-
1 die Crew
- {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ -
2 die Mannschaft
- {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ - {personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ - {team} cỗ, tổ = die Mannschaft (Militär) {establishment}+ = in einer Mannschaft sein {to be on a team}+ = vor versammelter Mannschaft {in front of everyone}+ = gegen ein Mannschaft verlieren {to lose to a team}+ -
3 der V-Ausschnitt
- {crew neck} -
4 die Besatzungsmitglieder pl.
- {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besatzungsmitglieder pl.
-
5 die Flugzeugbesatzung
- {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ -
6 die Schiffsmannschaft
- {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ -
7 die Besatzung
- {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ - {garrison} đơn vị đồn trú = die Besatzung (Marine) {personnel}+ -
8 das Leben
- {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+ -
9 jauchzen
- {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô - {to crow (crowed,crew) gáy, nói bi bô, reo mừng - {to exult} hân hoan, hoan hỉ, đắc chí, hả hê -
10 der Haufen
- {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+ -
11 das Bodenpersonal
- {ground crew} nhân viên kỹ thuật -
12 die Montagebrigade
- {erection crew} -
13 die Bedienungsmannschaft
- {operating crew} -
14 die Gesellschaft
- {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+ -
15 die Geschützbedienung
- {gun crew} -
16 frohlocken
- {to rejoice} làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, vui mừng, hoan, vui hưởng, rất hạnh phúc có được, có, vui chơi, liên hoan, ăn mừng = frohlocken [über] {to crow (crowed,crew) [over]; to exult [at,in]; to glory [in]}+ -
17 die Rettungsmannschaft
- {rescue party; rescue squad; search party; wrecking crew} -
18 die Bootsbesatzung
- {boat's crew} -
19 das lustige Völkchen
- {jolly crowd; merry crew} = ein munteres Völkchen {a merry crowd}+ -
20 krähen
- {to crow (crowed,crew) gáy, nói bi bô, reo mừng
- 1
- 2
См. также в других словарях:
crew n — crew … English expressions
crew — [kruː] noun [countable] TRAVEL TRANSPORT 1. all the people working on a ship or plane: • These planes carry over 300 passengers and crew. 2. all the people working on a ship or plane except the most important officers: • The captai … Financial and business terms
Crew — (kr[udd]), n. [From older accrue accession, reenforcement, hence, company, crew; the first syllable being misunderstood as the indefinite article. See {Accrue}, {Crescent}.] 1. A company of people associated together; an assemblage; a throng.… … The Collaborative International Dictionary of English
Crew — [kɹuː] (dt. Mannschaft) bezeichnet: die Besatzung eines Transportmittels, siehe Schiffsbesatzung, Fliegendes Personal eine Musikgruppe, siehe Band (Musik) eine Filmcrew, siehe Filmstab eine soziale Gruppe (Clique), siehe Informelle Gruppe einen… … Deutsch Wikipedia
crew — crew1 [kro͞o] n. [ME creue, increase, growth < OFr < pp. of creistre, to grow < L crescere: see CRESCENT] 1. a group of people associating or classed together; company, set, gang, etc. 2. a group of people working together, usually under … English World dictionary
Crew — Sf Besatzung, Team per. Wortschatz fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. crew, dieses aus afrz. crue Anwachsen, Zuwachs , dem substantivierten PPrät. von afrz. croître wachsen, sich mehren , aus l. crēscere. Der Bedeutungswandel geht von… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
crew — [1] ► NOUN (treated as sing. or pl. ) 1) a group of people who work on and operate a ship, boat, aircraft, or train. 2) such a group other than the officers. 3) informal, often derogatory a group of people. ► VERB 1) provide with a crew. 2) … English terms dictionary
Crew — (kr[udd]), imp. of {Crow}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Crew — (kr[udd]), n. (Zo[ o]l.) The Manx shearwater. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
CREW — [kɹuː] (dt. Mannschaft) bezeichnet: die Besatzung eines Transportmittels, siehe Schiffsbesatzung, Fliegendes Personal eine Musikgruppe, siehe Band (Musik) eine soziale Gruppe (Clique), siehe Informelle Gruppe Die Abkürzung CREW steht für:… … Deutsch Wikipedia
Crew — [kruː] die; , s; Kollekt; eine Gruppe von Personen, die gemeinsam meist in einem Flugzeug arbeiten ≈ Mannschaft <die Crew eines Flugzeugs, eines Schiffes> … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache