-
1 der Schaffensdrang
- {creative urge} -
2 kreativ
- {creative} sáng tạo -
3 die Tätigkeit
- {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {agency} lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch - phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, cử động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động - sự đi ngoài, sự ra ỉa - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ - chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, công dụng, sự nhăn nhó = in Tätigkeit treten {to come into play}+ = in Tätigkeit setzen {to come in operation; to prime; to put into action}+ = in voller Tätigkeit {in full play}+ = die berufliche Tätigkeit {professional activity}+ = die kaufmännische Tätigkeit {commercial activity}+ = die gesellschaftliche Tätigkeit {socially useful work; work for society}+ = eine schöpferische Tätigkeit {to be creative}+ -
4 die Fähigkeiten
- {lights} phổi súc vật = die geistigen Fähigkeiten {intellectual abilities; powers; wits}+ = die handwerklichen Fähigkeiten {handicraft skills}+ = die schöpferischen Fähigkeiten {creative powers}+ -
5 schöpferisch
- {constructional} sự xây dựng, cấu trúc, cơ cấu - {creative} sáng tạo - {fecund} mắn, đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, tốt, màu mỡ - {inventive} có tài phát minh, có tài sáng chế, có óc sáng tạo, đầy sáng tạo, để phát minh, để sáng chế, để sáng tạo, sự phát minh, sự sáng chế, sự sáng tạo - {originative} khởi đầu, khởi thuỷ, phát sinh, tạo thành - {productive} sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều, sinh sản nhiều, phong phú - {seminal} tinh dịch, hạt giống, sự sinh sản, có thể sinh sản được
См. также в других словарях:
Creative — Technology Limited Unternehmensform Limited Gründung 1. Juli 1981 Unternehmenssitz Singapur … Deutsch Wikipedia
Creative — is an adjective for things demonstrating creativity. Creative can also refer to: Creative materials, imagery, or collateral, in advertising Creative agency Creative class, a socioeconomic class Creative Commons, a non profit organization devoted… … Wikipedia
Creative FM — Broadcast area UK Huddersfield (Restricted Service Licence) Worldwide ( … Wikipedia
creative — [krē āt′iv] adj. [ML creativus] 1. creating or able to create 2. having or showing imagination and artistic or intellectual inventiveness [creative writing] 3. stimulating the imagination and inventive powers [creative toys] 4. imaginatively or… … English World dictionary
Creative — Cre*a tive ( t?v), a. Having the power to create; exerting the act of creation. Creative talent. W. Irving. [1913 Webster] The creative force exists in the germ. Whewell. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
creative — 1670s, having the quality of creating, from CREATE (Cf. create) + IVE (Cf. ive). Of literature, imaginative, from 1816, first attested in Wordsworth. Creative writing is attested from 1907. Related: Creatively … Etymology dictionary
creative — index causal, causative, fertile, primordial, productive, prolific, resourceful Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton … Law dictionary
creative — [adj] artistic, imaginative clever, cool*, demiurgic, deviceful, fertile, formative, gifted, hip*, ingenious, innovational, innovative, innovatory, inspired, inventive, leading edge*, original, originative, productive, prolific, stimulating,… … New thesaurus
creative — ► ADJECTIVE ▪ involving the use of the imagination or original ideas in order to create something. DERIVATIVES creatively adverb creativeness noun creativity noun … English terms dictionary
creative — ▪ I. creative creative 2 noun [countable] informal MARKETING HUMAN RESOURCES someone working for a company that produces books, advertisements, or films, whose job involves writing, drawing, or having new ideas, and who does not have to wear a… … Financial and business terms
creative — [[t]krie͟ɪtɪv[/t]] ♦♦♦ 1) ADJ GRADED: usu ADJ n A creative person has the ability to invent and develop original ideas, especially in the arts. Like so many creative people he was never satisfied. ...her obvious creative talents. Derived words:… … English dictionary