Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

craft

  • 1 craft

    /krɑ:ft/ * danh từ - nghề, nghề thủ công - tập thể những người cùng nghề (thủ công) - mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo - (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu - (số nhiều không đổi) máy bay - (the Craft) hội tam điểm

    English-Vietnamese dictionary > craft

  • 2 craft-brother

    /'krɑ:ft,brʌðə/ * danh từ - bạn cùng nghề (thủ công)

    English-Vietnamese dictionary > craft-brother

  • 3 craft-guild

    /'krɑ:ftgild/ * danh từ - phường hội (thủ công)

    English-Vietnamese dictionary > craft-guild

  • 4 mosquito-craft

    /məs'ki:toubout/ Cách viết khác: (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/ -craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/ * danh từ - (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)

    English-Vietnamese dictionary > mosquito-craft

  • 5 needle-craft

    /'ni:dlwə:k/ Cách viết khác: (needle-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/ -craft) /'ni:dlkrɑ:ft/ * danh từ - việc vá may

    English-Vietnamese dictionary > needle-craft

  • 6 landing craft

    /'lændiɳkra:ft/ * danh từ - tàu đổ bộ, xuồng đổ b

    English-Vietnamese dictionary > landing craft

  • 7 ring craft

    /'riɳkrɑ:ft/ * danh từ - (thể dục,thể thao) quyền thuật

    English-Vietnamese dictionary > ring craft

  • 8 space craft

    /'speiskrɑ:ft/ Cách viết khác: (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/ * danh từ, số nhiều không đổi - tàu vũ trụ

    English-Vietnamese dictionary > space craft

  • 9 water-craft

    /'wɔ:təkrɑ:ft/ * danh từ - tàu; tàu bè - tài lái tàu; tài bơi, tài lặn

    English-Vietnamese dictionary > water-craft

  • 10 das Handwerk

    - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {handicraft} nghệ thuật thủ công, sự khéo tay, đồ thủ công - {handwork} việc làm bằng tay, thủ công - {trade} nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind = ein Handwerk lernen {to learn a trade}+ = sein Handwerk verstehen {to know one's job}+ = jemandem das Handwerk legen {to put a stop to someone's game}+ = ein Handwerk erlernen lassen {to put to trade}+ = jemandem ins Handwerk pfuschen {to queer someone's pitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handwerk

  • 11 die List

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {finesse} sự phân biệt tế nhị - {ploy} chuyến đi, công việc, trò giải trí, thích thú riêng, khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan, trò nhậu nhẹt - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {wile} mưu chước = durch List {by art; by craft}+ = mit List bewegen [zu] {to juggle [into]}+ = zu einer List greifen {to resort to a ruse; to resort to a trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die List

  • 12 mosquito boat

    /məs'ki:toubout/ Cách viết khác: (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/ -craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/ * danh từ - (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)

    English-Vietnamese dictionary > mosquito boat

  • 13 needlework

    /'ni:dlwə:k/ Cách viết khác: (needle-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/ -craft) /'ni:dlkrɑ:ft/ * danh từ - việc vá may

    English-Vietnamese dictionary > needlework

  • 14 der Spediteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} người đem, băng tải conveyer belt) - {forrader} - {haulier} người kéo, người đẩy goòng - {remover} người dọn đồ furniture remover), thuốc tẩy, dụng cụ tháo, đồ m - {shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spediteur

  • 15 der Bote

    - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bote

  • 16 das Schiff

    - {boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {ship} tàu thuỷ, phi cơ, thuyền - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, ống, mạch = das Schiff (Marine) {keel}+ = das Schiff (Typographie) {galley}+ = im Schiff {inborad}+ = mit dem Schiff {by ship}+ = ein Schiff heuern {to charter}+ = ein Schiff entern {to board a ship}+ = das holländische Schiff {dutchman}+ = mit dem Schiff befördern {to ship}+ = das Schiff gilt als verloren {the ship is given up for lost}+ = sie ist ein schnelles Schiff {she is a fast sailer}+ = ein Schiff luvwärts überholen (Marine) {to weather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schiff

  • 17 der Gepäckträger

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Gepäckträger (Fahrrad) {carrier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckträger

  • 18 die Geschicklichkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {deftness} - {dexterity} sự thuận dùng tay phải - {expertness} sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {handicraft} nghệ thuật thủ công, đồ thủ công - {ingenuity} tính chất khéo léo ingeniousness) - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, khoé, thói quen, tật - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = die Geschicklichkeit (Sport) {science}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschicklichkeit

  • 19 die Fertigkeit

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {proficiency} sự tài giỏi, sự thành thạo - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo = die erworbene Fertigkeit {acquirement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fertigkeit

  • 20 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

См. также в других словарях:

  • Craft — bezeichnet: Craft (Bischof), auch „Krafto“, deutscher Bischof des Frühmittelalters die Craft Helmets, deutscher Hersteller von Motorradhelmen mit Sitz in Münster Craft (Band), schwedische Black Metal Band Craft of Scandinavia, schwedischer… …   Deutsch Wikipedia

  • Craft — (kr[.a]ft), n. [AS. cr[ae]ft strength, skill, art, cunning; akin to OS., G., Sw., & Dan. kraft strength, D. kracht, Icel. kraptr; perh. originally, a drawing together, stretching, from the root of E. cramp.] 1. Strength; might; secret power. [Obs …   The Collaborative International Dictionary of English

  • craft´i|ly — craft|y «KRAF tee, KRAHF », adjective, craft|i|er, craft|i|est. 1. skillful in deceiving others; sly; tricky: »a crafty villain. The crafty fox lured the rabbit from its hole …   Useful english dictionary

  • craft|y — «KRAF tee, KRAHF », adjective, craft|i|er, craft|i|est. 1. skillful in deceiving others; sly; tricky: »a crafty villain. The crafty fox lured the rabbit from its hole …   Useful english dictionary

  • craft — [krɑːft ǁ kræft] noun [countable] JOBS a job or activity that takes a lot of skill, usually one in which you make things using your hands and special tools: • the blacksmith s craft • He learnt the film making craft at Pinewood studios …   Financial and business terms

  • craft — [n1] expertise, skill ability, adeptness, adroitness, aptitude, art, artistry, cleverness, competence, cunning, dexterity, expertness, ingenuity, knack, know how*, proficiency, technique; concepts 409,706 craft [n2] deceit, scheme art, artfulness …   New thesaurus

  • craft — [kraft, kräft] n. [ME < OE cræft, strength, power; akin to Ger kraft, strength, force (sense “skill” only in E) < IE * grep < base * ger , to twist, turn (see CRADLE): basic sense “cramping of muscles during exertion of strength”] 1. a… …   English World dictionary

  • Craft — Craft, v. t. To play tricks; to practice artifice. [Obs.] [1913 Webster] You have crafted fair. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • -craft — [kraft, kräft] 〚/span> CRAFT〛 combining form the work, skill, or practice of * * * …   Universalium

  • -craft — [kraft, kräft] [< CRAFT] combining form the work, skill, or practice of …   English World dictionary

  • craft — index business (occupation), calling, career, contrivance, deception, device (contrivance), discretion …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»