Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cooked

  • 1 cooked

    v. Tau ua zaub ua mov
    adj. Zaub mov siav; mov siav; zaub siav

    English-Hmong dictionary > cooked

  • 2 der Plan

    - {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plan

  • 3 die Tasche

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, vỏ, hộp chữ in - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {portfolio} cặp, danh sách vốn đầu tư, chức vị bộ trưởng - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng - {satchel} cặp da - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = die Tasche voll {pocketful}+ = in die Tasche stecken {to pocket}+ = die Hände in die Tasche stecken {to thrust one's hand into one's pocket}+ = in die eigene Tasche arbeiten {to line one's pocket}+ = jemandem auf der Tasche liegen {to be a drain on someone's purse}+ = jemanden in die Tasche stecken {to knock someone into a cooked hat}+ = tief in die Tasche greifen müssen {to have to dip deep into one's pocket; to have to pay through one's nose}+ = keinen Pfennig in der Tasche haben {Not to have a penny to bless oneself with}+ = versuche einem nackten Mann Geld aus der Tasche zu ziehen {it is like drawing blood from a stone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tasche

  • 4 gekocht werden

    - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ = dann muß es gekocht werden {it must then be cooked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gekocht werden

  • 5 das Ding

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {thing} thức, điều, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = das ist ein Ding! {that's a right turn up for the books!}+ = ein Ding drehen {to do a job}+ = das inhaltlose Ding {blank}+ = das bauchförmige Ding {belly}+ = armes kleines Ding {poor little thing}+ = Das Ding ist gelaufen. {My goose is cooked.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ding

  • 6 cook

    /kuk/ * danh từ - người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi !too many cooks spoil the broth - (tục ngữ) lắm thầy thối ma * ngoại động từ - nấu, nấu chín - (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...) =to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử - (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...) =to be cooked+ bị kiệt sức * nội động từ - nhà nấu bếp, nấu ăn - chín, nấu nhừ =these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ !to cook off - nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...) !to cook up - bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...) - dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu) !to cook somebody's goose - (từ lóng) giết ai, khử ai đi

    English-Vietnamese dictionary > cook

  • 7 rag

    /ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    English-Vietnamese dictionary > rag

См. также в других словарях:

  • cooked — [ kukt ] adjective cooked food has been heated and is ready to eat: Use different containers for cooked and uncooked beef. a dish of lightly cooked vegetables ─ opposite RAW …   Usage of the words and phrases in modern English

  • cooked — UK [kʊkt] / US adjective cooked food has been heated and is ready to eat lightly cooked vegetables Cooked meats are available at the delicatessen counter …   English dictionary

  • cooked — adjective cooked food is not raw and is ready for eating: cooked meats …   Longman dictionary of contemporary English

  • cooked — mod. alcohol or drug intoxicated. □ Pete is cooked, fried, boiled, baked drunk. □ Gary is calling a cab. He’s too cooked to drive …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • cooked up — mod. contrived. (This is hyphenated before a nominal.) □ The whole thing seems so cooked up. □ What a cooked up story! Of course, you don’t believe it …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Cooked — Cook Cook, v. t. [imp. & p. p. {Cooked} (k[oo^]kt); p. pr & vb. n. {Cooking}.] 1. To prepare, as food, by boiling, roasting, baking, broiling, etc.; to make suitable for eating, by the agency of fire or heat. [1913 Webster] 2. To concoct or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cooked — adj. Cooked is used with these nouns: ↑breakfast, ↑carrot, ↑chicken, ↑ham, ↑meat, ↑pasta, ↑vegetables …   Collocations dictionary

  • cooked — What happens when an Mp3 is improperly ripped. An annoying hiccupping glitch noise in the song. Aw man, this Mp3 is cooked …   Dictionary of american slang

  • cooked — What happens when an Mp3 is improperly ripped. An annoying hiccupping glitch noise in the song. Aw man, this Mp3 is cooked …   Dictionary of american slang

  • cooked — un·cooked; …   English syllables

  • cooked — adjective having been prepared for eating by the application of heat • Ant: ↑raw • Similar to: ↑au gratin, ↑baked, ↑barbecued, ↑grilled, ↑batter fried, ↑boiled, ↑ …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»