Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

continuity+of

  • 1 continuity

    /,kɔnti'nju:iti/ * danh từ - sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục =the principle of continuity+ nguyên tắc liên tục - kịch bản điện ảnh

    English-Vietnamese dictionary > continuity

  • 2 der logische Handlungsablauf

    - {continuity} sự liên tục, sự liên tiếp, tính liên tục, kịch bản điện ảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der logische Handlungsablauf

  • 3 der Ablauf

    - {continuity} sự liên tục, sự liên tiếp, tính liên tục, kịch bản điện ảnh - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {determination} sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {efflux} vật tuôn ra, cái tuôn ra - {expiry} sự kết thúc - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ = der Ablauf (Zeit) {lapse; passage}+ = der Ablauf (Frist) {expiration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ablauf

  • 4 die Kontinuität

    - {continuity} sự liên tục, sự liên tiếp, tính liên tục, kịch bản điện ảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontinuität

  • 5 der Schnitt

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {make} cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {scission} sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá - {section} chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh = der Schnitt (Film) {continuity}+ = der Schnitt (Kleid,Anzug) {costume design}+ = Schnitt- {blanking; section}+ = der Schnitt auf {cut on}+ = der tiefe Schnitt {gash}+ = der schräge Schnitt {bias}+ = im Schnitt darstellen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitt

  • 6 die Leitfähigkeit

    - {conductibility} tính dẫn - {conductivity} suất dẫn = die elektrische Leitfähigkeit {continuity}+ = die magnetische Leitfähigkeit {permeance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitfähigkeit

  • 7 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 8 der Zusammenhang

    - {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp - vật nối, chỗ nối - {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}+ = der innere Zusammenhang {continuity}+ = nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}+ = in welchem Zusammenhang? {in what connection?}+ = der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}+ = dem Zusammenhang entsprechend {contextual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenhang

  • 9 das Drehbuch

    - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {screenplay} kịch bản phim - {script} nguyên bản, bản chính, chữ viết, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết = das Drehbuch (Film) {continuity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Drehbuch

См. также в других словарях:

  • Continuity — may refer to: In mathematics: The opposing concept to discreteness; common examples include: Continuous probability distribution or random variable in probability and statistics Continuous game, a generalization of games used in game theory Law… …   Wikipedia

  • Continuity — Con ti*nu i*ty, n.; pl. {Continuities}. [L. continuitas: cf. F. continuit[ e]. See {Continuous}.] the state of being continuous; uninterrupted connection or succession; close union of parts; cohesion; as, the continuity of fibers. Grew. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • continuity — I noun coherence, connectedness, connection, consecution, consecutiveness, consistency, constancy, continualness, continuance, continuatio, continuation, continuousness, continuum, incessancy, permanence, perpetuitas, perpetuity, progression,… …   Law dictionary

  • continuity — early 15c., from M.Fr. continuité, from L. continuitatem (nom. continuitas), from continuus (see CONTINUE (Cf. continue)). Cinematographic sense is recorded from 1921, Amer.Eng …   Etymology dictionary

  • continuity — *continuation, continuance Analogous words: *succession, sequence, chain, train, progression Contrasted words: intermittence, recurrence, alternation, periodicity (see corresponding adjectives at INTERMITTENT): fitfulness (see corresponding… …   New Dictionary of Synonyms

  • continuity — [n] progression chain, cohesion, connection, constancy, continuance, continuousness, continuum, dovetailing, durability, duration, endurance, extension, flow, interrelationship, linking, perpetuity, persistence, prolongation, protraction,… …   New thesaurus

  • continuity — ► NOUN (pl. continuities) 1) the unbroken and consistent existence or operation of something. 2) a connection or line of development with no sharp breaks. 3) the maintenance of continuous action and self consistent detail in the scenes of a film… …   English terms dictionary

  • continuity — [kän΄tə no͞o′ə tē, kän΄tənyo͞o′ə tē] n. pl. continuities [OFr continuite < L continuitas] 1. the state or quality of being continuous; connectedness; coherence 2. a continuous flow, series, or succession; unbroken, coherent whole 3. continuous …   English World dictionary

  • continuity — noun ADJECTIVE ▪ greater ▪ remarkable ▪ unbroken ▪ After centuries of unbroken continuity, the landscape was being changed out of all recognition. ▪ cultural …   Collocations dictionary

  • continuity — [[t]kɒ̱ntɪnju͟ːɪti, AM nu͟ː [/t]] continuities 1) N VAR (approval) Continuity is the fact that something continues to happen or exist, with no great changes or interruptions. An historical awareness also imparts a sense of continuity. ...a tank… …   English dictionary

  • Continuity — (Roget s Thesaurus) >Uninterrupted sequence. < N PARAG:Continuity >N GRP: N 1 Sgm: N 1 continuity continuity Sgm: N 1 consecution consecution consecutiveness &c. >Adj. Sgm: N 1 succession succession round suite progression …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»