Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

continuance+en

  • 1 continuance

    /kən'tinjuəns/ * danh từ - sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc) =during the continuance of the war+ trong khi chiến tranh tiếp tục - sự kéo dài, sự lâu dài =a continuance of prosperity+ sự phồn vinh lâu dài - sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng - (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)

    English-Vietnamese dictionary > continuance

  • 2 die Fortdauer

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {continuation} sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {duration} thời gian, khoảng thời gian = die stete Fortdauer {perpetuation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fortdauer

  • 3 der Fortbestand

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {continuation} sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fortbestand

  • 4 die Dauer

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại - {enduringness} tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững, tính kiên trì, tính dai sức chịu đựng - {existence} sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {lease} hợp đồng cho thuê - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên, cái cố định - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Dauer [von] {run [of]}+ = Dauer- {permanent}+ = auf die Dauer {enduringly; in the long run}+ = die Sache von Dauer {permanency}+ = von kurzer Dauer {short-lived; shortlived}+ = die zeitweilige Dauer {temporariness}+ = von gleicher Dauer {commensurate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dauer

  • 5 der Bestand

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {continuation} sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp = der Bestand (Militär) {establishment}+ = der eiserne Bestand {reserve stock}+ = von Bestand sein {to continue; to last}+ = den Bestand aufnehmen {to inventory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bestand

  • 6 die Beständigkeit

    - {constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên, sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên - cái cố định - {stability} sự vững vàng, sự vững chắc, sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền, độ ổn định, độ bền - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn = die Beständigkeit [gegen] {resistance [to]}+ = die Beständigkeit (Wetter) {settled condition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beständigkeit

  • 7 das Anhalten

    - {adhesiveness} dính dính - {arrestment} sự bắt giữ - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = das plötzliche Anhalten {dead stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anhalten

См. также в других словарях:

  • continuance — con·tin·u·ance /kən ti nyə wəns/ n: the postponement of the court proceedings in a case to a future day Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. continuance …   Law dictionary

  • Continuance — Con*tin u*ance, n. [OF. continuance.] 1. A holding on, or remaining in a particular state; permanence, as of condition, habits, abode, etc.; perseverance; constancy; duration; stay. [1913 Webster] Great plagues, and of long continuance. Deut.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • continuance — continuance, continuation, continuity 1. Continuance (14c) is much less common than continuation (also 14c). It is used when the context requires the meaning ‘a state of continuing in existence or operation’ (i.e. a fact) rather than ‘the act or… …   Modern English usage

  • continuance — mid 14c., a keeping up, a going on, from O.Fr. continuance (13c.), from continuer (see CONTINUE (Cf. continue)) …   Etymology dictionary

  • continuance — *continuation, continuity Analogous words: endurance, persistence, lasting (see corresponding verbs at CONTINUE): perseverance, persistence (see corresponding verbs at PERSEVERE): remaining, staying, tarrying (see STAY) …   New Dictionary of Synonyms

  • continuance — [n] duration constancy, continuation, endurance, extension, guts*, longevity, period, permanence, perpetuation, protraction, run, survival, term, vitality; concepts 637,804,807 Ant. arrest, end, ending, finish, hindrance, obstruction, stop,… …   New thesaurus

  • continuance — [kən tin′yo͞o əns] n. [OFr: see CONTINUE] 1. the act or process of continuing, or lasting 2. the time during which an action, process, or state lasts; duration 3. the fact of remaining (in a place or condition); stay 4. Rare continuation; sequel… …   English World dictionary

  • Continuance — In American procedural law, a continuance is the postponement of a hearing, trial, or other scheduled court proceeding at the request of either or both parties in the dispute, or by the judge sua sponte. In response to delays in bringing cases to …   Wikipedia

  • continuance — n. adjournment (legal) (AE) to grant a continuance * * * [kən tɪnjʊəns] [ adjournment ] (legal) (AE) to grant a continuance …   Combinatory dictionary

  • continuance — [[t]kəntɪ̱njuəns[/t]] N UNCOUNT: usu with poss The continuance of something is its continuation. [FORMAL] ...thus ensuring the continuance of the human species. Syn: continuation …   English dictionary

  • continuance — noun 1) concerned with the continuance of life See continuation 2) the prosecution sought a continuance Syn: adjournment, postponement, deferment, stay …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»