Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

corridor

  • 1 die Flur

    - {fields} = der Flur {corridor; entrance; hall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flur

  • 2 der Korridor

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {corridor} đường hành lang - {gallery} phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, phòng dài, ban công, chuồng gà, khán giả chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng ca, lô dành cho nhà báo, cái giữ thông phong đèn, đường hầm - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa = der Korridor (Zug) {aisle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Korridor

  • 3 die Galerie

    - {balcony} bao lơn, ban công - {corridor} hành lang, đường hành lang - {gallery} phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, phòng dài, chuồng gà, khán giả chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng ca, lô dành cho nhà báo, cái giữ thông phong đèn, đường hầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Galerie

  • 4 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

См. также в других словарях:

  • corridor — [ kɔridɔr ] n. m. • 1611; de l it. corridore « passage étroit entre un local et un autre » 1 ♦ Passage couvert mettant en communication plusieurs pièces d un même étage. ⇒ couloir, passage. Long, étroit corridor. Au fond du corridor, à droite. «… …   Encyclopédie Universelle

  • Corridor Vc — ( Corridor 5c ) is a branch of the fifth Pan European corridor. The path of the corridor is presently the European route E73, and a new highway is being constructed as part of the upgrade of the corridor. Vc connects Budapest in Hungary to the… …   Wikipedia

  • Corridor 7 — Разработчик Capstone Software Издатели Intracorp Entertainment GameTek Даты выпуска …   Википедия

  • Corridor 8 — or Corridor 8: Galactic Wars , was the planned sequel to the first person shooter video game Corridor 7 . The game was in development but was never finished because the developer, Capstone Software, went bankrupt along with their parent company …   Wikipedia

  • Corridor V — may refer to: Corridor V (Appalachian Development Highway System) Corridor V (Pan European corridor) This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an internal link led you here, you may wish to change …   Wikipedia

  • Corridor I — may refer to:* Corridor I (Pan European corridor) * Corridor I (Appalachian Development Highway System) …   Wikipedia

  • Corridor X — may refer to Corridor X (Appalachian Development Highway System), part of Interstate 22 in the United States Pan European corridor X, one of the Pan European corridors This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • Corridor — Cor ri*dor (k?r r? d?r or d?r), n. [F., fr. Itt. corridpore, or Sp. corredor; prop., a runner, hence, a running or long line, a gallery, fr. L. currere to run. See {Course}.] [1913 Webster] 1. (Arch.) A gallery or passageway leading to several… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Corridor — Corridor, der schmale Gang zwischen einer Reihe von Zimmern, nach welchem jedes derselben seinen Ausgang hat. Ost führt der Corridor nach einem größern Vorsaale, (Vestibule), doch muß er dann wie dieser eine Thüre zum Verschließen haben …   Damen Conversations Lexikon

  • corridor — 1590s, from Fr. corridor (16c.), from It. corridore a gallery, lit. a runner, from correre to run, from L. currere (see CURRENT (Cf. current)). Originally of fortifications, meaning long hallway is first recorded 1814 …   Etymology dictionary

  • corridor — CORRIDOR. s. m. Espece de gallerie estroite qui sert de passage pour aller à plusieurs appartements. En termes de fortification. C est ce qu on appelle plus ordinairement, Chemin couvert, Le corridor regne autour de la place & des demi lunes, & a …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»