Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

count+up

  • 21 der Wert

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, ý nghĩa - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {desert} công lao, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {importance} sự quan trọng, quyền thế, thế lực - {merit} công, công trạng, số nhiều) công tội, kẽ phải trái - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {value} giá cả, giá, năng suất, nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực - {worth} số lượng vừa giá - {worthiness} = der pH Wert {pH value}+ = ohne Wert {of no value}+ = der hohe Wert {dearness}+ = im Wert von {to the value of}+ = von Wert sein {to count}+ = dem Wert nach {qualitative}+ = im Wert sinken {to depreciate}+ = Wert legen auf {to stand on}+ = der reziproke Wert (Mathematik) {reciprocal}+ = im Wert steigen {to appreciate}+ = das Muster ohne Wert {sample post}+ = der vorgegebene Wert {default}+ = von geringem Wert {of little worth}+ = an Wert verlieren {to diminish in value; to recede}+ = der tatsächliche Wert {actual value}+ = großen Wert legen [auf] {to set a value [on]}+ = von erprobtem Wert {of sterling worth}+ = gleichen Wert haben [wie] {to be on a par [with]}+ = besonderen Wert legen auf {to emphasize}+ = auf etwas großen Wert legen {to attach much importance to something; to make a point of something; to set great store to a thing}+ = keinen großen Wert legen auf {to set no great store by}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wert

  • 22 rechnen

    - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cipher} tính thành số, viết thành mật mã - {to compute} ước tính - {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn - {to number} đếm, kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại = rechnen [zu] {to rate [among]}+ = rechnen [auf] {to depend [on]}+ = rechnen [mit] {to reckon [with]}+ = rechnen [auf,mit] {to count [on]}+ = rechnen mit {to anticipate; to be prepared for}+ = mit etwas rechnen {to budget for something}+ = gut rechnen können {to be good at sums}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechnen

  • 23 Wunden heilend

    (Pharmazie) - {vulnerary} chữ thương tích = Wunden schlagen {to slash}+ = Wunden verbinden {to bind up wounds}+ = seine Wunden lecken {to count one's blessings}+ = alte Wunden aufreißen {to open up old sores}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wunden heilend

  • 24 berechnen

    - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to compute} ước tính - {to count} đếm, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to evaluate} định giá - {to reckon} + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, coi, cho là, đoán, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng = neu berechnen {to recompute}+ = falsch berechnen {to miscalculate; to miscount}+ = zu wenig berechnen {to undercharge}+ = noch einmal berechnen {to recast (recast,recast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berechnen

  • 25 sich verzählen

    - {to lose the count}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verzählen

  • 26 das Blutbild

    - {blood count; bloodpicture}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blutbild

  • 27 aufzählen

    - {to count} đếm, tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to enumerate} kê, liệt kê - {to recite} kể lại, thuật lại, kể lể, kể lại trong một văn kiện, đọc thuộc lòng, ngâm thơ, kể chuyện - {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufzählen

  • 28 die Kosten

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {expenditure} sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng, món tiền tiêu đi - {expense} sự tiêu, phụ phí, công tác phí - {price} giá &), giá đánh cuộc, giá trị, sự quý giá = die fixen Kosten {fixed costs}+ = die Kosten tragen {to stand treat}+ = auf Kosten von {at the expense of}+ = auf meine Kosten {at my cost}+ = die Kosten berechnen {to count the cost}+ = die laufenden Kosten {overhead}+ = auf eigene Kosten {at one's own expense}+ = mit großen Kosten {at great expense; at great expenses}+ = die Kosten überschätzen {to overestimate the costs}+ = die entstandenen Kosten {accrued expenses}+ = nach Abzug der Kosten {quit of charges}+ = die Bestreitung der Kosten {defrayal}+ = auf seine Kosten kommen {to get one's money worth}+ = jemanden große Kosten verursachen {to put someone to great expenses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kosten

  • 29 abzählen

    - {to count} đếm, tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến = zu zweien abzählen {to pair off}+ = zu vieren abzählen {to tell off by fours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abzählen

  • 30 der Abend

    - {eve} Ê-va, đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước, chiều tối - {evening} buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng - {eventide} chiều hôm - {night} đêm, tối, cảnh tối tăm - {nightfall} lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn = am Abend {in the evening}+ = gegen Abend {towards evening}+ = Guten Abend {Good evening}+ = heute Abend {this evening}+ = der bunte Abend {varied evening entertainment; variety entertainment}+ = der fidele Abend {burst; bust; spree}+ = der heutige Abend {tonight}+ = der Heilige Abend (24.Dezember) {Christmas Eve}+ = am Abend davor {the night before}+ = zu Abend essen {to sup; to supper}+ = der vergnügte Abend {jag}+ = ihr freier Abend {her evening out}+ = Wir trafen uns am Abend. {We met at night.}+ = einen freien Abend haben {to have a night out}+ = vom Morgen bis zum Abend {from morning till night}+ = Ich warte lieber bis zum Abend. {I should prefer to wait until evening.}+ = sich einen lustigen Abend machen {to go on the spree}+ = den ganzen Abend damit zubringen {to make an evening of it}+ = es ist noch nicht aller Tage Abend {things may take a turn yet}+ = man soll den Tag nicht vor dem Abend loben {don't count your chickens before they are hatched}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abend

  • 31 verloren

    - {forfeit} bị mất, bị thiệt - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết - {lost} = verloren geben {to give up for lost}+ = als verloren ansehen {to count for lost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verloren

  • 32 zählen

    - {to count} đếm, tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn - {to number} kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được = zählen [zu] {to rank [among,with]; to rate [among]; to reckon [among]}+ = er kann nicht bis drei zählen {he does not know a b from a bull's foot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zählen

  • 33 unberücksichtigt

    - {unconsidered} không cân nhắc, không suy nghĩ, bị coi khinh, bị xem rẻ = unberücksichtigt lassen {to leave out of consideration; to leave out of count}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unberücksichtigt

  • 34 schätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to estimate} ước lượng - {to extrapolate} ngoại suy - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = schätzen [auf] {to compute [at]}+ = schätzen [auf,nach] {to value [at,by]}+ = etwas schätzen {to count your blessings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schätzen

  • 35 gelten

    (galt,gegolten) - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to count} đếm, tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi = gelten als {to go for; to pass as; to pass for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelten

  • 36 die Schätzung

    - {appraisal} sự đánh giá, sự định giá - {calculation} sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {computation} sự ước tính - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {estimation} sự kính mến, sự quý trọng - {evaluation} - {extrapolation} phép ngoại suy - {guess} sự đoán, sự ước chừng - {reckoning} sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) = die grobe Schätzung {ball-park figure}+ = die nochmalige Schätzung {revaluation}+ = nach meiner Schätzung {by my count}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schätzung

  • 37 nicht vor

    - {not till; not until} = gar nicht {none; not at all}+ = ist nicht {ain't; isn't}+ = ehe nicht {not until}+ = nicht mehr {no longer; no more; not any longer}+ = kann nicht {cannot}+ = nicht wohl {seedy; unwell}+ = darf nicht {must not}+ = nicht fest {non-solid}+ = nicht fein {unladylike}+ = nicht klar {turbid}+ = auch nicht {either; neither; nor; nor yet; not either}+ = noch nicht {not yet}+ = wenn nicht {but; unless}+ = hatte nicht {had not; hadn't}+ = damit nicht {lest}+ = bevor nicht {not until}+ = falls nicht {unless}+ = das zieht nicht {that cuts no ice}+ = warum nicht? {why not?}+ = es geht nicht {it won't work}+ = nicht so bald {not in a hurry}+ = es eilt nicht {there's no hurry}+ = das tut nicht weh {that won't hurt}+ = das geht nicht an {that won't do}+ = gar nicht übel {not half bad}+ = ich darf nicht {I am not at liberty; I must not}+ = ich auch nicht {me neither; nor I either}+ = nicht mehr als {within}+ = das sage ich nicht {that is telling}+ = das ist nicht drin {that's no go}+ = das ist nicht ohne {that's not half bad}+ = schon gar nicht {least of all}+ = er ist nicht da {he is not in}+ = lange nicht tun {to be slow to do}+ = das liegt mir nicht {that's not in my way}+ = das heißt nicht viel {that doesn't mean a lot}+ = das juckt mich nicht {I don't care about}+ = das reizt mich nicht {that doesn't appeal to me}+ = er wird nicht alt {he won't make old bones}+ = es ist nicht klug {it doesn't do to be}+ = ich weiß nicht ob {I don't know that}+ = er zählt nicht mit {he is a back number}+ = es liegt mir nicht {it is not in my nature}+ = rede nicht so laut {don't talk so loud}+ = auch nicht so viel {not a dreg}+ = lüg mich nicht an! {don't lie to me!}+ = genier dich nicht! {make yourself at home!}+ = ganz und gar nicht {not a bit of it; not at all}+ = das ist gar nicht übel {that isn't half bad}+ = es taugt nicht viel {it isn't much good}+ = es lohnt sich nicht {it doesn't pay}+ = reg dich nicht auf! {don't get off your bike!; keep cool!}+ = das gilt nicht für dich {this does not apply to you}+ = das zieht bei mir nicht {that won't wash with me}+ = das mache ich nicht mit {I won't be a party to that}+ = schau nicht so dumm. {don't look like that.}+ = er ist noch nicht auf {he isn't up yet}+ = so etwas gibt es nicht {such a thing doesn't exist}+ = da mache ich nicht mit {count me out}+ = rege dich nicht so auf {don't get your knickers in a twist}+ = jetzt erst recht nicht {now less than ever}+ = das ist bei mir nicht drin {you can't do that with me}+ = sie ist nicht mehr jung {she is no spring chicken}+ = stell dich nicht so an! {don't make such a fuss!}+ = dann gehe ich auch nicht {I shall not either}+ = ich habe es nicht bei mir {I don't have it with me}+ = das lohnt sich nicht für mich {that is not worth my while}+ = es ist mit ihm nicht weit her {he is no great shakes}+ = er ist nicht so böse wie er tut {his bark is worse than his bite}+ = ich weiß nicht, was ich tun soll {I'm at a loss what to do}+ = es fällt mir nicht ein, das zu tun {I shouldn't dream of doing that}+ = wenn du nicht gehst, gehe ich auch nicht {if you don't go, neither shall I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht vor

  • 38 verlassen

    - {derelict} bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, tiêu điều, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, trơ trọi, đìu hiu, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {forsaken} - {friendless} không có bạn - {lonely} cô đơn - {lonesome} - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to desert} rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, bỏ mặc, đào ngũ - {to evacuate} rút khỏi, sơ tán, tản cư, chuyển khỏi mặt trận, tháo, làm khỏi tắc, làm bài tiết, thục rửa, làm chân không, rút lui, bài tiết, thải ra - {to forsake (forsook,forsaken) từ bỏ, bỏ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được = verlassen (verließ,verlassen) {to check out; to fail; to flee (fled,fled); to leave (left,left); to relinquish}+ = sich verlassen [auf] {to build (built,built) [on]; to calculate [upon]; to confide [in,to]; to depend [on,upon]; to lean (leant,leant) [on]; to reckon [on]; to rely [on,upon]; to trust [to,in,on]}+ = jemanden verlassen {to blow (blew,blown)+ = sich verlassen auf {to bank on; to count on; to draw (drew,drawn)+ = endgültig verlassen {to quit (quitted,quitted)+ = sich darauf verlassen [daß jemand tut] {to rely [on someone to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlassen

  • 39 berücksichtigen

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to consult} hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý - {to regard} nhìn + phó từ), phủ định) để ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = nicht berücksichtigen {to count out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berücksichtigen

  • 40 Er tut nur so.

    - {He is only pretending.} = Er trinkt viel. {He is a heavy drinker.}+ = Er weist ihn ab. {He gives him the fluff.}+ = Er ist pudelnaß. {He is like a drowned rat.}+ = Er verlor dabei. {He came off a loser.}+ = Er ging heimwärts. {He headed for home.}+ = Er macht sich rar. {He makes himself scare.}+ = Er kennt sich aus. {He knows his stuff.}+ = Er bleibt höflich. {He keeps a civil tongue in his head.}+ = Er ist hilfsbereit. {He is being helpful.}+ = Er kommt viel herum. {He gets about a lot.}+ = Er ist daran schuld. {He is to blame for it.}+ = Er mischte sich ein. {He put his oar in.}+ = Er hat mich belogen. {He told me a lie.}+ = Er ist glattrasiert. {He is clean-shaven.}+ = Er geht mächtig ran. {He drives a hard bargain.}+ = Er hat es geschafft. {He brought home the bacon.}+ = Er ist nun einmal so. {He is like that.}+ = Er trägt nichts nach. {He bears no enmity.}+ = Er ist voreingenommen. {He is prejudiced.}+ = Er amüsierte sich gut. {He had a fine old time.}+ = Er war sehr ungezogen. {He was very off-hand.}+ = Er ist springlebendig. {He is full of beans.}+ = Er tat es absichtlich. {He did it on purpose.}+ = Er ist nicht mehr hier. {He isn't here any more.}+ = Er tickt nicht richtig. {He is wrong in the garvet.}+ = Er wird es noch bereuen. {He will live to rue it.}+ = Er hat nichts zu lachen. {His life is no bed of roses.}+ = Er ist gar nicht so dumm. {He knows a thing or two.}+ = Er zählt überhaupt nicht. {He simply doesn't count.}+ = Er trägt ihm nichts nach. {He doesn't hold a grudge against him.}+ = Er verliebte sich in sie. {He fell in love with her.}+ = Er sagte überhaupt nichts. {He didn't say anything at all.}+ = Er hat sich an ihm gerächt. {He took revenge on him.}+ = Er kommt vielleicht morgen. {He may come tomorrow.}+ = Er ließ es darauf ankommen. {He took his chance.}+ = Er ist ihm nicht gewachsen. {He is no match for him.}+ = Er ließ sich entschuldigen. {He asked to be excused.}+ = Er nähme es nicht geschenkt. {He wouldn't give it house-room.}+ = Er hat nicht seinesgleichen. {He has not his fellow.}+ = Er wurde von ihm reingelegt. {He was taken in by him.}+ = Er läßt sich nicht abweisen. {He'll take no refusal.}+ = Er kann sich alles erlauben. {He gets away with everything.}+ = Er kann sich nicht benehmen. {He doesn't know how to behave.}+ = Er versuchte es nicht einmal. {He didn't even begin to try.}+ = Er ließ sich leicht überreden. {He was easily persuaded.}+ = Er ist grenzenlos eingebildet. {He thinks no end of himself.}+ = Er arbeitet von früh bis spät. {He works from morning to night.}+ = Er ist zwar arm, aber ehrlich. {Though he's poor, he's an honest man.}+ = Er ist schrecklich langweilig. {He is an awful bore.}+ = Er versuchte es mir anzudrehen. {He tried to palm it off on me.}+ = Er weiß nicht, was er tun soll. {He is in a quandary.}+ = Er ist kaum zufriedenzustellen. {He is a hard man to please.}+ = Er kommt wie gewöhnlich zu spät. {He is late as usual.}+ = Er ist total verschossen in sie. {He is nuts about her.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er tut nur so.

См. также в других словарях:

  • count — n: charge; specif: a charge (as in a complaint or indictment) that separately states a cause of action or esp. offense guilty on all count s Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • count — Ⅰ. count [1] ► VERB 1) determine the total number of. 2) recite numbers in ascending order. 3) take into account; include. 4) regard or be regarded as possessing a quality or fulfilling a role: people she had counted as her friends. 5) be… …   English terms dictionary

  • Count — Count, n. [F. conte and compte, with different meanings, fr. L. computus a computation, fr. computare. See {Count}, v. t.] 1. The act of numbering; reckoning; also, the number ascertained by counting. [1913 Webster] Of blessed saints for to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • count — count1 [kount] vt. [ME counten < OFr conter < L computare,COMPUTE] 1. to name numbers in regular order to (a certain number) [to count five] 2. to add up, one by one, by units or groups, so as to get a total [count the money] 3. to check by …   English World dictionary

  • Count — 〈[ kaʊnt] m. 6; in England〉 1. Titel der nichtengl. Grafen; →a. Earl 2. Inhaber dieses Titels [engl., „Graf“] * * * Count [ka̮unt ], der; s, s [engl. count < frz. comte, ↑ Comte]: 1. <o. Pl.> …   Universal-Lexikon

  • Count — (kount), v. t. [imp. & p. p. {Counted}; p. pr. & vb. n. {Counting}.] [OF. conter, and later (etymological spelling) compter, in modern French thus distinguished; conter to relate (cf. {Recount}, {Account}), compter to count; fr. L. computuare to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Count — ist in England Titel des nichtenglischen Grafen, die englische Entsprechung ist der Earl. Count ist Namensbestandteil von Count Basie, Jazz Musiker Count Basic, Drum ’n’ Bass Band Count Grishnackh, das Pseudonym des Musikers Varg Vikernes Count… …   Deutsch Wikipedia

  • count — vb 1 Count, tell, enumerate, number are comparable when they mean to ascertain the total of units in a collection by noting one after another or one group after another. Count (see also RELY) implies computation of a total by assigning to each… …   New Dictionary of Synonyms

  • Count — Count, v. i. 1. To number or be counted; to possess value or carry weight; hence, to increase or add to the strength or influence of some party or interest; as, every vote counts; accidents count for nothing. [1913 Webster] This excellent man …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Count Me In — may refer to: Count Me In (charity), a charitable organization that provides financial assistance and business coaching and consulting services to woman owned businesses Count Me In (Death Before Dishonor album) Count Me In (Jann Browne album)… …   Wikipedia

  • count — [n] tally; number calculation, computation, enumeration, numbering, outcome, poll, reckoning, result, sum, toll, total, whole; concept 766 Ant. estimate, guess count [v1] add, check in order add up, calculate, cast, cast up, cipher, compute,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»