Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

court+in+bank

  • 1 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 2 clerk

    /klɑ:k/ * danh từ - người thư ký =a bank clerk+ thư ký ngân hàng =chief clerk+ chánh văn phòng =clerk of the Court+ viên lục sự - tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng - (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết =to be no great clerk+ là người không đọc thông viết thạo !clerk of the weather -(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng - ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá) !clerk of the works - đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký

    English-Vietnamese dictionary > clerk

См. также в других словарях:

  • Court in bank — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court — (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and to E. garden …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court breeding — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court card — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court circular — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court day — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court dress — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court fool — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court guide — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court hand — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Court in banc — Court Court (k[=o]rt), n. [OF. court, curt, cort, F. cour, LL. cortis, fr. L. cohors, cors, chors, gen. cohortis, cortis, chortis, an inclosure, court, thing inclosed, crowd, throng; co + a root akin to Gr. chorto s inclosure, feeding place, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»