Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

courtesy

  • 1 courtesy

    /'kə:tisi/ * danh từ - sự lịch sự, sự nhã nhặn - tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn !by courtesy - do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ !to pay a courtesy visit to someone - đến thăm xã giao người nào

    English-Vietnamese dictionary > courtesy

  • 2 die Gefälligkeit

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {civility} sự lễ độ, phép lịch sự - {complaisance} tính đễ dãi, tính hay chiều ý người khác, tính ân cần - {courtesy} sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {goodwill} thiện chí, lòng tốt, khách hàng, sự tín nhiệm, đặc quyền kế nghiệp - {kindness} sự tử tế, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái - {pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = aus Gefälligkeit {by courtesy}+ = jemandem eine Gefälligkeit erweisen {to confer on someone}+ = jemanden um eine Gefälligkeit bitten {to ask someone a favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefälligkeit

  • 3 die Genehmigung

    - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {allowance} sự cho phép, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ - sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự đồng ý - {approval} sự phê chuẩn - {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường, đất nhượng, nhượng địa, tô giới - {consent} sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự tán thành) - {licence} giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {permissibility} tính cho phép được, tính chấp nhận được, tính dung được - {permission} phép - {sanction} sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt vindicatory sanction), sự khen thưởng remuneratory sanction) = mit Genehmigung von {with the consent of}+ = mit freundlicher Genehmigung {by courtesy of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genehmigung

  • 4 die Höflichkeit

    - {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị, những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu - {civility} sự lễ độ, phép lịch sự - {complaisance} tính đễ dãi, tính hay chiều ý người khác, tính ân cần - {courtesy} sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn - {politeness} sự lễ phép, sự lịch thiệp - {suavity} tính dịu ngọt, tính thơm dịu, tính khéo léo, tính ngọt ngào - {urbanity} phong cách lịch sự, phong cách tao nh, cử chỉ tao nh = etwas aus Höflichkeit tun {to do something for the sake of politeness}+ = die kriecherische Höflichkeit {cringe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höflichkeit

  • 5 die Verbindlichkeit

    - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {courtesy} sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {kindness} sự tử tế, sự ân cần, lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {suavity} tính dịu ngọt, tính thơm dịu, tính khéo léo, tính ngọt ngào = die Verbindlichkeit [gegen] {obligation [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindlichkeit

См. также в других словарях:

  • courtesy — [kʉrt′ə sē; ] for 4 [, kʉrt′sē] n. pl. courtesies [ME courteisie < OFr curteisie: see COURTEOUS] 1. courteous behavior; gracious politeness 2. a polite, helpful, or considerate act or remark 3. an act or usage intended to honor or compliment… …   English World dictionary

  • Courtesy — Cour te*sy (k?r t? s?), n.; pl. {Courtesies} ( s?z). [OE. cortaisie, corteisie, courtesie, OF. curteisie, cortoisie, OF. curteisie, cortoisie, F. courtoisie, fr. curteis, corteis. See {Courteous}.] 1. Politeness; civility; urbanity; courtliness.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Courtesy — comes from old french courteis (12th century) is gentle politeness and courtly manners. In the Middle Ages in Europe, the behaviour expected of the gentry was compiled in courtesy books. One of the most influential of these was Il Cortegiano (The …   Wikipedia

  • courtesy — courtesy, amenity, attention, gallantry are comparable when they denote a manner or an act which promotes agreeable or pleasant social relations. Courtesy suggests consideration for others or deference (as to their rank, sex, or age); it usually… …   New Dictionary of Synonyms

  • courtesy — ► NOUN (pl. courtesies) 1) courteous behaviour. 2) a polite speech or action, especially one required by convention. ● (by) courtesy of Cf. ↑courtesy of …   English terms dictionary

  • Courtesy — Courte sy (k[^u]rt s[y^]), n. [See the preceding word.] An act of civility, respect, or reverence, made by women, consisting of a slight depression or dropping of the body, with bending of the knees. [Written also {curtsy} and {curtsey}.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • courtesy — [n1] good manners address, affability, amenities, amiability, attentiveness, ceremony, chivalry, civility, comity, complaisance, consideration, cordiality, courteousness, courtliness, cultivation, culture, deference, elegance, familiarity, favor …   New thesaurus

  • Courtesy — Courte sy, v. i. [imp. & p. p. {Courtesied} ( s[i^]d); p. pr. & vb. n. {Courtesying}.] To make a respectful salutation or movement of respect; esp. (with reference to women), to bow the body slightly, with bending of the knes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Courtesy — Courte sy, v. t. To treat with civility. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • courtesy — I noun affability, amenity, amiability, chivalry, civility, comitas, comity, complaisance, consideration, cordiality, courteous conduct, courteousness, courtliness, deference, elegance of manners, etiquette, excellence of behavior, friendliness,… …   Law dictionary

  • courtesy — early 13c., curteisie, from O.Fr. curteisie (Mod.Fr. courtoisie), from curteis courteous (see COURTEOUS (Cf. courteous)). A specialized sense of curteisie is the source of English CURTSY (Cf. curtsy) …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»