Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

crib

  • 1 die Krippe

    - {crib} giường cũi, lều, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, thùng, cái đó, giàn gỗ crib work) - {manger} = mit einer Krippe versehen {to crib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krippe

  • 2 das Plagiat

    - {crib} giường cũi, lều, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, thùng, cái đó, giàn gỗ crib work) - {piracy} nghề cướp biển, nghề ăn cướp, sự vi phạm quyền tác giả - {plagiarism} sự ăn cắp, ý, ý ăn cắp, văn ăn cắp - {plagiary} plagiarism, plagiarist = ein Plagiat begehen {to plagiarize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plagiat

  • 3 die Eselsbrücke

    - {crib} giường cũi, lều, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, thùng, cái đó, giàn gỗ crib work) - {mnemonic} - {pony} ngựa nhỏ, hai mươi lăm bảng Anh, vật nhỏ bé, bản dịch quay cóp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eselsbrücke

  • 4 der plötzliche Kindstod

    - {crib death}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der plötzliche Kindstod

  • 5 die Übersetzung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {rendition} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất, sự dịch, sự đầu hàng - {translation} bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die doppelte Übersetzung (Technik) {twospeed gear}+ = die verbotene Übersetzung {pony}+ = die unerlaubte Übersetzung {crib}+ = die sinngemäße Übersetzung {rough translation}+ = eine genaue Übersetzung {a near translation}+ = die autorisierte Übersetzung {authorized translation}+ = eine ungenaue Übersetzung {an unfaithful translation}+ = eine unerlaubte Übersetzung benutzen {to crib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersetzung

  • 6 der Stand

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {crib} giường cũi, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, cái đó, giàn gỗ crib work) - {degree} mức độ, trình độ, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, tình trạng đứng lại = der Stand (Thermometer) {reading}+ = der feste Stand {foothold}+ = der jetzige Stand {the actual state}+ = der aktuelle Stand {status quo}+ = der geistliche Stand {orders}+ = in den Stand setzen {to enable}+ = auf dem neuesten Stand {up to date}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stand

  • 7 der Stall

    - {barn} kho thóc, ngôi nhà thô sơ, chuồng trâu bò, chuồng ngựa, nơi để xe điện - {crib} giường cũi, lều, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, thùng, cái đó, giàn gỗ crib work) - {stable} chuồng, đàn ngựa đua, công tác ở chuồng ngựa - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = im Stall wohnen {to stable}+ = in den Stall bringen (Pferde) {to bed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stall

  • 8 einsperren

    - {to cage} nhốt vào lồng, nhốt vào cũi, giam giữ - {to confine} giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, tiếp giáp với, giáp giới với - {to coop} nhốt gà vào lồng, + up, in) giam, nhốt lại - {to corral} cho vào ràn, dồn thành luỹ, nắm lấy, tóm lấy - {to crib} nhốt chặt, giam kín, làm máng ăn, quay, cóp, ăn cắp căn, làm giàn gỗ - {to encage} cho vào lồng - {to gaol} bỏ tù, tống giam - {to immure} cầm tù, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imprison} o bế - {to jail} - {to mure} giam lại - {to restrain} ngăn trở, cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, cầm giữ, giam = einsperren [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einsperren (Vogel) {to mew}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsperren

  • 9 zusammenpferchen

    - {to crib} nhốt chặt, giam kín, làm máng ăn, quay, cóp, ăn cắp căn, làm giàn gỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenpferchen

  • 10 abschreiben

    - {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần = abschreiben [von] {to deduct [from]}+ = abschreiben (schrieb ab,abgeschrieben) {to cancel; to charge off; to copy; to crib; to skin; to transcribe; to write off}+ = abschreiben (schrieb ab,abgeschrieben) (Feder) {to wear (wore,worn)+ = abschreiben (schrieb ab,abgeschrieben) (Literatur) {to plagiarize}+ = abschreiben (schrieb ab,abgeschrieben) (Anlagenwert) {to depreciate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschreiben

См. также в других словарях:

  • Crib — • The crib or manger in which the Infant Saviour was laid after his birth is properly that place in the stable or khan where food for domestic animals is put, formed probably of the same material out of which the grotto itself is hewn Catholic… …   Catholic encyclopedia

  • Crib — (kr[i^]b), n. [AS. crybb; akin to OS. kribbja, D. krib, kribbe, Dan. krybbe, G. krippe, and perh. to MHG. krebe basket, G, korb, and E. rip a sort of wicker basket.] [1913 Webster] 1. A manger or rack; a feeding place for animals. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crib — [krib] n. [ME & OE, ox stall, couch, akin to Ger krippe, Frank * kripja: basic sense “what is woven or plaited, basket” < IE * grebh < base * ger , to wind, turn, weave; senses of “steal,” etc. < thieves slang < orig. sense “to put in …   English World dictionary

  • Crib — Crib, v. i. 1. To crowd together, or to be confined, as in a crib or in narrow accommodations. [R.] [1913 Webster] Who sought to make . . . bishops to crib in a Presbyterian trundle bed. Gauden. [1913 Webster] 2. To make notes for dishonest use… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crib — Crib, v. t. [imp. & p. p. {Cribbed} (kr[i^]bd); p. pr. & vb. n. {Cribbing}.] 1. To shut up or confine in a narrow habitation; to cage; to cramp. [1913 Webster] If only the vital energy be not cribbed or cramped. I. Taylor. [1913 Webster] Now I am …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crib — CRIB, criburi, s.n. Construcţie din lemn, metal etc. care se aşază în albia unui râu pentru a proteja sorbul unei pompe care se alimentează din apa respectivă. – Din germ. Kribbe. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  crib s. n., pl …   Dicționar Român

  • crib — ● crib nom masculin (américain crib, coffre) Cage grillagée haute, étroite et longue, où l on entrepose les épis de maïs pour les laisser sécher …   Encyclopédie Universelle

  • crib — O.E. cribbe manger, fodder bin in cowsheds and fields, from a W.Gmc. root (Cf. O.S. kribbia manger; O.Fris., M.Du. kribbe; O.H.G. krippa, Ger. Krippe crib, manger ) probably related to Ger. krebe basket. Meaning child s bed with barred sides is… …   Etymology dictionary

  • crib — index pirate (reproduce without authorization) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • crib — [n] baby bed bassinet, bin*, box*, bunk, cot, cradle, manger, Moses basket*, rack*, stall*, trundle bed; concept 443 …   New thesaurus

  • crib — ► NOUN 1) chiefly N. Amer. a child s bed with barred or latticed sides; a cot. 2) a barred rack for animal fodder; a manger. 3) informal a translation of a text for use by students, especially in a surreptitious way. 4) informal, chiefly N. Amer …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»