Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

courteous+en

  • 1 courteous

    /'kə:tjəs/ * tính từ - lịch sự, nhã nhặn

    English-Vietnamese dictionary > courteous

  • 2 verbindlich

    - {courteous} lịch sự, nhã nhặn - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {mandatory} lệnh, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác - {obligatory} bắt buộc, cưỡng bách - {obliging} hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào = verbindlich [für] {binding [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbindlich

  • 3 freundlich

    - {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã, niềm nở, ân cần - {amiable} tử tế, tốt bụng, dễ thương, đáng yêu - {amicable} thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {courteous} - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {friendly} thân thiết, thân thiện, tiện lợi, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui tính, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, cao quý - {good (better,best) hay, tuyệt, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tốt lành, trong lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kind} có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {pleasant} thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {smiling} mỉm cười - {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú - {sympathetic} thông cảm, đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, giao cảm = freundlich sein {to befriend}+ = freundlich stimmen {to win over}+ = freundlich gestalten (Zimmer) {to brighten}+ = geh freundlich mit ihm um {deal with him kindly}+ = es war sehr freundlich von ihnen {it was very kind of them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freundlich

  • 4 höflich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {civil} công dân, thường dân, bên đời, hộ dân sự, lễ độ, lịch sự, thường - {complaisant} dễ tính, hay chiều ý, tính ân cần - {complimentary} ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu - {courteous} nhã nhặn - {courtly} phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {gainly} đẹp, có duyên, thanh nhã - {parliamentary} nghị trường, của nghị viện, nghị viện Anh, do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh - {polished} bóng, láng, tao nhã - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {urbane} tao nh = höflich [gegen] {polite [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höflich

  • 5 galant

    - {chivalrous} có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ, nghĩa hiệp, hào hiệp - {courteous} lịch sự, nhã nhặn - {gallant} dũng cảm, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {sparkish} trai lơ, hay tán gái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > galant

  • 6 sort

    /sɔ:t/ * danh từ - thứ, loại, hạng =a new sort of bicycle+ một loại xe đạp mới =people of every sort and kind+ người đủ hạng =these sort of men+ (thông tục) những hạng người đó =of sorts+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê) - (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách =in courteous sort+ kiểu lịch sự lễ phép =in some sort+ trong một chừng mực nào đó - (ngành in) bộ chữ !a poet of a sort !(thông tục) a poet of sorts - một nhà thơ giả hiệu !to be a good sort - là một người tốt !to be out of sorts - thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức - (ngành in) thiếu bộ chữ !sort of - (thông tục) phần nào =I felt sort of tired+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi !that's your sort! - đúng là phải làm như thế! * ngoại động từ - lựa chọn, sắp xếp, phân loại =to sort out those of the largest size+ chọn loại lớn nhất ra =to sort ore+ tuyển quặng * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp =his actions sort well with his profession+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

    English-Vietnamese dictionary > sort

См. также в других словарях:

  • Courteous — Cour te*ous (k?r t? ?s; 277), a. [OE. cortais, corteis, cortois, rarely corteous, OF. corties, corteis, F. courtois. See {Court}.] Of courtlike manners; pertaining to, or expressive of, courtesy; characterized by courtesy; civil; obliging; well… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • courteous — mid 14c., earlier curteis (c.1300), from O.Fr. curteis (Mod.Fr. courtois) having courtly bearing or manners, from curt court + eis, from L. ensis. Rare before c.1500. In feudal society, also denoting a man of good education (hence the name… …   Etymology dictionary

  • courteous — index civil (polite), obeisant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • courteous — polite, *civil, courtly, gallant, chivalrous Analogous words: *gracious, affable, cordial: *suave, urbane, politic, diplomatic: considerate, *thoughtful, attentive: obliging, complaisant (see AMIABLE) Antonyms: discourteous Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • courteous — courteous, courtesy are pronounced with initial kert …   Modern English usage

  • courteous — [adj] gentle, mannerly affable, attentive, ceremonious, civil, civilized, complaisant, considerate, courtly, cultivated, debonair, elegant, gallant, genteel, gracious, polished, polite, refined, respectful, soft spoken, suave, thoughtful, urbane …   New thesaurus

  • courteous — ► ADJECTIVE ▪ polite, respectful, and considerate. DERIVATIVES courteously adverb courteousness noun. ORIGIN Old French corteis having manners fit for a royal court …   English terms dictionary

  • courteous — [kʉrt′ē əs] adj. [ME courteis < OFr corteis < court: see COURT & EOUS] polite and gracious; considerate toward others; well mannered SYN. CIVIL courteously adv. courteousness n …   English World dictionary

  • courteous — adj. 1) courteous to, towards (she is courteous to everyone) 2) courteous to + inf. (it was courteous of him to do that) * * * [ kɜːtɪəs] towards (she is courteous to everyone) courteous to courteous to + inf. (it was courteous of him to do that) …   Combinatory dictionary

  • courteous — [[t]kɜ͟ː(r)tiəs[/t]] ADJ GRADED Someone who is courteous is polite and respectful to other people. He was a kind and courteous man... My friend s reply was courteous but firm. Syn: polite Ant: rude Derived words: courteously ADV GRADED …   English dictionary

  • courteous — adj. VERBS ▪ be, seem ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc. ▪ unfailingly …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»