Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

convention+for

  • 1 nominate

    /'nɔmineit/ * ngoại động từ - chỉ định, chọn, bổ nhiệm =to nominate someone to (for) a post+ chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ - giới thiệu, cử !Nominating Convention - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống - gọi tên, đặt tên, mệnh danh - (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)

    English-Vietnamese dictionary > nominate

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»