Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

contain

  • 1 contain

    /kən'tein/ * ngoại động từ - chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm =whisky contains a large percentage of alcohol+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao - nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế =to contain oneself+ nén mình, dằn lòng =to contain one's anger+ nén giận - chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại =to contain the enemy+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác) - (toán học) có thể chia hết cho (một số)

    English-Vietnamese dictionary > contain

  • 2 contain

    v. Ntim muaj

    English-Hmong dictionary > contain

  • 3 enthalten

    (enthielt,enthalten) - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào... - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nén, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to inclose} - {to include} tính đến - {to incorporate} sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to involve} làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại = sich enthalten {to abstain; to avoid; to forbear (forbore,forborne); to forgo (forwent,forgone); to refrain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enthalten

  • 4 zügeln

    - {to bit} đặt hàm thiếc, làm cho quen hàm thiếc, kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, chỉ huy, khống chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên vững chắc, trở nên kiên định = zügeln (Pferd) {to pull}+ = sich zügeln {to contain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zügeln

  • 5 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

  • 6 fassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to hold (held,held) cầm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói - đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, nhiễm - coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, được, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào - trốn tránh ở, bén, ngấm, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = fassen (Anker) {to bite (bit,bitten)+ = fassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = fest fassen {to clinch}+ = sich fassen {to compose oneself; to control oneself}+ = sich kurz fassen {to be brief; to cut a long story short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fassen

  • 7 umfassen

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to comprise} gồm có - {to contain} chứa đựng, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to embrace} ôm, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, bao quát, gây áp lực - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} bọc, quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to include} tính đến - {to surround}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umfassen

  • 8 zurückhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to kerb} - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}+ = zurückhalten (Ärger) {to contain}+ = zurückhalten (Zahlung) {to respite}+ = zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}+ = sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}+ = jemanden zurückhalten {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhalten

См. также в других словарях:

  • contain — contain, hold, accommodate denote to have or be capable of having within. To contain is to have within or to have as an element, fraction, or part; to hold is to have the capacity to contain or to retain; thus, a bookcase that holds (is capable… …   New Dictionary of Synonyms

  • Contain — Con*tain , v. t. [imp. & p. p. {Contained}; p. pr. & vb. n. {Containing}.] [OE. contenen, conteinen, F. contenir, fr. L. continere, tentum; con + tenere to hold. See {Tenable}, and cf. {Countenance}.] 1. To hold within fixed limits; to comprise;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Contain — may refer to: Container (disambiguation) Containment (disambiguation) See also All pages beginning with Contain All pages with titles containing contain* Content (disambiguation) Include (disambiguation) …   Wikipedia

  • Contain — Con*tain , v. i. To restrain desire; to live in continence or chastity. [1913 Webster] But if they can not contain, let them marry. 1 Cor. vii. 9. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contain — [v1] include, hold accommodate, be composed of, comprehend, comprise, consist of, embody, embrace, enclose, encompass, have, have capacity for, hold, incorporate, involve, seat, subsume, take in; concepts 112,736,742 Ant. exclude contain [v2]… …   New thesaurus

  • contain — [kən tān′] vt. [ME conteinen < OFr contenir < L continere, to hold < com , together + tenere, to hold: see THIN] 1. to have in it; hold, enclose, or include [the can contains tea, the list contains 50 items] 2. to have the capacity for… …   English World dictionary

  • contain — I (comprise) verb be composed of, be compounded of, be constituted of, be formed of, capere, comprehendere, consist of, embody, embrace, enfold, envelop, hold, include, incorporate, number, reckon among, subsist of associated concepts: containing …   Law dictionary

  • contain — late 13c., from O.Fr. contein , stem of contenir, from L. continere (transitive) to hold together, enclose, from com together (see COM (Cf. com )) + tenere to hold (see TENET (Cf. tenet)). Related: Containable …   Etymology dictionary

  • contain — ► VERB 1) have or hold within. 2) control or restrain. 3) prevent (a problem) from becoming worse. DERIVATIVES containable adjective. ORIGIN Latin continere, from tenere to hold …   English terms dictionary

  • contain — containable, adj. /keuhn tayn /, v.t. 1. to hold or include within its volume or area: This glass contains water. This paddock contains our best horses. 2. to be capable of holding; have capacity for: The room will contain 75 persons safely. 3.… …   Universalium

  • contain — [[t]kənte͟ɪn[/t]] ♦♦ contains, containing, contained 1) VERB: no cont If something such as a box, bag, room, or place contains things, those things are inside it. [V n] The bag contained a Christmas card... [V n] Factory shops contain a wide… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»