Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

continuous

  • 1 continuous

    /kən'tinjuəs/ * tính từ - liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng =continuous rain+ mưa liên tục =continuous function+ (toán học) hàm liên tục - (ngôn ngữ học) tiến hành =continuous from+ hình thái tiến hành (động từ) - (rađiô) duy trì =continuous waves+ sóng duy trì

    English-Vietnamese dictionary > continuous

  • 2 das Endlospapier

    - {continuous paper; fanfold paper}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Endlospapier

  • 3 durchgehend

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {through} qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, đã nói chuyện được, đã nói xong = durchgehend geöffnet (Geschäft) {no lunchtime closing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchgehend

  • 4 laufend

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {current} hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {present} có mặt, hiện diện, hiện tại, nay, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật, thật sự, hoàn toàn - không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo - {running} chạy đang chạy, tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liền, đương thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laufend

  • 5 ununterbrochen

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {endless} vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết - {incessant} không ngớt, liên miên - {perpetual} bất diệt, suốt đời, chung thân, luôn, suốt - {running} chạy đang chạy, tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liền, hiện nay, đương thời - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {uninterrupted} không đứt quãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ununterbrochen

  • 6 der Dauerbetrieb

    - {continuous operation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dauerbetrieb

  • 7 kontinuierlich

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kontinuierlich

  • 8 die Dauerlast

    - {continuous load; steady load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dauerlast

  • 9 fortdauernd

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortdauernd

  • 10 fortgesetzt

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {incessant} không ngớt, liên miên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortgesetzt

  • 11 stetig

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {undeviating} thẳng, không rẽ, không ngoặt, không đi sai đường, không đi lệch hướng, chắc tay, chặt chẽ = nicht stetig {discontinuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stetig

  • 12 der Gleichstrom

    - {continuous current} = der Gleichstrom (Elektrotechnik) {direct current}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gleichstrom

  • 13 anhaltend

    - {continual} liên tục, liên miên - {continuous} liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {persistent} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng - {prolonged} kéo dài, được nối dài thêm - {uninterrupted} không đứt quãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhaltend

  • 14 die Zukunft

    - {future} tương lai, hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá bán giao sau - {futurity} tương lai số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai - {hereafter} đời sau = in Zukunft {for the future; in the future}+ = in der Zukunft {forwards}+ = an die Zukunft denken {to look ahead}+ = die Verlaufsform der Zukunft {future continuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zukunft

  • 15 die Funktion

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {attribution} sự quy ra, quyền hành ban cho, quyền lực, thẩm quyền - {derivative} chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán = die stetige Funktion {continuous function}+ = die gewählte Funktion {selected option}+ = die leitende Funktion {executive function}+ = die logarithmische Funktion {logarithmic function}+ = jemanden zeitweise seiner Funktion entheben {to suspend someone from his office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funktion

  • 16 die Verbesserung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {amelioration} sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {betterment} sự làm tốt hơn, sự cải tiến, giá trị được tăng lên vì điều kiện địa phương - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {emendation} sự sửa lỗi - {enhancement} sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {improvement} làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {melioration} - {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải tạo, sự cải tổ - {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại = die merkliche Verbesserung {marked improvement}+ = die fortlaufende Verbesserung {continuous improvement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbesserung

  • 17 dauernd

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continual} liên tục - {continuous} không ngừng, tiến hành, duy trì - {lasting} bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {unceasing} = ewig dauernd {perdurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauernd

  • 18 andauernd

    - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi - {continuous} liên tục, không ngừng, tiến hành, duy trì - {enduring} lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, dai sức chịu đựng - {persistent} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng - {prolonged} kéo dài, được nối dài thêm - {unvaried} đều đều = frag doch nicht andauernd {don't keep asking me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > andauernd

  • 19 beständig

    - {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {chronic} mạn, kinh niên, ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế, thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, rất khó chịu, rất xấu - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continuous} liên tục, không ngừng, tiến hành, duy trì - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {frequent} hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent] - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt - {permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường trực, cố định - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stable} vững vàng, kiên quyết = beständig [gegen] {resistant [to]}+ = beständig werden {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beständig

  • 20 fortwährend

    - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi - {continual} liên tục - {continuous} không ngừng, tiến hành, duy trì - {incessant} - {perpetual} vĩnh viễn, bất diệt, suốt đời, chung thân, luôn, suốt = fortwährend blinzelnd {blinkeyed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortwährend

См. также в других словарях:

  • continuous — I adjective ceaseless, consecutive, constant, continual, continuing, endless, extended, following, incessant, never ending, perennial, perpetual, progressive, prolonged, repeated, running, sequential, steady, sustained, unbroken, unceasing,… …   Law dictionary

  • Continuous — Con*tin u*ous, a. [L. continuus, fr. continere to hold together. See {Continent}.] 1. Without break, cessation, or interruption; without intervening space or time; uninterrupted; unbroken; continual; unceasing; constant; continued; protracted;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • continuous — 1640s, from Fr. continueus or directly from L. continuus uninterrupted, hanging together (see CONTINUE (Cf. continue)). Related: Continuously …   Etymology dictionary

  • continuous — constant, perpetual, perennial, *continual, incessant, unremitting Analogous words: connected, related, linked (see JOIN): successive, *consecutive, sequent, serial: *steady, constant, uniform Antonyms: interrupted Contrasted words: *intermittent …   New Dictionary of Synonyms

  • continuous — [adj] constant, unending connected, consecutive, continued, day and night*, endless, everlasting, extended, for ever and ever, interminable, looped, no end of*, no end to, on a treadmill*, perpetual, prolonged, regular, repeated, stable, steady,… …   New thesaurus

  • continuous — ► ADJECTIVE 1) without interruption. 2) forming a series with no exceptions or reversals. DERIVATIVES continuously adverb continuousness noun …   English terms dictionary

  • continuous — [kən tin′yo͞o əs] adj. [L continuus: see CONTINUE] 1. going on or extending without interruption or break; unbroken; connected 2. Math. designating a function whose value at each point is closely approached by its values at neighboring points SYN …   English World dictionary

  • continuous — continual, continuous 1. Continual is the older word (14c), and once had all the meanings it now (since the mid 19c) shares with continuous (17c). Fowler (1926) expressed the current distinction somewhat cryptically as follows: ‘That is al which… …   Modern English usage

  • continuous — [[t]kəntɪ̱njuəs[/t]] 1) ADJ: usu ADJ n A continuous process or event continues for a period of time without stopping. Residents report that they heard continuous gunfire. ...all employees who had a record of five years continuous employment with… …   English dictionary

  • continuous — con|tin|u|ous W3S2 [kənˈtınjuəs] adj [Date: 1600 1700; : Latin; Origin: continuus, from continere; CONTAIN] 1.) continuing to happen or exist without stopping →↑continue ▪ continuous economic growth ▪ a continuous flow of information 2.)… …   Dictionary of contemporary English

  • continuous — con|tin|u|ous [ kən tınjuəs ] adjective ** 1. ) continuing without stopping or being interrupted: a continuous flow of water a continuous hum from the air conditioner 2. ) a continuous line, curve, etc. continues without a break or space 3. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»