Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

contraption

  • 1 contraption

    /kən'træpʃn/ * danh từ (từ lóng) - máy kỳ cục - dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)

    English-Vietnamese dictionary > contraption

  • 2 die Erfindung

    - {contraption} máy kỳ cục, dụng cụ thay thế tạm thời, mẹo để thay thế tạm thời - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {discovery} sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra, phát minh, sự để lộ ra, nút mở, nút gỡ - {dodge} động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, động tác né tránh, động tác lách, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu - {fabrication} sự bịa đặt, chuyện bịa đặt, sự làm giả, sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {invention} sự phát minh, sự sáng chế, vật phát minh, vật sáng chế, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, sự sáng tác, vật sáng tác, chuyện đặt - {myth} thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường, chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erfindung

  • 3 der Apparat

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparat

См. также в других словарях:

  • Contraption — may refer to: a contraption; a machine, device or gadget Contraption, a British electronica band Contraption, a German Heavy metal music band Contraption (game show), a game show formerly broadcast on the Disney Channel. Circus Contraption, a one …   Wikipedia

  • Contraption — Con*trap tion, n. A contrivance; a new fangled device; used scornfully. [Colloq. or Dial.] {Con*trap tious}, a. We all remember some of the extraordinary contraptions which have been thus evolved and put upon the market. F. M. Ware. [Webster 1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contraption — index invention Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • contraption — 1825, western England dialect, origin obscure, perhaps from con(trive) + trap, or deception …   Etymology dictionary

  • contraption — gadget, *device, contrivance Analogous words: appliance, tool, instrument, *implement, utensil: *machine, mechanism, apparatus: expedient, makeshift (see RESOURCE) …   New Dictionary of Synonyms

  • contraption — [n] device apparatus, appliance, contrivance, doohickey*, gadget, gizmo*, machine, mechanism, rig, Rube Goldberg device*, thingamajig*, widget; concepts 463,499 …   New thesaurus

  • contraption — ► NOUN ▪ a machine or device that appears strange or unnecessarily complicated. ORIGIN perhaps from CONTRIVE(Cf. ↑contriver), by association with TRAP(Cf. ↑trap) …   English terms dictionary

  • contraption — [kən trap′shən] n. [< ? CON(TRIVE) + TRAP1, n. 2 + TION] a device or machine regarded as strange, incomprehensible, makeshift, etc.; contrivance or gadget …   English World dictionary

  • contraption — n. (colloq.) to build, put together, slap together a contraption * * * [kən træpʃ(ə)n] put together slap together a contraption (colloq.) to build …   Combinatory dictionary

  • contraption — [[t]kəntræ̱pʃ(ə)n[/t]] contraptions N COUNT You can refer to a device or machine as a contraption, especially when it looks strange or you do not know what it is used for. ...a strange contraption called the General Gordon Gas Bath. Syn: gadget …   English dictionary

  • contraption — UK [kənˈtræpʃ(ə)n] / US noun [countable] Word forms contraption : singular contraption plural contraptions a machine or piece of equipment, especially one that looks strange or complicated …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»