Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

continuation

  • 1 die Fortsetzung

    - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần = die Fortsetzung (Literatur) {sequel}+ = Fortsetzung folgt {to be continued}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fortsetzung

  • 2 die Fortdauer

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {continuation} sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {duration} thời gian, khoảng thời gian = die stete Fortdauer {perpetuation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fortdauer

  • 3 der Fortbestand

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {continuation} sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fortbestand

  • 4 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 5 der Bestand

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {continuation} sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp = der Bestand (Militär) {establishment}+ = der eiserne Bestand {reserve stock}+ = von Bestand sein {to continue; to last}+ = den Bestand aufnehmen {to inventory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bestand

См. также в других словарях:

  • continuation — [ kɔ̃tinɥasjɔ̃ ] n. f. • 1283; lat. continuatio 1 ♦ Action de continuer qqch. ⇒ poursuite, suite. Se charger de la continuation d une œuvre. Pop. Bonne continuation ! souhait adressé à qqn qui semble se plaire à ce qu il fait, dans sa situation.… …   Encyclopédie Universelle

  • continuation — I (prolongation) noun addition, adherence, adsiduitas, augmentation, continuance, continuatio, extension, lengthening, maintenance, perpetuation, perpetuitas, perseverance, persistence, preservation, protraction, stretching, sustaining,… …   Law dictionary

  • continuation — CONTINUATION. sub. f. L action par laquelle on continue, et la durée de la chose continuée. La continuation d un ouvrage. Il a trouvé beaucoup de difficultés dans la continuation de ce travail. La continuation de la guerre. La continuation des… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • continuation — Continuation. s. f. v. Action par laquelle on continuë. La continuation d un ouvrage. dans la continuation d un travail. Il signifie aussi, La chose continuë. La continuation d une muraille. la continuation de Baronius. Il signifie aussi, Suite & …   Dictionnaire de l'Académie française

  • continuation — continuation, continuance, continuity are often confused, especially when meaning the quality, the act, or the state of continuing or of being continued or an instance revealing such a quality, action, or state. Continuation suggests prolongation …   New Dictionary of Synonyms

  • Continuation — Con*tin u*a tion, n. [L. continuatio: cf. F. connuation.] 1. That act or state of continuing; the state of being continued; uninterrupted extension or succession; prolongation; propagation. [1913 Webster] Preventing the continuation of the royal… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • continuation — Continuation, Assiduitas, Continuatio, Continuitas, Instantia, Tenor. Continuation de guerre, Assiduitas belli. L histoire requiert continuation, suite et entrenement de propos, Historia orbem quendam contextumque desiderat. Continuation de… …   Thresor de la langue françoyse

  • continuation — late 14c., from O.Fr. continuation (13c.), or directly from L. continuationem (nom. continuatio), noun of action from continuat , pp. stem of continuare (see CONTINUE (Cf. continue)) …   Etymology dictionary

  • continuation — [kən tin΄yo͞o ā′shən] n. [ME continuacioun < OFr continuation < L continuatio < pp. of continuere: see CONTINUE] 1. a keeping up or going on without interruption; continued and unbroken existence or action 2. a taking up or beginning… …   English World dictionary

  • Continuation — (v. lat.), 1) die Fortdauer; 2) Fortsetzung, Folge. Continuativ, nach einer Reihenfolge verbunden …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Continuation — Continuation, lat., Fortsetzung, Folge; continuirlich, fortdauernd; continuiren, fortsetzen. Continuirliche Größen, in der Mathematik solche, die sich durcheinander nicht gänzlich theilen lassen, weil an ihnen kein Theil der möglich kleinste ist …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»