Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cozy+up+to

  • 1 cozy

    /'kouzi/ * tính từ+ Cách viết khác: (cozy) /'kouzi/ - ấm cúng, thoải mái dễ chịu =a cosy life+ một cuộc đời ấm cúng * danh từ - ấm giỏ ((cũng) tea cosy) - ghế hai chỗ có nệm

    English-Vietnamese dictionary > cozy

  • 2 behaglich

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cozy} - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {leisurely} rỗi rãi, rảnh rang, thong thả, thong dong, nhàn nhã, làm trong lúc rảnh rang, làm ung dung - {snug} kín gió, ấm áp, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ, chật, hơi khít, náu kín, giấu kín = behaglich liegen {to cuddle}+ = es sich behaglich machen {to snug up}+ = es jemandem behaglich machen {to make someone welcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behaglich

  • 3 gemütlich

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cozy} - {good-natured} tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu - {homelike} như ở nhà, như trong gia đình - {jovial} vui vẻ, vui tính - {pleasant} dễ thương, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {snug} kín gió, ấm áp, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ, chật, hơi khít, náu kín, giấu kín - {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật = es sich gemütlich machen {to nestle; to snuggle together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemütlich

  • 4 mollig

    - {cosy} ấm cúng, thoải mái dễ chịu - {cozy} - {crumby} đầy mảnh vụn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {snug} kín gió, ấm áp, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ, chật, hơi khít, náu kín, giấu kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mollig

  • 5 anheimelnd

    - {cosy} ấm cúng, thoải mái dễ chịu - {cozy} - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anheimelnd

  • 6 cosy

    /'kouzi/ * tính từ+ Cách viết khác: (cozy) /'kouzi/ - ấm cúng, thoải mái dễ chịu =a cosy life+ một cuộc đời ấm cúng * danh từ - ấm giỏ ((cũng) tea cosy) - ghế hai chỗ có nệm

    English-Vietnamese dictionary > cosy

См. также в других словарях:

  • Cozy MK IV — Role Homebuilt aircraft …   Wikipedia

  • Cozy — may refer to: Contents 1 People 2 Vehicles 3 Entertainment 4 See also People Cozy Cole (1909 1981), jazz drum …   Wikipedia

  • Cozy — Co zy, n. [See {Cozy},a.] A wadded covering, often decorative, for a teakettle or other vessel to keep the contents hot. Also called {tea cozy} [1913 Webster +PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cozy — (Brit. cosy) ► ADJECTIVE (cozier, coziest) 1) comfortable, warm, and secure. 2) not seeking or offering challenge or difficulty: the cozy belief that man is master. ► NOUN (pl. cozies) ▪ a cover to keep a teapot or a boiled egg hot …   English terms dictionary

  • cozy — [kō′zē] adj. cozier, coziest [Scot; prob. < Scand, as in Norw kose sig, to make oneself comfortable, koselig, snug] warm and comfortable; snug n. pl. cozies a knitted or padded cover placed over a teapot to keep the contents hot SYN.… …   English World dictionary

  • cozy — 1709, colsie, Scottish dialect, perhaps of Scandinavian origin (Cf. Norw. kose seg be cozy ). In Britain, usually cosy. Related: Cozily; coziness …   Etymology dictionary

  • Cozy — Co zy (k? z?), a. [Compar. {Cozier} ( z? ?r); superl. {Coziest}.] [Cf. Scot. cosie, cozie, prob. from Gael. cosach abounding in hollows, or cosagach full of holes or crevices, snug, sheltered, from cos a hollow, a crevice.] [1913 Webster] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cozy — *comfortable, snug, easy, restful Analogous words: sheltering, harboring, housing, lodging (see HARBOR vb): *safe, secure: contenting, satisfying (see SATISFY) Contrasted words: *miserable, wretched …   New Dictionary of Synonyms

  • cozy — see cosy …   Modern English usage

  • cozy — [adj] comforting, soft, warm comfortable, comfy, cuddled up, cushy, easeful, in clover, intimate, in velvet*, on bed of roses*, restful, safe, secure, sheltered, snug, snug as bug in rug*, snuggled down, tucked up; concepts 485,605,606 Ant.… …   New thesaurus

  • cozy — 01. They live in a [cozy] little one bedroom apartment on Cook Street. 02. Henderson is [cozy] with the boss, so he gets anything he wants. 03. We felt really [cozy] wrapped up in our sleeping bags, in front of the fire. 04. Make sure you are… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»