Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

crank

  • 1 der Sonderling

    - {crank} lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ, hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay - {eccentric} người kỳ cục, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm - {faddist} người có những thích thú kỳ cục, người thích những cái dở hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sonderling

  • 2 wackelig

    - {crank} không vững, ọp ẹp, xộc xệch, tròng trành - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tipsy} ngà ngà say, chếnh choáng - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết - phóng đ ng, không có nề nếp - {waggly} lúc lắc, ve vẩy - {wobbly} rung rung, do dự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wackelig

  • 3 die Kurbel

    - {crank} lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ, hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay - {handle} cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {winch} tời, ống cuộn dây câu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kurbel

  • 4 der Eigenbrötler

    - {crank} lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ, hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay - {eccentric} người kỳ cục, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm - {misfit} quần áo không vừa, người không xứng với địa vị, người không thích nghi được với ngoại cảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eigenbrötler

  • 5 das Wortspiel

    - {crank} lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ, hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay - {equivoque} lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ - {pun} - {quibble} cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện = ein Wortspiel machen {to pun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wortspiel

  • 6 die Handkurbel

    - {crank handle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handkurbel

  • 7 die Idee

    - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức - {notion} quan điểm, đồ dùng lặt vặt, tạp hoá - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý, kiến, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = die Idee (Kleinigkeit) {trifle}+ = die gute Idee {hit}+ = die fixe Idee {craze; idee fixe; obsession}+ = die fixe Idee (Psychologie) {crank}+ = die abwegige Idee {vagary}+ = die komische Idee {whim}+ = Wessen Idee ist das? {Who's the brain behind?}+ = sie hackt immer auf derselben Idee herum {she is always harping on the same idea}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Idee

  • 8 biegen

    (bog,gebogen) - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to buckle} cái khoá, thắt, oằn, làm oằn - {to camber} làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên - {to cockle} cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu - {to crank} lắp quay tay, bẻ thành hình quay tay, quay - {to crook} bẻ cong, cong lại - {to flex} gập lại - {to incurve} uốn cong vào, bẻ cong vào - {to inflect} bẻ cong vào trong, chuyển điệu, biến cách = sich biegen {to bend (bent,bent); to bow; to buckle; to curve; to sag}+ = krumm biegen {to hump; to hunch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > biegen

  • 9 krümmen

    - {to arch} xây khung vòm ở trên, xây cuốn vòng cung, uốn cong, cong lại, uốn vòng cung - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to buckle} cái khoá, thắt, oằn, làm oằn - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to crank} lắp quay tay, bẻ thành hình quay tay, quay - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to crook} bẻ cong - {to hook} móc vào, treo vào, mắc vào, gài bằng móc, câu, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to incurve} uốn cong vào, bẻ cong vào = sich krümmen {to buckle; to curve; to squirm}+ = sich krümmen [vor] {to writhe [with]}+ = sich krümmen (Holz) {to warp}+ = sich krümmen [vor Schmerzen] {to double up [with pain]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krümmen

  • 10 der Kauz

    - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {codger} người kỳ quặc, cụ già lẩm cẩm - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ = der komische Kauz {fogy; queer fish}+ = der altmodische Kauz {old fogy}+ = der wunderliche Kauz {crank; oddity}+ = ein seltsamer Kauz {a queer bird}+ = ein komischer Kauz {an odd bird}+ = Er ist ein komischer Kauz. {He is a queer card.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kauz

См. также в других словарях:

  • Crank It Up — Saltar a navegación, búsqueda «Crank It Up» Sencillo de Ashley Tisdale del álbum Guilty Pleasure Lado B « Blame It On The Beat Time s Up » Publicación 9 de octubre …   Wikipedia Español

  • Crank — may refer to: Contents 1 Mechanism 2 People 3 Places 4 …   Wikipedia

  • Crank — (kr[a^][ng]k), n. [OE. cranke; akin to E. cringe, cringle, crinkle, and to crank, a., the root meaning, probably, to turn, twist. See {Cringe}.] 1. (Mach.) A bent portion of an axle, or shaft, or an arm keyed at right angles to the end of a shaft …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crank It Up — «Crank It Up» …   Википедия

  • Crank It Up — may refer to: Crank It Up! a web show starring Crank (performer) Crank It Up the fifth single from Hadouken! album Music For An Accelerated Culture. Crank It Up , a song by Cash Camp NASCAR: Crank It Up, a compilation album Crank It Up , a song… …   Wikipedia

  • crank — crank; crank·er; crank·ery; crank·i·ly; crank·i·ness; crank·ish; crank·ism; crank·less; crank·ous; crank·um; …   English syllables

  • Crank — bezeichnet: Crank, ein Synonym für Crackpot Crank (Film), Actionfilm (2006) Crank 2: High Voltage, Actionfilm (2009) als Fortsetzung von Crank (Film) Crank (Band), eine ehemalige Schweizer Band Crank ist der Name folgender Personen: John Crank… …   Deutsch Wikipedia

  • crank — crank1 [kraŋk] n. [ME < OE cranc , as in crancstæf, yarn comb, CRINGE, CRINKLE: basic sense “something twisted”: for IE base see CRADLE] 1. a handle or arm bent at right angles and connected to a shaft of a machine, used to transmit motion or… …   English World dictionary

  • Crank — (kr[a^][ng]k), a. [AS. cranc weak; akin to Icel. krangr, D. & G. krank sick, weak (cf. D. krengen to careen). Cf. {Crank}, n.] 1. Sick; infirm. [Prov. Eng.] [1913 Webster] 2. (Naut.) Liable to careen or be overset, as a ship when she is too… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crank — Saltar a navegación, búsqueda Crank (en español: cigüeñal) puede referirse a: Crank (álbum), álbum de estudio de la banda Hoodoo Gurus, publicado en 1994. Crank (película), película de acción de 2006, protagonizada por Jason Statham. Obtenido de… …   Wikipedia Español

  • crank´i|ly — crank|y «KRANG kee», adjective, crank|i|er, crank|i|est. 1. cross, irritable, or ill natured. SYNONYM(S): crotchety. 2 …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»