Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cot

  • 1 cot

    /kɔt/ * danh từ - giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ) - (hàng hải) võng * danh từ - (viết tắt) của cotangent - lều, lán - (thơ ca) nhà tranh * ngoại động từ - cho (cừu...) vào lán

    English-Vietnamese dictionary > cot

  • 2 folding-cot

    /'fouldiɳbed/ Cách viết khác: (folding-cot) /'fouldiɳkɔt/ -cot) /'fouldiɳkɔt/ * danh từ - giường gấp

    English-Vietnamese dictionary > folding-cot

  • 3 sheep-cot

    /'ʃi:pflould/ Cách viết khác: (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/ -cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/ * danh từ - bãi rào nhốt cừu

    English-Vietnamese dictionary > sheep-cot

  • 4 dove-cot

    /'dʌvkɔt/ * danh từ - chuồng chim câu !to flutter the dove-cots - làm hoảng sợ những người dân lành

    English-Vietnamese dictionary > dove-cot

  • 5 tie

    /tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

    English-Vietnamese dictionary > tie

  • 6 column

    /'kɔləm/ * danh từ - cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the columns of a building+ những cột trụ của toà nhà =a column of smoke+ cột khói =a column of figures+ cột số =the spinal column+ cột sống =the right-hand column of a page+ cột bên phải của trang sách - hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến) =to march in two columns+ đi thành hai hàng dọc - cột; mục (báo) =in our columns+ trong tờ báo của chúng tôi !agony column - (xem) agony !fifth column - bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp =storming column+ đội quân xung kích

    English-Vietnamese dictionary > column

  • 7 pillar

    /'pilə/ * danh từ - cột, trụ - (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột =one of the pillars of the State+ một trong những cột trụ của quốc gia - cột (nước, khói...) - (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm) !to be driven from pillar to post - bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu * ngoại động từ - chống, đỡ (bằng cột, trụ)

    English-Vietnamese dictionary > pillar

  • 8 knight

    /nait/ * danh từ - hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu) - người được phong tước hầu (ở Anh) - (sử học), (Anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire) - kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã) - (đánh cờ) quân cờ "ddầu ngựa" !knight bachelor - hiệp sĩ thường (chưa được phong tước) !knight commander - hiệp sĩ đã được phong tước !knight of the brush -(đùa cợt) hoạ sĩ !knight of the cleaver -(đùa cợt) người bán thịt !knight of the fortune - kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm !knight of industry - tay đại bợm !knight of the knife - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp !knight of the needle (shears, thimble) - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may !knight of the pencil (pen, quill) -(đùa cợt) nhà văn; nhà báo !knight of the pestle - (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ !knight of the post - người sống bằng nghề làm nhân chứng láo !knight of the road - người đi chào hàng - kẻ cướp đường !knight of the whip -(đùa cợt) người đánh xe ngựa * ngoại động từ - phong tước hầu (ở Anh)

    English-Vietnamese dictionary > knight

  • 9 scotch

    /skɔtʃ/ * tính từ - (Scotch) (thuộc) Ê-cốt * danh từ - (the Scotch) nhân dân Ê-cốt - (Scotch) tiếng Ê-cốt - (Scotch) rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt =Scotch and soda+ rượu uytky Ê-cốt pha sô đa * danh từ - đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch - làm bị thương nhẹ * danh từ - cái chèn bánh xe * ngoại động từ - chèn (bánh xe) lại

    English-Vietnamese dictionary > scotch

  • 10 squeak

    /skwi:k/ * danh từ - tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột) - tiếng cọt kẹt, tiếng cót két !to have a narrow squeak - (xem) narrow * nội động từ - rúc rích, kêu chít chít (chuột) - cọt kẹt, cót két - (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm * ngoại động từ - rít lên =to squeak a word+ rít lên một tiếng - làm (cửa...) kêu cọt kẹt

    English-Vietnamese dictionary > squeak

  • 11 chaff

    /fʃɑ:f/ * danh từ - trấu, vỏ (hột) - rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn) - (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị - (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ !to be caught with chaff - bị lừa bịp một cách dễ dàng !to catch with chaff - đánh lừa một cách dễ dàng !a grain of wheat in a bushel of chaff - cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng * ngoại động từ - băm (rơm rạ) * danh từ - lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt * ngoại động từ - nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

    English-Vietnamese dictionary > chaff

  • 12 claptrap

    /'klæptræp/ * danh từ - mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo =to talk claptrap+ nói láo cốt để được khen * tính từ - cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương

    English-Vietnamese dictionary > claptrap

  • 13 creak

    /kri:k/ * danh từ - tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt * nội động từ - cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    English-Vietnamese dictionary > creak

  • 14 spar

    /spɑ:/ * danh từ - trụ, cột (để làm cột buồm) - (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay) * ngoại động từ - (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...) * danh từ - (khoáng chất) Spat - cuộc chọi gà - cuộc đấu võ - sự cãi nhau, sự đấu khẩu * nội động từ - (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ - đánh nhau (gà) - cãi nhau, đấu khẩu

    English-Vietnamese dictionary > spar

  • 15 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 16 cable

    /'keibl/ * danh từ - dây cáp - cáp xuyên đại dương - (như) cablegram - (hàng hải) dây neo - (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length) - đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng) !to cut (slip) one's cables - (từ lóng) chết ngoẻo * động từ - cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp - đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp - trang bị bằng đường viền xoắn (cột)

    English-Vietnamese dictionary > cable

  • 17 jest

    /dʤest/ * danh từ - lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt =to make a jest of+ giễu cợt, chế nhạo - lời nói đùa chơi, lời nói giỡn =in jest+ nói đùa chơi =between jest and earnest+ nửa đùa nửa thật - trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu =a standing jest+ người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ * nội động từ - nói đùa, nói giỡn, pha trò - chế nhạo, chế giễu, giễu cợt

    English-Vietnamese dictionary > jest

  • 18 mainstay

    /'meinstei/ * danh từ - (hàng hải) dây néo cột buồm chính - (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột

    English-Vietnamese dictionary > mainstay

  • 19 mast

    /mɑ:st/ * danh từ - cột buồm - cột (thẳng và cao) =radio mast+ cột raddiô !to sail (serve) before the mast - làm một thuỷ thủ thường * danh từ - quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

    English-Vietnamese dictionary > mast

  • 20 octastyle

    /'ɔktəstail/ * tính từ - có tám cột (cửa vòm nhà...) * danh từ - cửa vòm tám cột; nhà tám cột

    English-Vietnamese dictionary > octastyle

См. также в других словарях:

  • -cot — cot·yl; …   English syllables

  • cot — cot·y·la; cot·y·lar; cot·y·le·don; cot·y·le·don·al; cot·y·le·don·ary; cot·y·lig·er·ous; cot·y·loid; cot·y·loph·o·ra; cot·y·loph·o·rous; cot·y·lo·saur; cot·y·lo·sau·ria; di·cot; di·cot·y·le·do·ne·ae; di·cot·y·le·do·nes; di·cot·y·les;… …   English syllables

  • cot — CÓT, (I 1) coate şi (I 2, 3, 4) coturi, s.n., (II) coţi, s.m. I. s.n. 1. (anat.; la om) Partea exterioară a articulaţiei dintre humerus şi cubitus, care uneşte braţul cu antebraţul. ♢ loc. adv. Cot la cot = alături; împreună. ♢ expr. A da din… …   Dicționar Român

  • Cot — (k[o^]t), n. [OE. cot, cote, AS. cot, cote, cottage; akin to D. & Icel. kot, G. koth, kot, kothe. Cf. {Coat}.] 1. A small house; a cottage or hut. [1913 Webster] The sheltered cot, the cultivated farm. Goldsmith. [1913 Webster] 2. A pen, coop, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • COT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cet article possède un paronyme, voir : kot …   Wikipédia en Français

  • Cot — steht als Abkürzung für: Kotangens, eine trigonometrische Funktion, siehe Tangens und Kotangens Cyclooctatetraen, ein zyklischer Kohlenwasserstoff Car of Tomorrow, ein neues Fahrzeugdesign im US amerikanischen NASCAR Sprint Cup Commitment of… …   Deutsch Wikipedia

  • COT — Saltar a navegación, búsqueda COT o Cot puede referirse a: Cirugía ortopédica y traumatología, especialidad médica, rama de la cirugía. El Código Orgánico de Tribunales, el cuerpo legal que regula la organización y atribuciones de los tribunales… …   Wikipedia Español

  • cot — 〈Abk. für〉 Kotangens * * * COT: Abk. für ↑ Cyclooctatetraen. * * * cot = Kotangens. * * * cot,   Funktionszeichen für Kotangens (Cotangens), eine Winkelfunktion. * * * cot = Kotangens …   Universal-Lexikon

  • Cot — (k[o^]t), n. [AS. cot cottage, bedchamber; or cf. OF. coite, F. couette (E. quilt), LL. cottum, cottus, mattress. See {Cot} a cottage.] A sleeping place of limited size; a little bed; a cradle; a piece of canvas extended by a frame, used as a bed …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cot — There are two words with this spelling. The word meaning ‘a small bed for a child’ is Anglo Indian; cot death is a term dating from the 1970 is for the unexplained death of a baby while asleep (the AmE form is usually crib death). The (mainly… …   Modern English usage

  • Cot-1 — may refer to: Cotangent, an inverse trigonometric function Cot 1 DNA, used in comparative genomic hybridization This disambiguation page lists articles associated with the same title formed as a letter number combination. If an internal link led… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»