Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

crash+in

  • 1 crash

    /kræʃ/ * danh từ - vải thô (làm khăn lau...) - tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...) - sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô) - (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ * nội động từ - rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống - đâm sầm xuống, đâm sầm vào =the aeroplane crashed on the hillside+ chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi =the car crashed into the gate+ chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng - (nghĩa bóng) phá sản * ngoại động từ - phá tan tành, phá vụn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé =to crash a party+ lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời =to crash the gate+ lẻn vào cửa không có vé !to crash in (on) - tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập

    English-Vietnamese dictionary > crash

  • 2 crash

    v. Nrau; tsoo; puas; poob
    n. Lub suab tsoo; kev tsoo; kev poob; kev nrau
    adj. Ib ntsais muag (Ceev)

    English-Hmong dictionary > crash

  • 3 crash-helmet

    /'kræʃ,helmit/ * danh từ - mũ (của người) lái mô tô

    English-Vietnamese dictionary > crash-helmet

  • 4 crash-land

    /'kræʃlænd/ * nội động từ - (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng) - nhảy xuống vôi vã (người lái)

    English-Vietnamese dictionary > crash-land

  • 5 gate-crash

    /'geitkræʃ/ * động từ (từ lóng) - chuồn vào cửa - không mời mà đến

    English-Vietnamese dictionary > gate-crash

  • 6 egg

    /eg/ * danh từ - trứng =an addle egg+ trứng ung - (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi =to lay eggs+ đặt mìn !as full as an egg - chật ních, chật như nêm !as sure as eggs is eggs - (xem) sure !bad egg - người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu !good egg - (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt !to have (put) all one's eggs in pne basket - (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không !to the egg - khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai =to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước =to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...) !teach your grandmother to suck eggs - trứng lại đòi khôn hơn vịt * ngoại động từ - trộn trứng vào, đánh trứng vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào - (+ on) thúc giục

    English-Vietnamese dictionary > egg

См. также в других словарях:

  • crash — crash …   Dictionnaire des rimes

  • Crash — may refer to: Contents 1 Sudden events 2 Film 3 Television 4 …   Wikipedia

  • Crash — Saltar a navegación, búsqueda Crash, onomatopeya del golpe que produce rotura, puede referirse a: Contenido 1 Economía 2 Música 3 Cine …   Wikipedia Español

  • crash — [ kraʃ ] n. m. • 1956 « atterrissage en catastrophe »; mot angl. « accident; faillite », de to crash « s écraser » ♦ Anglic. 1 ♦ Écrasement au sol (d un avion). Des crashs ou des crashes. 2 ♦ (infl. de krach, de même o.) Chute brutale et soudaine …   Encyclopédie Universelle

  • crash — [n1/v1] bang; banging sound blast, boom, burst, clang, clap, clash, clatter, clattering, crack, din, peal, racket, slam, smash, smashing, sound, thunder, thunderclap, wham; concepts 65,521,595 crash [n2] collision, accidental hitting accident,… …   New thesaurus

  • Crash — bezeichnet: einen Börsenkrach einen Unfall, siehe auch Crashtest einen Computerabsturz einen Roman von James Graham Ballard, siehe Crash (Roman) eine Romanverfilmung von Regisseur David Cronenberg von 1996, siehe Crash (Film) einen Film von… …   Deutsch Wikipedia

  • Crash — может означать: Crash Bandicoot серия видеоигр в жанре, начатая компанией Naughty Dog в 1996 году. Crash Bandicoot первая игра серии Crash Bandicoot. Crash Bandicoot главный герой серии игр Crash Bandicoot. CRASH английское печатное издание в… …   Википедия

  • crash — Since the 1950s, crash has been used attributively (before a noun) to denote something such as a course or programme that is done or undertaken urgently or quickly, e.g. a crash course in Russian or a crash diet. In this use, crash seems to be… …   Modern English usage

  • Crash! — Directed by Charles Band Written by Marc Marais Starring José Ferrer Sue Lyon John Carradine Musi …   Wikipedia

  • crash — crash1 [krash] vi. [ME crashen, prob. echoic var. of cracken (see CRACK1); akin to Dan krase, to crackle, Ger krach, crash, disaster < krachen, to crack] 1. to fall, collide, or break with force and with a loud, smashing noise 2. a) to make a… …   English World dictionary

  • crash — fonosimb., s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} 1. fonosimb., voce che riproduce il suono di una cosa che si frantuma, si rompe o crolla: crash! si ruppe il bicchiere; anche s.m.inv.: ho sentito il crash del vaso che si rompeva Sinonimi: 1crac. 2.… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»