Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cool

  • 1 unpersönlich

    - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {impersonal} không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ, khách quan, không có cá tính con người, không ngôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unpersönlich

  • 2 die Kühle

    - {cool} khí mát, chỗ mát mẻ - {coolness} sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kühle

  • 3 die Frische

    - {cool} khí mát, chỗ mát mẻ - {floridity} sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ - {floridness} - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát - {freshness} sự tươi, sự tươi mát, sự mát mẻ, tính chất mới, sự khoẻ khắn, sảng khoái - {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước - {liveliness} tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {recency} tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây - {verdure} màu xanh tươi của cây cỏ, cây cỏ xanh tươi, sự tươi tốt, sự non trẻ, lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ, bức thảm có nhiều hình hoa lá - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frische

  • 4 leidenschaftslos

    - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {impassive} impassible, không cảm giác - {passionless} không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leidenschaftslos

  • 5 unzugänglich

    - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {impenetrable} không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được, không thể hiểu thấu được, không thể tiếp thu được, không thể lĩnh hội được, chắn - {inaccessible} không tới được, không tới gần được, không vào được, không ghé vào được, không cặp bến được, khó gần, khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được, khó nắm được - khó hiểu được - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {unapproachable} không thể đến gần được, không thể tới gần được - {uncome-at-able} không thể đến được, khó đến gần được, khó có, khó kiếm = unzugänglich [für] {impervious [to]; inapproachable [to]; unamenable [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzugänglich

  • 6 das Blut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {claret} rượu vang đỏ, màu rượu vang đỏ = ruhig Blut! {keep your hair on!}+ = Blut husten {to expectorate}+ = junges Blut {young blood}+ = das Blut stillen {to stop the bleeding}+ = Blut vergießen {to shed blood; to spill blood}+ = das geronnene Blut {gore}+ = mit kaltem Blut {in cold blood}+ = an Blut gewöhnen {to blood}+ = böses Blut machen {to arouse angry feelings; to breed bad blood; to make bad blood}+ = Es liegt im Blut. {It runs in the blood.}+ = mit Blut beflecken {to blood; to bloody}+ = ruhig Blut bewahren {to keep one's shirt on}+ = es liegt ihr im Blut {it runs in her blood}+ = kaltes Blut bewahren {to keep cool; to stay cool}+ = in Fleisch und Blut übergehen {to engrain}+ = es läßt mir das Blut gerinnen (vor Schreck) {it makes my blood run cold}+ = die Untermenge von Natrium im Blut {hyponatremia}+ = das Theaterspielen liegt ihm im Blut {the theatre is in his blood}+ = es ist mir in Fleisch und Blut übergegangen {it has become a second nature to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blut

  • 7 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 8 die Ruhe

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {composure} - {ease} sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên tĩnh, sự an tâm - {placidity} tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {quiescence} sự im lìm - {quiet} sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {recumbency} tư thế nằm, tư thế ngả người - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại - những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {sedateness} tính khoan thai - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} - {tranquillity} sự lặng lẽ = die Ruhe (Poesie) {still}+ = Ruhe- {neutral}+ = Ruhe! {order!; silence!}+ = in aller Ruhe {without ruffle or excitement}+ = die Ruhe bewahren {to keep calm; to keep cool; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = zur Ruhe gehen {to go to roost}+ = zur Ruhe legen {to repose}+ = in Ruhe lassen {to leave alone; to let be}+ = angenehme Ruhe! {sleep well!}+ = zur Ruhe kommen {to settle down}+ = zur Ruhe bringen {to hush; to lay to rest; to rest; to settle; to still}+ = die Ruhe selbst sein {to be as cool as a cucumber}+ = die vollkommene Ruhe {dead calm}+ = laß mich in Ruhe! {leave me alone!; let me alone!; let me be!}+ = Immer mit der Ruhe! {Hold your horses!}+ = immer mit der Ruhe! {take it easy!}+ = seine Ruhe behalten {to keep one's temper}+ = seine Ruhe bewahren {to keep one's balance}+ = sich zur Ruhe setzen {to retire}+ = Ich möchte in Ruhe lesen. {I want to read in peace.}+ = jemandem keine Ruhe lassen {to give someone no peace}+ = ich habe Ruhe dringend nötig {I need some rest badly}+ = Ich beneide Sie um Ihre Ruhe. {I envy your calm.}+ = sich nicht aus der Ruhe bringen lassen {to remain imperturbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ruhe

  • 9 beruhigen

    - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm dịu đi, làm lắng xuống - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to becalm} làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, làn cho đứng yên vì thiếu gió - {to calm} làm êm đi, trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi, lặng - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to hush} làm cho im đi, làm cho nín lặng, bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm nguôi - {to placate} làm cho nguôi đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh, lắng xuống - {to reassure} cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm lại - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi đắm, cứu khỏi bị cháy, phỉnh - {to smooth} làm cho nhẵn, san bằng, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, yên lặng - {to soothe} làm nguội, vuốt ve - {to still} làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, lắng đi, chưng cất, cất - {to tranquillize} làm cho yên tĩnh, làm cho yên tâm, làm cho vững dạ = beruhigen (Streit) {to puor oil on the waters}+ = sich beruhigen {to calm down; to cool down; to quiet down; to rest; to simmer down}+ = sich beruhigen (Meer) {to lull}+ = wieder beruhigen {to recompose}+ = jemanden beruhigen {to set one's mind at rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beruhigen

  • 10 frech

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brash} dễ vỡ, dễ gãy, giòn, hỗn láo, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày brazen faced) - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, không biết xấu hổ - {cheeky} táo tợn, vô lễ - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, không biết ngượng, tròn, gọn - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, xấc xược - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {impudent} láo xược - {insolent} - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, nhảm - {ribald} - {sassy} - {saucy} hoạt bát, bảnh, bốp = sei nicht frech! {none of your cheek!; none of your lip!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frech

  • 11 kalt

    - {algid} lạnh giá, cảm hàm - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {chill} lạnh, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, thờ ơ, không sốt sắng, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn - gọn - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {frozen} - {unloving} không âu yếm, không có tình = kalt (Wetter) {parky}+ = sehr kalt {very cold}+ = es läßt mich kalt {it leaves me cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kalt

  • 12 abkühlen

    - {to cool} làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm giảm, nguôi đi - {to quench} tắt, dập tắt, làm hết, nhúng vào nước lạnh, làm nguội lạnh, nén, bắt im, làm câm miệng - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, làm mát mẻ, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát - {to refrigerate} làm lạnh, ướp lạnh = sich abkühlen {to simmer down}+ = stark abkühlen {to chill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abkühlen

  • 13 verrauchen

    (Zorn) - {to cool off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrauchen

  • 14 kaltblütig

    - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, thờ ơ, không sốt sắng, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn - gọn - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, khó chịu làm bực mình, mạnh mẽ, có khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaltblütig

  • 15 luftig

    - {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {aeriform} dạng hơi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blowy} có gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > luftig

  • 16 kühlen

    - {to chill} làm ớn lạnh, làm nhụt, giội gáo nước lạnh, làm chết cóng, làm tan giá, làm ấm lên, tôi, ớn lạnh, bị cảm lạnh - {to cool} làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm giảm, nguôi đi - {to refrigerate} làm lạnh, ướp lạnh = kühlen (Glas) {to anneal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kühlen

  • 17 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 18 er ist kalt wie eine Hundeschnauze

    - {he is as cool as a cucumber}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er ist kalt wie eine Hundeschnauze

  • 19 erfrischen

    - {to cool} làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm giảm, nguôi đi - {to recreate} làm giải khuây - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, làm mát mẻ, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát = sich erfrischen {to brush up; to refresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfrischen

  • 20 kaltbleiben

    - {to keep cool}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaltbleiben

См. также в других словарях:

  • cool — cool …   Dictionnaire des rimes

  • cool — [ kul ] adj. inv. • 1952; mot angl. « frais » 1 ♦ Jazz cool, aux sonorités douces (par oppos. à hot) . 2 ♦ (v. 1970) Fam. (Personnes) Calme et détendu. ⇒ relax. Il a des parents cool. Baba (3.) cool. Interj. Cool, Raoul ! du calme, pas d… …   Encyclopédie Universelle

  • cool — [ko͞ol] adj. [ME & OE col < IE base * gel , cold, to freeze > CHILL, COLD, L gelu] 1. moderately cold; neither warm nor very cold 2. tending to reduce discomfort in warm or hot weather [cool clothes] 3. a) …   English World dictionary

  • COOL — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cool, qui signifie littéralement « frais » en anglais, peut faire référence à : Sommaire 1 Localité 2 Musique et radio …   Wikipédia en Français

  • Cool — (auch Coolness; von engl.: cool = kühl, kalt) ist ein ursprünglich jugendsprachlicher Begriff, der in die Umgangssprache eingegangen ist. Inhaltsverzeichnis 1 Wortbedeutung 2 Siehe auch 3 Literatur …   Deutsch Wikipedia

  • cool — cool; cool·ant; cool·ing·ly; cool·ish; cool·ly; cool·ness; in·ter·cool; in·ter·cool·er; pre·cool; re·cool; sub·cool; un·cool; su·per·cool; …   English syllables

  • Cool — Cool, a. [Compar. {Cooler}; superl. {Coolest}.] [AS. c[=o]l; akin to D. koel, G. k[ u]hl, OHG. chouli, Dan. k[ o]lig, Sw. kylig, also to AS. calan to be cold, Icel. kala. See {Cold}, and cf. {Chill}.] 1. Moderately cold; between warm and cold;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cool — ► ADJECTIVE 1) of or at a fairly low temperature. 2) keeping one from becoming too hot. 3) unfriendly or unenthusiastic. 4) free from anxiety or excitement: he kept a cool head . 5) (of jazz) restrained and relaxed. 6) informal fashionably… …   English terms dictionary

  • Cool C — Background information Birth name Christopher Roney Born December 15, 1969 (1969 12 15) (age 41) …   Wikipedia

  • cool — 1 chilly, *cold, frigid, freezing, frosty, gelid, icy, glacial, arctic Antonyms: warm 2 Cool, composed, collected, unruffled, imperturbable, unflappable, nonchalant are comparable when applied to persons, their manners, appearance, temper, or… …   New Dictionary of Synonyms

  • Cool It — may refer to: Cool It: The Skeptical Environmentalist s Guide to Global Warming, a 2007 book by the Danish statistician and political scientist Bjørn Lomborg Cool It (film), a 2010 documentary film based on the above book Cool It (TV series), a… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»