary > elbow

См. также в других словарях:

  • crock — crock·ery; crock·et; crock·et·ed; crock·et·ing; crock; crock·et·ted; crock·et·ting; …   English syllables

  • Crock — Crock, v. t. To lay up in a crock; as, to crock butter. Halliwell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crock — may refer to: Crock (comic strip), a pictorial series Crock (dishware), a stoneware pot Crock (slang), a botched scheme A character in the television show The Wuzzles See also Croc (disambiguation) …   Wikipedia

  • Crock — Crock, n. A low stool. I . . . seated her upon a little crock. Tatler. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crock — (kr[o^]k), n. [AS. croc, croca, crog, croh; akin to D. kruik, G. krug, Icel. krukka, Dan. krukke, Sw. kruka; but cf. W. crwc bucket, pail, crochan pot, cregen earthen vessel, jar. Cf. {Cruet}.] Any piece of crockery, especially of coarse… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crock — crock, n. nonsense; balderdash; humbug; usually used in the phrase a crock. [slang] [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crock — Crock, v. i. To give off crock or smut. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crock|y — «KROK ee», adjective, crock|i|er, crock|i|est. smutty; sooty …   Useful english dictionary

  • Crock — (kr[o^]k), n. [Cf. W. croeg cover, Scot. crochit covered.] The loose black particles collected from combustion, as on pots and kettles, or in a chimney; soot; smut; also, coloring matter which rubs off from cloth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crock — Crock, n. 1. a person who is worn out with age or illness. [PJC] 2. an old person who complains frequently about illness, especially imaginary ailments. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crock — Crock, v. t. [imp. & p. p. {Crocked} (kr[o^]kt); p. pr. & vb. n. {Crocking}.] To soil by contact, as with soot, or with the coloring matter of badly dyed cloth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»