Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cp+exercise

  • 1 exercise

    /'eksəsaiz/ * danh từ - sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...) - thể dục, sự rèn luyện thân thể =to do exercises+ tập thể dục - sự rèn luyện trí óc - bài tập - bài thi diễn thuyết - (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) * ngoại động từ - làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng quyền hạn - tập luyện, rèn luyện =to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ =to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện - thử thách - (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu =he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó * nội động từ - tập luyện; rèn luyện thân thể

    English-Vietnamese dictionary > exercise

  • 2 die Ausübung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {exertion} sự dùng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {praxis} tập quán, tục lệ, loạt thí dụ - {pursuit} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausübung

  • 3 die Übersetzung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {rendition} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất, sự dịch, sự đầu hàng - {translation} bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die doppelte Übersetzung (Technik) {twospeed gear}+ = die verbotene Übersetzung {pony}+ = die unerlaubte Übersetzung {crib}+ = die sinngemäße Übersetzung {rough translation}+ = eine genaue Übersetzung {a near translation}+ = die autorisierte Übersetzung {authorized translation}+ = eine ungenaue Übersetzung {an unfaithful translation}+ = eine unerlaubte Übersetzung benutzen {to crib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersetzung

  • 4 das Schulheft

    - {exercise book}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schulheft

  • 5 die Bewegung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {emotion} sự cảm động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {evolution} sự tiến triển, sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra, sự phát ra, sự quay lượn, sự khai căn, sự thay đổi thế trận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại, hành động để tỏ thiện ý - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {movement} sự cử động, sự hoạt động, hoạt động, hành động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, phần, sự biến động, sự ra ỉa - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = die Bewegung (Technik) {travel}+ = in Bewegung {on the go; on the move; on the wing}+ = die hastige Bewegung {flounce}+ = die drehende Bewegung {volution}+ = die schnelle Bewegung {flirt; trot}+ = Bewegung erzeugend {kinetic}+ = in Bewegung halten {to play}+ = in Bewegung setzen {to actuate; to bestir; to move; to propel; to start}+ = die kreisende Bewegung {vertiginous motion}+ = die Bewegung achteraus (Marine) {sternway}+ = die übermütige Bewegung {fling}+ = sich Bewegung machen {to take exercise}+ = die vibrierende Bewegung {shake}+ = die rückläufige Bewegung (Astronomie) {retrogradation}+ = die kurze rasche Bewegung {whisk}+ = die schlängelnde Bewegung {wriggle}+ = die schlingernde Bewegung {roll}+ = die schwerfällige Bewegung {drag}+ = etwas in Bewegung setzen {to set something in motion}+ = alle Hebel in Bewegung setzen {to leave no stone unturned; to move heaven and earth; to pull out all the stops}+ = mit heftiger Bewegung schlagen {to whip}+ = Himmel und Hölle in Bewegung setzen {to move heaven and earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewegung

  • 6 trainieren

    - {to coach} chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư, kèm, huấn luyện, luyện tập, hướng dẫn bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò, gợi ý, cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu, đi bằng xe ngựa, học tư - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to train} dạy, dạy dỗ, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trainieren

  • 7 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 8 die Aufgabe

    - {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {mission} sứ mệnh, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {office} sự giúp đỡ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành = die Aufgabe (Brief) {mailing; posting}+ = die Aufgabe (Gepäck) {registering}+ = die Aufgabe [für,zu tun] {task [for,of doing]}+ = die leichte Aufgabe {plain sailing}+ = eine Aufgabe lösen {to solve a problem}+ = die vornehmste Aufgabe {first task; most important task}+ = die schwierige Aufgabe {twister}+ = es ist meine Aufgabe {it lies with me}+ = das gehört zu meiner Aufgabe {that is all part of my job}+ = es ist nicht meine Aufgabe {it isn't my job}+ = sich in eine Aufgabe stürzen {to wade into a thing}+ = sich etwas zur Aufgabe machen {to make something one's business}+ = Er machte es sich zur Aufgabe. {He made it his business.}+ = sich an eine schwierige Aufgabe wagen {to venture on a difficult task}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufgabe

  • 9 die Vorsicht

    - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {caution} lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {cautiousness} tính thận trọng, tính cẩn thận - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự suy xét khôn ngoan - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước - {prudence} sự khôn ngoan, tính khôn ngoan - {wariness} tính cảnh giác = Vorsicht! {be careful!; nix}+ = Vorsicht walten lassen {to exercise caution}+ = jemanden zur Vorsicht mahnen {to admonish someone to be careful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsicht

  • 10 die Fingerübung

    - {finger exercise}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fingerübung

  • 11 ausarbeiten

    - {to elaborate} thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu, làm công phu, trau chuốt, dựng lên, chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ, trở thành tinh vi - {to formulate} làm thành công thức, đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống - {to labour} gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn, lắc lư tròng trành trên biển động, bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn, là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi - chuẩn bị kỹ lưỡng, bàn bạc chi tiết = ausarbeiten (Vortrag) {to compose}+ = ausarbeiten (Vorschläge) {to draw up}+ = sich ausarbeiten {to exercise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausarbeiten

  • 12 ausüben

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được - ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to execute} thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to exercise} hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to exert} dùng - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu = ausüben (Amt) {to serve}+ = ausüben (Sport) {to go in for}+ = ausüben (Macht) {to wield}+ = ausüben (Beruf) {to follow}+ = ausüben (Funktion) {to hold (held,held)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausüben

  • 13 das Schreibheft

    - {copy book; exercise book}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schreibheft

  • 14 die Geduld

    - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại, sự kéo dài - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {longanimity} lòng bao dung, lòng khoan thứ, sự nhẫn nại - {patience} sự bền chí, lối đánh bài paxiên = Geduld üben {to exercise patience}+ = Geduld haben {to endure}+ = die Geduld verlieren {to lose one's patience; to lose one's temper}+ = sich in Geduld fassen {to take patience}+ = eine himmlische Geduld {a saintly patience}+ = seine Geduld war erschöpft {his patient was at an end}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geduld

  • 15 beschäftigen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to busy} giao việc, động từ phãn thân bận rộn với - {to employ} dùng, thuê - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với = sich beschäftigen {to busy oneself}+ = sich beschäftigen [mit] {to concern oneself [with]; to engage [in]}+ = sich beschäftigen mit {to deal with}+ = sich nebenbei beschäftigen [mit] {to dabble [in]}+ = jemanden kurzfristig beschäftigen {to employ someone for a limited time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschäftigen

  • 16 der Aufsatz

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {essay} sự làm thử, sự làm cố gắng, bài tiểu luận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {theme} đề tài, chủ đề, luận văn, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = der Aufsatz [über] {paper [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufsatz

  • 17 verwalten

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to exercise} làm, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to govern} thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, chỉ huy, khống chế, kiềm chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to manage} chế ngự, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = klug verwalten {to nurse}+ = schlecht verwalten {to blunder; to misconduct; to mismanage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwalten

  • 18 das Krafttraining

    - {heavy exercise}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Krafttraining

  • 19 das Exerzieren

    - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Exerzieren

  • 20 die Übung

    - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {training} sự dạy dỗ, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn - {tutorial} = in Übung {in practice}+ = aus der Übung {out of training}+ = in Übung bleiben {to keep in practice}+ = aus der Übung sein {to be out of practice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übung

См. также в других словарях:

  • Exercise physiology — is a discipline involving the study of how exercise alters the structure and function of the human body. Exercise Physiology requires diverse knowledge and considerable study of various physiologic responses to exercise. Topics studied in… …   Wikipedia

  • Exercise Grand Slam — Part of Cold War (1947–1953) Mediterranean Sea Type …   Wikipedia

  • Exercise Mainbrace — Part of Cold War (1947–1953) NATO Northern Flank Type …   Wikipedia

  • Exercise intolerance — is a condition where the patient is unable to do physical exercise at the level or for the duration that would be expected of someone in his or her general physical condition, or experiences unusually severe post exercise pain, fatigue, or other… …   Wikipedia

  • exercise — ex·er·cise 1 / ek sər ˌsīz/ n 1: the discharge of an official function or professional occupation 2: the act or an instance of carrying out the terms of an agreement (as an option) exercise 2 vt cised, cis·ing 1: to make effective in action …   Law dictionary

  • Exercise-induced anaphylaxis — (EIA) is a syndrome in which the symptoms of anaphylaxis occur related to exercise. In some incidents, individuals experienced anaphylaxis only after combination exposure to a triggering agent and increased physical activity shortly after the… …   Wikipedia

  • Exercise — Ex er*cise, n. [F. exercice, L. exercitium, from exercere, exercitum, to drive on, keep, busy, prob. orig., to thrust or drive out of the inclosure; ex out + arcere to shut up, inclose. See {Ark}.] 1. The act of exercising; a setting in action or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exercise bone — Exercise Ex er*cise, n. [F. exercice, L. exercitium, from exercere, exercitum, to drive on, keep, busy, prob. orig., to thrust or drive out of the inclosure; ex out + arcere to shut up, inclose. See {Ark}.] 1. The act of exercising; a setting in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exercise Zapad — (zapad is Russian for west) were large scale military exercises carried out in the Soviet Union in 1981 and 1999. Zapad 81 Exercise Zapad 81 ( West 81 ) was the largest military exercise ever to be carried out by the Soviet Union, according to… …   Wikipedia

  • Exercise equipment — is any object used in exercise. This can include balls, treadmills, weights, light benches,stationary bikes, track shoes, jungle gyms, hydraulic equipment or protective equipment such as a back brace. Exercise equipment for the home is generally… …   Wikipedia

  • Exercise Talisman Sabre — is one of Australia s largest multilateral military training exercises. Beginning in mid 2001 and occurring every two years, Talisman Sabre involves joint exercises performed by the Australian Defence Force and the United States Military at the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»