Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

contingency

  • 1 contingency

    /kən'tindʤənsi/ * danh từ - sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ =should a contingency arise; in case of a contingency+ trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ =prepared for all contingencies+ chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc =a contingency plan+ kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ - món chi tiêu bất ngờ

    English-Vietnamese dictionary > contingency

  • 2 der Alternativplan

    - {contingency plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alternativplan

  • 3 der Beitrag

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, đảm phụ quốc phòng - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, sự chung vốn, cổ phần - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành = ein Beitrag zu {a contribution towards}+ = einen Beitrag leisten [zu] {to contribute [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beitrag

  • 4 die Möglichkeit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {contingency} sự ngẫu nhiên, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {eventuality} sự việc có thể xảy ra, kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra - {feasibility} sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng - {practicability} tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được, tính thực = die Möglichkeit [zu tun] {possibility [of doing]}+ = nach Möglichkeit {if possible}+ = die letzte Möglichkeit {off chance}+ = es gibt keine andere Möglichkeit {there is no other way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möglichkeit

  • 5 das Kontingent

    - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {quota} phần, chỉ tiêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kontingent

  • 6 der Anteil

    - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự chia phần, sự phân phối, sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế - sự chuyển cho gia đình - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {participation} sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào - {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần - {portion} phần chia, phần thức ăn, của hồi môn - {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, kích thước, tầm vóc - {quota} chỉ tiêu - {rate} tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {snack} bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa, bữa quà, chút thức ăn, chút rượu - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau = der Anteil [an] {concern [in]; interest [in]}+ = der prozentuale Anteil {percentage}+ = einen Anteil haben [an] {to bear a part [in]}+ = als Anteil zuweisen {to portion}+ = an etwas Anteil nehmen {to be concerned about something; to take interest in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anteil

  • 7 der Zusammenhang

    - {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp - vật nối, chỗ nối - {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}+ = der innere Zusammenhang {continuity}+ = nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}+ = in welchem Zusammenhang? {in what connection?}+ = der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}+ = dem Zusammenhang entsprechend {contextual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenhang

  • 8 der Zufall

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {chance} sự may rủi, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {contingency} việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {fortuitousness} tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên - {fortuity} tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên, sự bất ngờ, trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {haphazard} - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph - {luck} vận đỏ = durch Zufall {by accident}+ = der blinde Zufall {pure chance}+ = der glückliche Zufall {lucky chance; serendipity}+ = durch reinen Zufall {by mere chance}+ = nichts dem Zufall überlassen {to leave nothing to chance}+ = durch Zufall auf etwas geraten {to blunder upon something}+ = durch einen glücklichen Zufall {by a fluke}+ = durch einen unglücklichen Zufall {by mischance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufall

  • 9 die Berührung

    - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương - {tangency} tính tiếp tuyến - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách - sự thử, đá thử = die Berührung (Mathematik) {junction}+ = die leichte Berührung {fingering; tip}+ = in Berührung bringen [mit] {to contact [with]}+ = die Ansteckung durch Berührung (Medizin) {contagion}+ = mit jemandem in Berührung kommen {to get in touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berührung

  • 10 contingent

    /kən'tindʤənt/ * tính từ - ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ =contingent expenses+ những món chi tiêu bất ngờ - còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo =to be contingent on something+ còn tuỳ thuộc vào việc gì * danh từ - (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn) - nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn) - (như) contingency

    English-Vietnamese dictionary > contingent

См. также в других словарях:

  • contingency — con·tin·gen·cy /kən tin jən sē/ n pl cies 1: the quality or state of being contingent 2: a contingent event or condition: as a: an event that may but is not certain to occur a contingency that made performance under the contract impossible b …   Law dictionary

  • Contingency — may refer to:* Contingency (philosophy), a concept denoting the status of facts that are not logically necessarily true or false * Contingency plan, a plan devised for a specific situation when things could go wrong * Cost contingency * Spell… …   Wikipedia

  • Contingency — Con*tin gen*cy, n.; pl. {Contingencies}. [Cf. F. contingence.] 1. Union or connection; the state of touching or contact. Point of contingency. J. Gregory. [1913 Webster] 2. The quality or state of being contingent or casual; the possibility of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contingency — [kən tin′jən sē] n. pl. contingencies [see CONTINGENCE] 1. the quality or condition of being contingent; esp., dependence on chance or uncertain conditions 2. something whose occurrence depends on chance or uncertain conditions; a possible,… …   English World dictionary

  • contingency — 1560s, quality of being contingent, from CONTINGENT (Cf. contingent) + CY (Cf. cy). Meaning a chance occurrence is from 1610s …   Etymology dictionary

  • contingency — emergency, exigency, pinch, *juncture, pass, strait, crisis Analogous words: chance, break, *opportunity, occasion, time …   New Dictionary of Synonyms

  • contingency — [n] chance happening; possibility accident, break, chance, crisis, crossroads, emergency, event, eventuality, exigency, fortuity, happening, if it’s cool*, incident, juncture, likelihood, occasion, odds, opportunity, pass, pinch, predicament,… …   New thesaurus

  • contingency — ► NOUN (pl. contingencies) 1) a future event or circumstance which is possible but cannot be predicted with certainty. 2) a provision for such an event or circumstance. 3) the absence of certainty in events …   English terms dictionary

  • contingency — An additional amount or percentage added to any cash flow item ( i.e. capex). Care is needed to ensure it is either to be spent or to remain as a cushion. Bloomberg Financial Dictionary * * * contingency con‧tin‧gen‧cy [kənˈtɪndʒənsi] noun… …   Financial and business terms

  • contingency — n. 1) to provide for every contingency 2) a contingency arises 3) an unforeseen contingency * * * [kən tɪndʒ(ə)nsɪ] a contingency arises an unforeseen contingency to provide for every contingency …   Combinatory dictionary

  • contingency — UK [kənˈtɪndʒ(ə)nsɪ] / US [kənˈtɪndʒənsɪ] noun [countable] Word forms contingency : singular contingency plural contingencies something that might happen in the future, especially something bad We like to be prepared for all contingencies. a)… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»