Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

construction

  • 1 construction

    /kən'strʌkʃn/ * danh từ - sự xây dựng =under construction; in the course of construction+ đang xây dựng, đang làm - vật được xây dựng - (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu - sự giải thích =to put a wrong construction an someone's words+ giải thích sai những lời nói của ai =to put the best construction on something+ tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì - (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình - (định ngữ) xây dựng =construction site+ công trường xây dựng

    English-Vietnamese dictionary > construction

  • 2 mill construction

    /'milkən'strʌkʃn/ * danh từ - nhà làm bằng gỗ chống cháy

    English-Vietnamese dictionary > mill construction

  • 3 gear

    /giə/ * danh từ - cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng - (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...) =to go into first gear+ mở số một =to change gear+ sang số (ô tô...) =in gear+ khớp bánh răng; gài số =out of gear+ không khớp bánh răng; không gài số - (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ - bộ yên cương ngựa - đồ dùng, đồ đạc =all one's worldly gear+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải * ngoại động từ - sang số (ô tô...) =to gear up+ lên số =to gear down+ xuống số - lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...) =to gear agriculture to socialist construction+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa * nội động từ - ăn khớp vào nhau (bánh răng) !to gear up production - đẩy mạnh sản xuất

    English-Vietnamese dictionary > gear

  • 4 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

  • 5 process

    /process/ * danh từ - quá trình, sự tiến triển =the process of economic rehabilitation+ quá trình khôi phục kinh tế - sự tiến hành =in process of construction+ đang tiến hành xây dựng - phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến) =the Bessemer process of making steel+ phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me - (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án - (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật) - (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm * ngoại động từ - chế biến gia công (theo một phương pháp) - kiện (ai) - in ximili (ảnh, tranh) * nội động từ - (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước

    English-Vietnamese dictionary > process

  • 6 site

    /sait/ * danh từ - nơi, chỗ, vị trí =a good site for a picnic+ một nơi đi chơi cắm trại tốt - đất xây dựng =construction site+ công trường =building site+ đất để cất nhà * ngoại động từ - đặt, để, định vị trí =well sited school+ trường xây ở chỗ tốt

    English-Vietnamese dictionary > site

  • 7 socialist

    /'souʃəlist/ * tính từ - xã hội chủ nghĩa =socialist construction+ sự xây dựng xã hội chủ nghĩa =socialist ideas+ những tư tưởng xã hội chủ nghĩa =the Socialist Party+ đảng Xã hội * danh từ - người theo chủ nghĩa xã hội - đảng viên đảng Xã hội

    English-Vietnamese dictionary > socialist

  • 8 tender

    /'tendə/ * tính từ - mềm =tender meat+ thịt mềm - non =tender grass+ cỏ non =to be of tender age+ còn non trẻ - dịu, phơn phớt =tender green+ màu lục dịu - mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt - nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động =a tender heart+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm - dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm =a tender mother+ bà mẹ dịu dàng - tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ =a tender subject (question)+ một vấn đề tế nhị =a tender place (spot)+ điểm dễ làm chạm lòng - kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ =very tender of one's honour+ rất thận trọng giữ gìn danh dự * danh từ - người trôn nom, người chăn, người giữ - toa than, toa nước (xe lửa) - (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu - sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu - sự bỏ thầu * ngoại động từ - đề nghị, mời, yêu cầu, xin =to tender one's service+ đề nghị xin được phục vụ =to tender one's resignation+ đưa đơn xin từ chức - (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ =to tender an oath to someone+ bắt người nào thề - bỏ thầu =to tender money+ bỏ thầu tiền mặt * nội động từ - bỏ thầu =to tender for the construction of a bridge+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu

    English-Vietnamese dictionary > tender

  • 9 under

    /'ʌndə/ * giới từ - dưới, ở dưới =to be under water+ ở dưới nước =to be under cover+ có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che =to be under key+ bị giam giữ, bị nhốt - dưới, chưa đầy, chưa đến =under eighteen years of age+ dưới mười tám tuổi =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành =to run a hundred metres under eleven seconds+ chạy một trăm mét dưới mười một giây - dưới (sự lãnh đạo, quyền...) =under the leadership of+ dưới sự lãnh đạo của =under the domination of+ dưới sự thống trị của - đang, trong =the car is under repair+ xe đang chữa =to be under construction+ đang được xây dựng =the point under discussion+ vấn đề đang được bàn cãi =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành =under these circumstances+ trong hoàn cảnh này =under these conditions+ trong những điều kiện này * phó từ - dưới =the ship went under+ con tàu chìm nghỉm dưới nước =to keep the people under+ bắt nhân dân phục tùng * tính từ - dưới =under jaw+ hàm dưới

    English-Vietnamese dictionary > under

См. также в других словарях:

  • construction — [ kɔ̃stryksjɔ̃ ] n. f. • 1130; lat. constructio, de construere → construire 1 ♦ Action de construire. ⇒ assemblage, édification, érection. La construction d une maison, d un mur. Un immeuble en construction, en train d être construit (⇒ chantier) …   Encyclopédie Universelle

  • construction — con·struc·tion /kən strək shən/ n: the act or result of construing, interpreting, or explaining meaning or effect (as of a statute or contract) the construction placed upon an agreement J. D. Calamari and J. M. Perillo Merriam Webster’s… …   Law dictionary

  • construction — con‧struc‧tion [kənˈstrʌkʆn] noun 1. [uncountable] PROPERTY the activity of building houses, apartments, offices, factories, roads etc: • Share prices of construction, building materials and property investment companies were particularly hard… …   Financial and business terms

  • construction — CONSTRUCTION. s. f. Action de construire. On a interrompu la construction de ce bâtiment. f♛/b] Il signifie aussi l Arrangement, la disposition des parties d un bâtiment. La construction de ce Palais est parfaitement belle et solide. Cet homme là …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Construction — Con*struc tion, n. [L. constructio: cf. F. construction.] 1. The process or art of constructing; the act of building; erection; the act of devising and forming; fabrication; composition. [1913 Webster] 2. The form or manner of building or putting …   The Collaborative International Dictionary of English

  • construction — Construction. s. f. Arrangement, disposition des parties d un bastiment. La construction de ce palais est parfaitement belle & solide. cet homme là entend bien la construction des vaisseaux. Construction fig. & en termes de grammaire signifie, L… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • construction — [kən struk′shən] n. [ME construccioun < OFr construction < L constructio] 1. the act or process of constructing 2. the way in which something is constructed; manner or method of building 3. something constructed; structure; building 4. an… …   English World dictionary

  • construction — (n.) late 14c., from O.Fr. construction or directly from L. constructionem (nom. constructio), from construct , pp. stem of construere pile up together, accumulate; build, make, erect, from com together (see COM (Cf. com )) + struere to pile up… …   Etymology dictionary

  • construction — [n1] creation, building architecture, arrangement, assembly, build, cast, composition, conception, constitution, contour, cut, development, disposition, edifice, elevation, erecting, erection, fabric, fabricating, fabrication, figuration, figure …   New thesaurus

  • Construction — (v. lat.), 1) Zusammenstellung, Zusammensetzung eines Ganzen aus einzelnen Theilen; 2) organische Bildung, in Rücksicht auf ihre zweck u. gesetzmäßige Form; 3) (Gramm.), Zusammenfügung der Wörter zu einem Satze u. der einzelnen Satztheile zu… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Construction — Construction, lat., geordnete Zusammenfügung, Bau; in der Grammatik die Verbindung der Worte zu Sätzen und der Sätze zu Perioden; in der Mathematik die Darstellung der Lehrsätze durch Figuren; in der Philosophie die Entwickelung der Folgesätze… …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»